Under The Impression | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Under the impression là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt những suy nghĩ hoặc nhận định của mình trong giao tiếp hàng ngày.

Under the impression nghĩa là gì?

Under the impression là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, có nghĩa là có cảm tưởng, có ấn tượng, hoặc tin rằng điều gì đó là đúng, thường là dựa trên thông tin mà bạn đã nhận được (có thể là không chính xác).

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • I was under the impression that the meeting was at 10 AM, but it seems it’s at 11 AM. (Tôi có cảm tưởng rằng cuộc họp là lúc 10 giờ sáng, nhưng có vẻ nó là lúc 11 giờ.)
  • She was under the impression that he had already paid the bill. (Cô ấy tin rằng anh ấy đã thanh toán hóa đơn rồi.)
  • Are you under the impression that I’m angry? Because I’m not. (Bạn có cảm tưởng là tôi đang giận sao? Vì tôi không có.)

Xem thêm: See Out Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

Under the impression trong cuộc hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng cụm từ under the impression, giúp bạn hiểu và áp dụng cụm này một cách tự nhiên trong giao tiếp, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để dễ học hơn:

  • Đoạn hội thoại 1:

A: Hey, aren’t you supposed to be at the meeting right now? (Này, không phải cậu đang có cuộc họp bây giờ sao?)
B: Wait, I was under the impression it starts at 3, not 2! (Ơ, tớ cứ tưởng nó bắt đầu lúc 3 giờ, không phải 2!)
A: Nope, it started 15 minutes ago. You better hurry! (Không đâu, bắt đầu từ 15 phút trước rồi đấy. Cậu nên nhanh lên đi!)

  • Đoạn hội thoại 2:

A: So, are Lisa and Tom dating now? (Vậy… Lisa và Tom đang hẹn hò à?)
B: I don’t think so. I was under the impression they were just friends. (Tớ không nghĩ vậy. Tớ cứ tưởng họ chỉ là bạn bè thôi.)
A: Hmm, maybe I misunderstood. (Ừm, chắc tớ hiểu nhầm.)

  • Đoạn hội thoại 3:

A: Why didn’t you submit the report this morning? (Sao cậu không nộp báo cáo sáng nay?)
B: I was under the impression it wasn’t due until tomorrow. (Tớ cứ tưởng hạn là đến ngày mai cơ.)
A: It was clearly written in the email. (Trong email ghi rất rõ mà.)
B: Ugh, my bad. I’ll send it right now. (Ôi, lỗi của tớ. Tớ gửi ngay bây giờ.)

Under the impression đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Under the impression:

Under the impression synonym
Under the impression synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Thought that…Nghĩ rằng điều gì đó đúngI thought the meeting was tomorrow. (Tôi tưởng cuộc họp là ngày mai.)
Assumed that…Cho rằng (không kiểm chứng)I assumed she already knew. (Tôi cứ nghĩ cô ấy biết rồi.)
Believed that…Tin rằng điều gì đó đúngI believed the deadline was next week. (Tôi tin là hạn nộp là tuần sau.)
Had the idea that…Có suy nghĩ rằng…I had the idea that you were on vacation. (Tôi tưởng bạn đang đi nghỉ.)
Was convinced that…Tin chắc rằng…I was convinced the test was on Friday. (Tôi chắc chắn bài kiểm tra là thứ Sáu.)
Got the wrong idea that…Hiểu nhầm rằng…I got the wrong idea that the event was free. (Tôi hiểu nhầm là sự kiện miễn phí.)
Mistakenly believed that…Tin nhầm rằng…I mistakenly believed she was the manager. (Tôi tin nhầm rằng cô ấy là quản lý.)

Xem thêm: In The Teeth Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Under the impression:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Be certainChắc chắnShe was certain the report was due today. (Cô ấy chắc chắn rằng bản báo cáo đến hạn hôm nay.)
Know for sureBiết chắc chắnI know for sure that he’s already left the office. (Tôi biết chắc rằng anh ấy đã rời văn phòng rồi.)
Be awareNhận thức rõHe was fully aware of the consequences of his actions. (Anh ấy hoàn toàn nhận thức được hậu quả hành động của mình.)
Have no doubtKhông nghi ngờ gìI have no doubt that she’ll pass the exam. (Tôi không nghi ngờ gì việc cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Understand clearlyHiểu rõWe understood clearly what was expected of us. (Chúng tôi hiểu rõ điều được mong đợi từ mình.)
Be well-informedCó đầy đủ thông tinShe’s well-informed about the latest developments. (Cô ấy nắm rõ các diễn biến mới nhất.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Under the impression:

  1. Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.
  2. Cô ấy tưởng rằng mình đã được nhận vào công ty.
  3. Họ đã nghĩ rằng thời gian hoàn thành dự án là vào cuối tuần này.
  4. Anh ta đã hiểu rằng mình sẽ được thăng chức.
  5. Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ tham gia bữa tiệc tối qua.
  6. Cô ấy tưởng rằng mình đã gửi email đúng địa chỉ.
  7. Họ đã nghĩ rằng giá cả sẽ không thay đổi.
  8. Anh ấy đã hiểu rằng cuộc hẹn là vào thứ Sáu.
  9. Tôi đã tưởng rằng mọi người đều đã biết tin này.
  10. Cô ấy nghĩ rằng mình sẽ nhận được phản hồi sớm.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Thành ngữ Under the impression là một công cụ ngôn ngữ hữu ích để diễn đạt việc bạn có một cảm tưởng, một ấn tượng, hoặc tin vào điều gì đó, thường dựa trên thông tin đã nhận được. Việc nắm vững cách dùng under the impression sẽ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và tinh tế hơn, đặc biệt khi cần làm sáng tỏ những điều chưa chắc chắn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ