Từ vựng miêu tả người về ngoại hình, tính cách, sở thích được sử dụng phổ biến không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh mà còn thường được áp dụng trong các phần thi IELTS. Chính vì thế, Edmicro IELTS sẽ chia sẻ một số từ vựng gợi ý của chủ đề này để bạn đọc tham khảo.
Bảng tổng hợp từ vựng miêu tả người
Dưới đây là các từ vựng miêu tả người được chia thành từng yếu tố tương ứng, bạn đọc có thể tham khảo và ứng dụng tùy vào ngữ cảnh sao cho phù hợp.
Từ vựng về ngoại hình:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Muscular | Nhiều cơ bắp | He is very muscular due to his regular workouts at the gym. (Anh ấy rất cơ bắp nhờ tập luyện thường xuyên tại phòng gym.) |
Frait | Yếu đuối | The old man looked frail and needed help to walk. (Ông cụ trông yếu ớt và cần sự giúp đỡ để đi lại.) |
Overweight | Thừa cân | Doctors often advise overweight people to follow a healthier diet. (Các bác sĩ thường khuyên những người thừa cân nên theo một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.) |
Slim | Gầy gò | She has a slim figure that she maintains through regular exercise. (Cô ấy có dáng người mảnh mai mà cô duy trì nhờ tập thể dục thường xuyên.) |
Stocky | Chắc nịch | The wrestler had a stocky build, making him strong and powerful. (Đô vật có thân hình chắc nịch, khiến anh ta mạnh mẽ và cường tráng.) |
Stout | To khoẻ | He was a stout man with a hearty laugh. (Ông là một người đàn ông to khỏe với tiếng cười sảng khoái.) |
Well-built | Hình thể đẹp | The athlete is well-built, with broad shoulders and strong arms. (Vận động viên có thân hình cường tráng, với bờ vai rộng và cánh tay mạnh mẽ.) |
Plump | Tròn trĩnh, bầu bĩnh, phúng phính | The baby has plump cheeks that everyone loves to pinch. (Em bé có đôi má phúng phính mà ai cũng thích véo.) |
Obese | Béo phì | Obese individuals are at higher risk for health problems like diabetes. (Những người béo phì có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe như tiểu đường.) |
Tallish | Cao dong dỏng | He is tallish, not extremely tall, but still above average height. (Anh ấy khá cao, không quá cao nhưng vẫn trên mức chiều cao trung bình.) |
Shortish | Hơi lùn | She is shortish, which makes her appear younger than her age. (Cô ấy hơi thấp, điều này khiến cô trông trẻ hơn tuổi của mình.) |
Slender | Mảnh khảnh | The model has a slender waist, which is ideal for her profession. (Người mẫu có vòng eo thon thả, lý tưởng cho nghề nghiệp của cô.) |
Từ vựng miêu tả khuôn mặt:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Angular | Mặt xương xương | His face is angular, with sharp features that give him a striking look. (Khuôn mặt của anh ấy có góc cạnh, với các đường nét sắc sảo khiến anh ta có vẻ ngoài nổi bật.) |
Chubby | Phúng phính | The chubby cheeks of the toddler made everyone smile. (Đôi má mũm mĩm của đứa trẻ khiến ai cũng phải mỉm cười.) |
High cheekbones | Gò má cao | Models with high cheekbones are often considered more photogenic. (Những người mẫu có gò má cao thường được coi là ăn ảnh hơn.) |
High forehead | Trán cao | His high forehead gives him a distinguished and intellectual appearance. (Vầng trán cao của anh ấy mang lại cho anh ta vẻ ngoài quý phái và trí thức.) |
Wrinkles | Nếp nhăn | As she aged, fine wrinkles began to appear around her eyes. (Khi cô ấy già đi, những nếp nhăn nhỏ bắt đầu xuất hiện quanh mắt.) |
Heart-shaped | Khuôn mặt trái tim | She has a heart-shaped face, which adds to her charming appearance. (Cô ấy có khuôn mặt hình trái tim, điều này làm tăng thêm vẻ quyến rũ của cô.) |
Round | Mặt tròn | His round face gives him a youthful and cheerful look. (Khuôn mặt tròn của anh ấy mang lại cho anh ta vẻ ngoài trẻ trung và vui tươi.) |
Square | Mặt vuông | The actor’s square jawline makes him look strong and masculine. (Đường viền hàm vuông vức của diễn viên khiến anh ta trông mạnh mẽ và nam tính.) |
Từ vựng miêu tả mũi:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Straight | Mũi thẳng | She has a straight nose that complements her symmetrical face. (Cô ấy có sống mũi thẳng làm tôn lên khuôn mặt cân đối của mình.) |
Turned up | Mũi cao | His turned-up nose gives him a playful and youthful appearance. (Chiếc mũi cao của anh ấy mang lại cho anh vẻ ngoài tinh nghịch và trẻ trung.) |
Flat | Mũi tẹt | People from some ethnic groups often have a flat nose. (Người từ một số nhóm dân tộc thường có một chiếc mũi tẹt.) |
Hooked | Mũi khoằm | The old man’s hooked nose made his profile look sharp and distinguished. (Mũi khoằm của ông cụ khiến cho gương mặt ông trông sắc sảo và uy nghiêm.) |
Snub | Mũi hếch | She’s always been self-conscious about her snub nose, but it adds to her unique beauty. (Cô ấy luôn tự ti về chiếc mũi hếch của mình, nhưng nó lại làm tăng thêm vẻ đẹp độc đáo của cô.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Science Thường Xuất Hiện Trong Bài Thi IELTS
Từ vựng miêu tả mắt:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dull | Mắt lờ đờ | Her eyes looked dull after staying up all night studying. (Đôi mắt của cô trông lờ đờ sau khi thức trắng đêm học bài.) |
Twinkling | Mắt long lanh | His twinkling eyes reflected his cheerful and playful personality. (Đôi mắt lấp lánh của anh ấy phản ánh tính cách vui vẻ và tinh nghịch của anh.) |
Flashing | Mắt sáng | Her flashing eyes revealed her excitement and enthusiasm for the new project. (Đôi mắt sáng ngời của cô tiết lộ sự phấn khích và nhiệt huyết của cô đối với dự án mới.) |
Dreamy eyes | Đôi mắt mộng mơ | Her dreamy eyes suggested that she was lost in thought about something wonderful. (Đôi mắt mơ màng của cô cho thấy cô đang mải mê nghĩ về điều gì đó tuyệt vời.) |
Piggy | Mắt lồi | His piggy eyes made him look a bit mischievous. (Đôi mắt lồi của anh ấy khiến anh trông có vẻ tinh nghịch.) |
Sunken | Mắt sâu, mắt trũng | After weeks of illness, his face appeared gaunt with sunken eyes. (Sau nhiều tuần bị bệnh, khuôn mặt của anh ấy trông gầy gò với đôi mắt trũng sâu.) |
Từ vựng miêu tả làn da:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pale | Nhợt nhạt, xanh xao | She looked pale after spending several hours in the hospital. (Cô ấy trông nhợt nhạt sau khi đã ở bệnh viện vài giờ đồng hồ.) |
Sallow | Vàng vọt | His sallow complexion was a sign that he might be feeling unwell. (Làn da vàng vọt của anh là dấu hiệu cho thấy anh có thể đang cảm thấy không khỏe.) |
Olive-skinned | Da nâu, vàng nhạt | She has an olive-skinned complexion that gives her a warm and exotic appearance. (Cô ấy có làn da nâu, mang lại cho cô vẻ ngoài ấm áp và kỳ lạ.) |
Pasty | Xanh xao | After being ill for several weeks, her skin looked pasty and lacked its usual color. (Sau khi ốm trong vài tuần, làn da của cô trông nhợt nhạt và thiếu màu sắc như thường thấy.) |
Oriental | Da vàng Châu Á | Her features were distinctly Oriental, with almond-shaped eyes and straight black hair. (Các đặc điểm của cô ấy rất rõ nét phương Đông, với đôi mắt hình hạnh nhân và tóc đen thẳng.) |
Dark | Da đen | Her dark complexion gave her a rich and elegant appearance. (Làn da tối màu của cô mang lại cho cô vẻ ngoài sang trọng và quý phái.) |
Rosy | Da hồng hào | Her rosy complexion made her look vibrant and healthy, even in the winter months. (Làn da hồng hào của cô khiến cô trông đầy sức sống và khỏe mạnh, ngay cả trong những tháng mùa đông.) |
Từ vựng miêu tả mái tóc:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blonde | Tóc vàng hoe | She has long blonde hair that shines in the sunlight. (Cô ấy có mái tóc dài màu vàng óng ánh dưới ánh sáng mặt trời.) |
Ginger | Tóc đỏ hoe | His ginger hair is unique and stands out in a crowd. (Mái tóc đỏ gừng của anh ấy rất đặc biệt và nổi bật giữa đám đông.) |
Dyed | Tóc nhuộm | She decided to get her hair dyed a deep shade of red for the summer. (Cô quyết định nhuộm tóc màu đỏ đậm để chuẩn bị cho mùa hè.) |
Straight | Tóc thẳng | His straight hair falls neatly around his shoulders. (Tóc thẳng của anh ấy rủ xuống gọn gàng quanh vai.) |
Wavy | Tóc lượn sóng | She loves her wavy hair because it adds volume and texture. (Cô ấy yêu mái tóc gợn sóng của mình vì nó tạo thêm độ phồng và kết cấu.) |
Curly | Tóc xoăn | His curly hair gives him a youthful and lively appearance. (Tóc xoăn của anh ấy mang lại cho anh vẻ ngoài trẻ trung và năng động.) |
Bald | Hói đầu | He embraced his bald head with confidence and wore it proudly. (Anh ấy tự tin chấp nhận cái đầu hói của mình và tự hào khoe nó.) |
Neat | Tóc chải chuốt cẩn thận | She always keeps her hair in a neat bun for work. ( Cô ấy luôn giữ tóc mình gọn gàng trong kiểu tóc búi cho công việc.) |
Từ vựng về tính cách:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Arrogant | Kiêu căng | His arrogant attitude often overshadowed his otherwise pleasant demeanor. (Thái độ kiêu ngạo của anh thường làm lu mờ thái độ dễ chịu của anh.) |
Calm | Điềm tĩnh | Her calm demeanor helped to ease the tension in the room. (Thái độ điềm tĩnh của cô giúp làm giảm căng thẳng trong phòng.) |
Cheerful | Vui vẻ | He always has a cheerful smile that brightens up everyone’s day. (Anh ấy luôn có nụ cười vui vẻ làm sáng bừng cả ngày của mọi người.) |
Ambitious | Tham vọng | Her ambitious nature drives her to excel in her career and personal life. (Tính cách tham vọng của cô thúc đẩy cô xuất sắc trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.) |
Brainy | Thông minh | He is known for being brainy, often solving complex problems effortlessly. (Anh ấy nổi tiếng thông minh, thường giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.) |
Humorous | Hài hước | His humorous remarks always lighten the mood at any gathering. (Những nhận xét hài hước của anh ấy luôn làm nhẹ bầu không khí tại bất kỳ cuộc tụ họp nào.) |
Từ vựng về độ tuổi:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Toddler | Trẻ mới biết đi | The toddler was fascinated by the colorful toys in the playroom. (The toddler was fascinated by the colorful toys in the playroom.) |
Teen/ teenager | Thanh thiếu niên | As a teenager, she was very interested in learning new languages. (Khi còn là một thiếu niên, cô rất thích học các ngôn ngữ mới.) |
Adult | Người trưởng thành | As an adult, he took on more responsibilities at work and at home. (Khi trưởng thành, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc và ở nhà.) |
Children | Trẻ em | The children played happily in the park during the sunny afternoon. (Những đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên vào buổi chiều nắng.) |
Adolescent | Trẻ vị thành niên | The adolescent years can be challenging as teenagers navigate changes and growth. (Những năm thanh thiếu niên có thể đầy thử thách khi các thiếu niên đối mặt với sự thay đổi và trưởng thành.) |
Almost 20 | Gần 20 tuổi | She is almost 20 and is excited about starting university next year. (Cô ấy gần 20 tuổi và háo hức về việc bắt đầu đại học vào năm tới.) |
A fifty something | Khoảng năm mươi mấy tuổi | In his fifty-something years, he has gained a wealth of experience in his field. (Ở độ tuổi năm mươi, anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.) |
Middle-ages | Trung niên | The middle-aged couple enjoyed traveling to new places and exploring different cultures. (Cặp đôi trung niên thích đi du lịch đến những nơi mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.) |
Xem thêm: IELTS Writing Task 2 Crime: Đề Bài Và Từ Vựng
Một vài đoạn văn mẫu miêu tả người bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn miêu tả người bằng tiếng Anh. Hãy đọc thật kỹ để tham khảo cách ứng dụng các từ vựng miêu tả người trong văn viết nhé!
- Emily is a cheerful young girl with curly brown hair and bright blue eyes. She loves to wear colorful dresses and always has a big smile on her face.
(Emily là một cô gái vui vẻ với tóc nâu xoăn và đôi mắt xanh sáng. Cô thích mặc những chiếc váy đầy màu sắc và luôn nở nụ cười tươi trên mặt.)
- Jake is a tall teenager with a slim build. He has short black hair and wears glasses. Jake is usually quiet but enjoys playing video games with his friends.
(Jake là một thanh niên cao và gầy. Anh có tóc đen ngắn và đeo kính. Jake thường ít nói nhưng thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè.)
- Sarah is a professional woman in her thirties with straight blonde hair and a friendly demeanor. She is always dressed neatly and is known for her organized work style.
(Sarah là một người phụ nữ trưởng thành ngoài ba mươi với tóc vàng thẳng và thái độ thân thiện. Cô luôn ăn mặc gọn gàng và nổi tiếng với phong cách làm việc tổ chức.)
- Mark is a middle-aged man with a stocky build and graying hair. He has a calm and approachable personality, and he enjoys gardening in his free time.
(Mark là một người đàn ông trung niên với thân hình vạm vỡ và tóc đã bạc. Anh có tính cách điềm tĩnh và dễ gần, và thích làm vườn trong thời gian rảnh.)
- Mrs. Johnson is an elderly lady with a gentle smile and silver hair. She wears glasses and is often seen knitting in her rocking chair.
(Bà Johnson là một bà cụ với nụ cười dịu dàng và tóc bạc. Bà đeo kính và thường thấy đang đan len trên chiếc ghế bập bênh của mình.)
Bài tập vận dụng từ vựng miêu tả người
Hãy điền từ vựng phù hợp vào các chỗ trống để hoàn thành các câu miêu tả:
Câu 1: Her hair is long and __________, which frames her face beautifully.
a) Straight
b) Curly
c) Bald
Câu 2: Despite being __________, he is very energetic and always enthusiastic.
a) Young
b) Middle-aged
c) Elderly
Câu 3: The teenager has a __________ build and often wears casual clothes.
a) Slim
b) Stocky
c) Plump
Câu 4: She has __________ cheeks that give her a youthful appearance.
a) Sallow
b) Rosy
c) Pale
Câu 5: His __________ attitude made him popular among his friends.
a) Humorous
b) Arrogant
c) Calm
Câu 6: The child looked __________ with his chubby cheeks and bright eyes.
a) Piggy
b) Dreamy
c) Cheerful
Câu 7: She was wearing a __________ dress that matched her calm and elegant personality.
a) Neat
b) Wavy
c) Pasty
Câu 8: His __________ complexion was noticeable after spending a lot of time outdoors.
a) Olive-skinned
b) Ginger
c) Blonde
Câu 9: The __________ man always had a thoughtful expression and often gave wise advice.
a) Brainy
b) Ambitious
c) Cheerful
Câu 10: Her __________ eyes sparkled with excitement when she saw the surprise.
a) Twinkling
b) Snub
c) Sunken
Đáp án:
- b
- b
- b
- b
- a
- c
- a
- a
- a
- a
Trên đây là các từ vựng miêu tả người mà Edmicro IELTS đã tổng hợp để giúp bạn đọc mở rộng vốn từ của bản thân. Bạn đọc có thể sử dụng các từ vựng trên trong các phần thi kỹ năng IELTS hay giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: