Từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh ghi điểm cao khi đối mặt với các bài viết yêu cầu mô tả quy trình. Edmicro sẽ cùng bạn tổng hợp và hệ thống hóa những từ vựng ăn điểm cho dạng bài Process trong phần thi Writing Task 1 của IELTS nha.
Tìm hiểu về dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
Dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả các bước hoặc giai đoạn trong một quy trình cụ thể, có thể là một quy trình sản xuất, một chu kỳ tự nhiên, hoặc các quá trình kỹ thuật. Yêu cầu chính là bạn phải sử dụng từ vựng và cấu trúc câu chính xác để mô tả các bước một cách rõ ràng và logic.
Ví dụ: The diagram below illustrates the process involved in the production of instant noodles. (Biểu đồ dưới đây minh họa quy trình sản xuất mì ăn liền.)
XEM THÊM: Hướng dẫn tự học ielts writing task 1 tại nhà hiệu quả nhất 2024
Từ vựng cho Writing Task 1 Process
Dưới đây là các nhóm từ vựng cần thiết cho từng loại bài Process trong IELTS Writing Task 1:
Từ vựng Process – Dạng bài miêu tả các bước trong quy trình
Khi miêu tả các bước trong một quy trình, việc sử dụng từ vựng chính xác là yếu tố then chốt giúp bài viết của bạn trở nên logic và dễ hiểu hơn. Hãy cùng khám phá những từ vựng thường gặp trong dạng bài này, giúp bạn miêu tả rõ ràng các giai đoạn trong quy trình.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Firstly | Đầu tiên | Firstly, the raw materials are collected and then they are processed. (Đầu tiên, nguyên liệu thô được thu thập và sau đó chúng được xử lý.) |
Subsequently | Sau đó | Subsequently, the mixture is heated to a high temperature. (Sau đó, hỗn hợp được đun nóng đến nhiệt độ cao.) |
Then | Sau đó | The solution is filtered and then allowed to cool. (Dung dịch được lọc và sau đó để nguội.) |
Afterwards | Sau đó | Afterwards, the product is packaged for distribution. (Sau đó, sản phẩm được đóng gói để phân phối.) |
Convert | Chuyển đổi | The water is heated until it converts into steam. (Nước được đun nóng cho đến khi nó biến thành hơi nước.) |
Transfer | Chuyển giao | The finished product is transferred to the warehouse. (Sản phẩm hoàn chỉnh được chuyển đến kho hàng.) |
Assemble | Lắp ráp | The components are assembled to form the final product. (Các thành phần được lắp ráp để tạo ra sản phẩm cuối cùng.) |
Distribute | Phân phối | The products are distributed to retailers. (Sản phẩm được phân phối đến các nhà bán lẻ.) |
Từ vựng Process – Dạng bài mô tả một chu kỳ/sự lặp lại
Dạng bài này yêu cầu bạn mô tả một chu kỳ hoặc sự lặp lại của một quá trình. Việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt quá trình một cách mạch lạc, thể hiện rõ sự lặp lại và liên tục của các bước trong chu kỳ.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cycle | Chu kỳ | The life cycle of a butterfly is a repeating loop that begins with an egg. (Chu kỳ sống của một con bướm là một vòng lặp bắt đầu từ một quả trứng.) |
Repeat | Lặp lại | The process repeats every 24 hours. (Quy trình này lặp lại mỗi 24 giờ.) |
Phase | Giai đoạn | Each phase of the process must be completed before moving to the next. (Mỗi giai đoạn của quy trình phải được hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.) |
Rotation | Sự xoay vòng | The earth’s rotation causes day and night. (Sự xoay vòng của Trái Đất gây ra ngày và đêm.) |
Fluctuation | Sự dao động | Temperature fluctuations are common during the day-night cycle. (Sự dao động nhiệt độ là phổ biến trong chu kỳ ngày-đêm.) |
Return | Trở lại | The water returns to the atmosphere after evaporation. (Nước trở lại bầu khí quyển sau khi bay hơi.) |
Perpetuate | Duy trì, kéo dài | This process perpetuates the cycle of life in the ecosystem. (Quá trình này duy trì chu kỳ sống trong hệ sinh thái.) |
Revive | Phục hồi | The forest revives after the annual monsoon season. (Khu rừng phục hồi sau mùa mưa hàng năm.) |
XEM THÊM:
- Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
- IELTS Writing Task 1 Process: Cách Viết + Sample Band Cao
Từ vựng Process – Dạng bài mô tả quy trình
Khi mô tả một quy trình sản xuất hoặc chế biến, điều quan trọng là sử dụng từ ngữ chính xác để người đọc có thể hiểu rõ từng bước. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn trình bày một cách chi tiết và logic quy trình trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Manufacture | Sản xuất | This factory manufactures electronic devices for export to different countries. (Nhà máy này sản xuất các thiết bị điện tử để xuất khẩu sang các nước khác.) |
Component | Thành phần | The components are assembled to create the final product. (Các thành phần được lắp ráp để tạo ra sản phẩm cuối cùng.) |
Extract | Chiết xuất | The process extracts the essential oils from the flowers. (Quy trình chiết xuất tinh dầu từ các loài hoa.) |
Refine | Tinh chế, làm sạch | The oil is refined before it is ready for consumption. (Dầu được tinh chế trước khi sẵn sàng cho việc tiêu thụ.) |
Purify | Làm sạch | The water is purified before being bottled. (Nước được làm sạch trước khi được đóng chai.) |
Assemble | Lắp ráp | The workers need to assemble the parts of the machine before it can be operated. (Công nhân cần lắp ráp các bộ phận của máy móc trước khi nó có thể hoạt động.) |
Package | Đóng gói | The final product is packaged and ready for shipping. (Sản phẩm cuối cùng được đóng gói và sẵn sàng vận chuyển.) |
Inspect | Kiểm tra | The products are inspected before being sent to market. (Các sản phẩm được kiểm tra trước khi được đưa ra thị trường.) |
Từ vựng Process – Dạng bài Natural Process
Dạng bài này thường yêu cầu bạn mô tả các quá trình tự nhiên, như chu kỳ sống của một loài động vật hoặc sự biến đổi của một hiện tượng tự nhiên. Sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn miêu tả một cách chính xác và dễ hiểu những quá trình phức tạp này.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Germination | Sự nảy mầm | Germination occurs when seeds are provided with water and warmth. (Sự nảy mầm xảy ra khi hạt được cung cấp đủ nước và độ ấm.) |
Decay | Sự phân hủy | Plants undergo growth and decay as part of their natural life cycle. (Cây cối trải qua sự phát triển và phân hủy như một phần của chu kỳ sống tự nhiên.) |
Migration | Sự di cư | Birds migrate south during the winter. (Chim di cư về phía nam trong mùa đông.) |
Photosynthesis | Quang hợp | Photosynthesis is the process by which plants make their food. (Quang hợp là quá trình cây cối tạo ra thức ăn của chúng.) |
Pollination | Sự thụ phấn | Bees are essential for pollination of many plants. (Ong là loài thiết yếu cho sự thụ phấn của nhiều loại cây.) |
Hibernate | Ngủ đông | Bears hibernate during the winter months. (Gấu ngủ đông trong các tháng mùa đông.) |
Erosion | Sự xói mòn | Soil erosion is caused by wind and water. (Sự xói mòn đất được gây ra bởi gió và nước.) |
Evaporation | Sự bay hơi | Evaporation is the process by which water is transformed from a liquid to a gas. (Sự bay hơi là quá trình nước được biến đổi từ dạng lỏng sang dạng khí.) |
- Xem thêm thông tin: Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 Và Tips Làm Bài Chi Tiết Nhất
Bài mẫu Writing Task 1 Process
Dưới đây là một bài mẫu cho dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1:
Đề bài:
The diagrams illustrate the various stages and machinery involved in the production of cement, as well as the process by which cement is utilized to create concrete for construction purposes.
Bài mẫu:
The diagrams illustrate the stages and equipment involved in the production of cement and the process of making concrete for building purposes.
Overall, the production of cement involves five distinct stages, beginning with the crushing of limestone and clay and culminating in the packaging of cement. This cement is then used as one of the key ingredients in the concrete-making process, which also includes water, sand, and gravel.
Cement Production:
The process of cement production starts with the raw materials of limestone and clay being fed into a crusher. This machine breaks down these materials into a fine powder. The powder is then mixed thoroughly in a mixer before being passed through a rotating heater. The rotating heater gradually heats the mixture as it moves through, turning it into clinker, which is then ground in a grinder to produce cement. Finally, the cement is bagged for distribution.
Concrete Production:
The production of concrete involves mixing cement with other materials. Specifically, the process starts with 15% cement, which is combined with 10% water, 25% sand, and 50% gravel (small stones) in a concrete mixer. The mixer rotates continuously, blending the materials together until concrete is formed, ready to be used for construction.
In summary, the diagrams demonstrate that cement production is a complex, multi-step process, which is then followed by a simpler process of mixing to create concrete. The cement production requires specialized equipment and precise stages, whereas concrete is produced by combining cement with other ingredients.
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng Process mà bạn có thể sử dụng trong quá trình ôn luyện IELTS tại nhà và áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1. Edmicro chúc bạn ôn luyện từ vựng Process hiệu quả và đạt điểm cao trong bài thi của mình!
XEM THÊM: