Từ vựng Pie Chart là một phần kiến thức quan trọng thường được sử dụng trong phần thi IELTS Writing Task 1. Do đó, bạn cần phải nắm vững từ vựng liên quan tới chủ đề này. Hãy cùng Edmicro khám phá kho từ vựng pie chart giúp bạn đạt điểm cao nhé!
Dạng bài Pie Chart trong Ielts Writing Task 1 là gì?
Pie Chart, hay còn gọi là biểu đồ tròn, là một công cụ phổ biến để trình bày các thông tin hoặc số liệu liên quan đến một hoặc nhiều đối tượng (chẳng hạn như vùng, quốc gia, giới tính, v.v.) trong một khoảng thời gian cụ thể.
Biểu đồ này không chỉ giúp so sánh các thông tin giữa các đối tượng tại cùng một thời điểm mà còn có thể dùng để so sánh sự thay đổi của một đối tượng qua các thời kỳ khác nhau.
Về hình thức: Biểu đồ Pie Chart được chia thành các phân đoạn nhỏ, mỗi phân đoạn có màu sắc hoặc ký hiệu riêng biệt để đại diện cho từng đối tượng cụ thể. Phần chú thích thường được đặt ở các góc (trái, phải, trên hoặc dưới) của biểu đồ, giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ hơn về các đối tượng được phân tích. Đơn vị phổ biến nhất được sử dụng trong biểu đồ này là phần trăm (%).
Ví dụ về đề bài Pie Chart trong Ielts Writing Task 1:
Đề bài: The charts detail the proportion of Australian secondary school graduates who were unemployed, employed or further education in 1980, 1990, and 2000. (Biểu đồ chi thể hiện lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông Úc thất nghiệp, có việc làm hoặc tiếp tục học lên đại học vào các năm 1980, 1990 và 2000.)
Từ vựng cho Pie Chart trong Ielts Writing Task 1
Để thành thạo trong việc viết bài về Pie Chart trong Ielts Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng chính xác là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong quá trình ôn luyện:
Từ vựng miêu tả số liệu dạng phân số
Khi miêu tả số liệu trong Pie Chart, việc thay đổi tỷ lệ phần trăm thành phân số giúp bài viết thêm phong phú và chính xác. Dưới đây là một số ví dụ về cách chuyển đổi này:
Tỷ lệ phần trăm | Phân số | Ví dụ |
---|---|---|
80% | Four-fifths | The number of students increased by four-fifths compared to last year. (Số lượng học sinh đã tăng thêm bốn phần năm so với năm ngoái.) |
75% | Three-quarters | A spike of about three-quarters in the population growth rate is expected. (Dự kiến sẽ có một sự gia tăng khoảng ba phần tư trong tỷ lệ tăng trưởng dân số.) |
66% | Two-thirds | Two-thirds of the participants in the study reported a significant improvement in their overall health after completing the program. (Hai phần ba số người tham gia nghiên cứu báo cáo rằng sức khỏe tổng thể của họ đã cải thiện đáng kể sau khi hoàn thành chương trình.) |
50% | Half | Half of the employees participated in the survey. (Một nửa số nhân viên đã tham gia cuộc khảo sát.) |
25% | A quarter | A quarter of the products could not be exported this year. (Một phần tư sản phẩm không thể xuất khẩu trong năm nay.) |
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ vựng ước lượng để biểu đạt tỷ lệ phần trăm một cách linh hoạt:
Tỷ lệ phần trăm | Phân số | Ví dụ |
---|---|---|
76% | Just over three-quarters | The interest rate rose just over three-quarters after three years. (Lãi suất tăng hơn ba phần tư sau ba năm.) |
52% | Approximately half | Approximately half of the population was affected by the new law. (Khoảng một nửa dân số bị ảnh hưởng bởi luật mới.) |
19% | Nearly a fifth | Nearly a fifth of the budget was allocated to education. (Gần một phần năm ngân sách đã được phân bổ cho giáo dục.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Từ vựng diễn tả bố cục biểu đồ Pie chart
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng để mô tả bố cục của biểu đồ Pie Chart:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Account for / Take up / Make up | Chiếm, đóng góp bao nhiêu % | Smartphone users account for 56% of the total population.(Người dùng smartphone chiếm 56% tổng dân số.) |
Account for a bigger/smaller share | Chiếm thị phần lớn hơn hoặc nhỏ hơn | This product accounts for a bigger share of the market.(Sản phẩm này chiếm thị phần lớn hơn trên thị trường.) |
Take up the remaining X% | Chiếm phần trăm còn lại | Transportation takes up the remaining 18% of the budget.(Giao thông vận tải chiếm 18% còn lại của ngân sách.) |
Continue to be the major + Noun | Tiếp tục giữ vị trí đầu | Japan continues to be the major producer of electronics.(Nhật Bản tiếp tục là nhà sản xuất chính trong ngành điện tử.) |
Will overtake + Noun + to become… | Vượt qua… để trở thành… | By next year, China will overtake the USA to become the largest economy. (Đến năm tới, Trung Quốc sẽ vượt qua Mỹ để trở thành nền kinh tế lớn nhất.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài mẫu Ielts Writing Task 1 Pie Chart
Đề bài: The charts illustrate the electricity generation sources across four countries from 2003 to 2008. Provide a summary by highlighting the key characteristics and making comparisons where appropriate.
Bài mẫu Ielts Task 1 Pie Chart
The provided pie charts illustrate the proportions of electricity generated from three different sources in four countries (India, Sweden, Morocco, and Vietnam) between 2003 and 2008.
Overall, neither Vietnam nor Morocco utilized nuclear power for electricity generation. It is also evident that while fossil fuels were the predominant source of electricity in Vietnam and India, they accounted for only a small fraction in Morocco and Sweden during the observed period.
In Vietnam, 56% of the total electricity was derived from fossil fuels, whereas in Morocco, this figure was merely 5%. The remaining electricity in both countries was generated exclusively from hydroelectric power.
In contrast, India relied heavily on fossil fuels, with 82% of its electricity coming from this source, marking the highest percentage among the four nations. Meanwhile, in Sweden, fossil fuels contributed only 4% of the total electricity, with hydroelectric power and nuclear energy accounting for 52% and 44%, respectively.
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất về Pie Chart mà bạn có thể sử dụng trong quá trình ôn luyện IELTS tại nhà và áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1. Edmicro chúc bạn ôn luyện từ vựng Pie Chart hiệu quả và đạt điểm cao trong bài thi của mình!
XEM THÊM: