Tune out là một phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống khi bạn muốn nói đến việc phớt lờ, không để tâm hoặc ngắt kết nối tâm trí khỏi điều gì đó. Trong bài viết này, cùng Edmicro khám phá cách sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và hiệu quả!
Tune out là gì?
Tune out mang nghĩa phớt lờ, không chú ý đến điều gì, thường là khi bạn đang bị làm phiền, cảm thấy không hứng thú hoặc cố tình lơ đi để tránh căng thẳng, phiền nhiễu.

Ví dụ:
- I tried to concentrate, but I kept tuning out during the meeting. (Tôi đã cố tập trung, nhưng vẫn liên tục mất tập trung trong cuộc họp.)
- She just tunes out whenever her parents start lecturing her. (Cô ấy cứ lơ đi mỗi khi bố mẹ bắt đầu giảng đạo.)
Nguồn gốc của cụm từ
Cụm từ tune out xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh công nghệ phát thanh vô tuyến (radio broadcasting) đang dần phổ biến tại các nước nói tiếng Anh. Ban đầu, đây là một thuật ngữ mang tính kỹ thuật, dùng để chỉ hành động vặn sóng radio để chuyển sang một tần số khác hoặc ngắt sóng hoàn toàn – tức là ngừng nghe một chương trình đang phát. Nghĩa đen này phản ánh đúng bản chất vật lý của hành động: điều chỉnh thiết bị để ngừng tiếp nhận một nguồn phát thông tin.

Tuy nhiên, theo thời gian, tune out đã vượt ra khỏi lĩnh vực kỹ thuật và dần được sử dụng với nghĩa bóng trong giao tiếp đời thường. Ngày nay, cụm từ này thường mang hàm ý ngắt kết nối tâm trí khỏi một người hoặc một điều gì đó, hoặc cố tình không chú ý – giống như khi ta “tắt kênh” trong tâm trí để tránh nghe thấy điều không mong muốn. Ví dụ, khi nói “He completely tuned out during the meeting” (Anh ấy hoàn toàn không để tâm gì trong suốt cuộc họp), người nói muốn nhấn mạnh sự thiếu tập trung hoặc thái độ thờ ơ.
Xem thêm: Pull On | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Phrasal Verb
Tune out trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng tune out phrasal verb thông qua 2 đoạn hội thoại sau nhé!
- Đoạn hội thoại 1:
Lily: I feel like he wasn’t listening at all. (Em cảm thấy như anh ấy chẳng nghe gì cả.)
Anna: Yeah, he totally tuned out after the first five minutes. (Ừ, anh ta hoàn toàn lơ đi sau năm phút đầu.)
Lily: That’s so frustrating. (Thật khó chịu.)
Anna: You deserve better communication. (Cậu xứng đáng được lắng nghe tử tế hơn.)
- Đoạn hội thoại 2:
Mark: I tend to tune out during long lectures. (Tôi thường lơ đãng khi nghe những bài giảng dài.)
James: Same here. My brain just shuts down. (Tớ cũng thế. Não tớ như tắt máy luôn.)
Mark: I wish professors made things more engaging. (Ước gì giảng viên dạy sinh động hơn.)
James: That would help a lot. (Chắc chắn sẽ hiệu quả hơn nhiều.)
Tune out đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với Tune out trong tiếng Anh:

| Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ignore | phớt lờ, bỏ qua | He ignored all the warnings. (Anh ta đã phớt lờ mọi cảnh báo.) |
| Zone out | mất tập trung, lơ đãng | I zoned out halfway through the movie. (Tôi lơ đãng từ giữa phim.) |
| Block out | cố tình quên hoặc không nghĩ đến điều gì | She tried to block out the memories. (Cô ấy cố quên đi những ký ức đó.) |
| Disconnect | ngắt kết nối tâm trí, rút lui tinh thần | He disconnected from the conversation. (Anh ấy ngắt kết nối khỏi cuộc trò chuyện.) |
| Tune off | tắt đi, không chú ý nữa | I just tuned off after hearing the same thing again. (Tôi tắt lắng nghe khi nghe lặp lại điều cũ.) |
Xem thêm: Grow Out Of | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê từ trái nghĩa với Tune out:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tune in | lắng nghe, chú ý vào | Tune in to what your teacher is saying. (Hãy chú ý vào những gì giáo viên đang nói.) |
| Pay attention | tập trung, chú ý | Please pay attention during class. (Hãy chú ý trong giờ học.) |
| Focus | tập trung | You need to focus if you want to finish this. (Bạn cần tập trung nếu muốn hoàn thành việc này.) |
| Engage | tham gia tích cực, bị cuốn vào | The story really engaged me. (Câu chuyện thực sự khiến tôi bị cuốn hút.) |
| Listen closely | lắng nghe cẩn thận | Listen closely to the instructions. (Lắng nghe kỹ các hướng dẫn.) |
Bài tập ứng dụng
Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “tune out”:
- Cô ấy luôn lơ đi mỗi khi tôi nói chuyện nghiêm túc.
- Tôi thường không để tâm đến quảng cáo trên TV.
- Khi bố mẹ bắt đầu la mắng, tôi chỉ biết ngắt kết nối tâm trí.
- Đừng lơ đi những lời góp ý chân thành.
- Trong lúc thiền, tôi cố gắng gạt bỏ mọi suy nghĩ tiêu cực.
Gợi ý đáp án:

Cụm từ tune out không chỉ phổ biến trong giao tiếp đời thường mà còn giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên hơn khi muốn nói về sự mất tập trung, ngắt kết nối tâm trí. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này qua tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Xem thêm:

