Under the influence là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ trạng thái một người đang chịu ảnh hưởng của rượu, ma túy hoặc thậm chí cảm xúc, tư tưởng. Cùng Edmicro tìm hiểu kỹ hơn về cụm từ này, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và những ví dụ thực tế ngay sau đây nhé!
Under the Influence có nghĩa là gì?
Under the influence thường dùng để chỉ tình trạng một người đang bị tác động bởi rượu, ma túy hoặc chất kích thích, ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ và hành động bình thường.

Ví dụ:
- He was arrested for driving under the influence. (Anh ấy đã bị bắt vì lái xe khi đang chịu ảnh hưởng của rượu.)
- You shouldn’t make big decisions while under the influence. (Bạn không nên đưa ra những quyết định lớn khi đang bị ảnh hưởng bởi chất kích thích.)
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, cụm từ trên cũng có thể dùng để nói về việc chịu tác động mạnh từ một người khác, một tư tưởng hay cảm xúc.
Ví dụ: She acted under the influence of fear. (Cô ấy hành động dưới tác động của sự sợ hãi.)
Nguồn gốc của cụm từ
Under the influence ban đầu được dùng trong các văn bản pháp lý tại Mỹ để mô tả tình trạng lái xe khi uống rượu (driving under the influence – DUI). Dần dần, cụm từ này trở nên phổ biến trong văn nói, được sử dụng cả trong những ngữ cảnh đời thường và bóng bẩy hơn.

Xem thêm: Call In | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Under the influence trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1:
Emma: Did you hear about Tom’s accident last night? (Cậu nghe về tai nạn của Tom tối qua chưa?)
Liam: Yeah, he was driving under the influence. (Ừ, anh ấy lái xe khi đang say rượu.)
Emma: That’s so reckless. He could’ve hurt someone. (Thật liều lĩnh. Anh ấy có thể đã gây hại cho ai đó.)
Liam: I hope this will be a wake-up call for him. (Mong là chuyện này sẽ khiến anh ấy tỉnh ngộ.)
- Đoạn hội thoại 2:
Sophia: I don’t understand why Jane’s acting so weird lately. (Tớ không hiểu sao dạo này Jane lại cư xử kỳ lạ thế.)
Noah: Some people say she’s under the influence of her new boyfriend. (Nghe nói cô ấy bị ảnh hưởng bởi bạn trai mới.)
Sophia: That explains a lot. She’s not herself anymore. (Thế thì giải thích được nhiều điều đấy. Cô ấy không còn là chính mình nữa.)
Noah: Yeah, I hope she realizes it before it’s too late. (Ừ, mong là cô ấy nhận ra trước khi quá muộn.)
- Đoạn hội thoại 3:
Alex: He failed the test again. (Cậu ấy lại trượt bài kiểm tra nữa rồi.)
Grace: I saw him partying the night before. He was clearly under the influence. (Tớ thấy cậu ấy tiệc tùng suốt tối hôm trước. Rõ ràng là cậu ấy đang chịu ảnh hưởng của chất kích thích.)
Alex: That’s not an excuse. He needs to take responsibility. (Đó không phải là cái cớ. Cậu ấy cần chịu trách nhiệm.)
Grace: Totally agree. Actions have consequences. (Tớ hoàn toàn đồng ý. Hành động nào cũng có hậu quả cả thôi.)
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Under the influence
Cùng Edmicro khám phá các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với cụm từ trên nhé!

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với Under the influence được liệt kê tại bảng sau:
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Intoxicated | bị say, bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc ma túy | He was clearly intoxicated at the party. (Anh ta rõ ràng đã say tại bữa tiệc.) |
| Drunk | say xỉn | She was too drunk to drive. (Cô ấy say quá mức để có thể lái xe.) |
| Influenced | bị ảnh hưởng (bởi ai đó hoặc điều gì đó) | He’s easily influenced by his peers. (Cậu ấy dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.) |
| Impaired | bị suy giảm năng lực (do chất kích thích) | Driving while impaired is dangerous. (Lái xe khi năng lực bị suy giảm là rất nguy hiểm.) |
Xem thêm: Pull On | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Phrasal Verb
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa đượt tổng hợp trong bảng sau:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sober | tỉnh táo, không chịu ảnh hưởng bởi chất kích thích | Thankfully, the driver was completely sober. (May mắn là tài xế hoàn toàn tỉnh táo.) |
| Unaffected | không bị ảnh hưởng | She seemed unaffected by the criticism. (Cô ấy có vẻ không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích.) |
| Clear-headed | minh mẫn, sáng suốt | You need to be clear-headed before making big decisions. (Bạn cần tỉnh táo trước khi đưa ra quyết định lớn.) |
Bài tập ứng dụng
Chuyển các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng under the influence:
- Anh ta lái xe khi đang say rượu.
- Cô ấy có vẻ đang bị ảnh hưởng bởi ai đó.
- Đừng ra quyết định khi bạn không tỉnh táo.
- Họ bị bắt vì sử dụng ma túy và lái xe trong lúc bị ảnh hưởng.
Đáp án gợi ý:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ under the influence và cách dùng phù hợp trong nhiều ngữ cảnh tiếng Anh khác nhau. Chúc bạn học tốt và giao tiếp ngày càng tự nhiên hơn với thành ngữ tiếng Anh cùng Edmicro!
Xem thêm:

