Useful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Useful Chi Tiết Nhất

Useful đi với giới từ gì? Useful có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên các cấu trúc mới. Hãy cùng Edmicro IELTS tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

Useful là gì?

Trong tiếng Anh, Usefultính từ có ý nghĩa là hữu ích, hữu dụng, thường được dùng để miêu tả một điều gì đó có giá trị sử dụng để giải quyết hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Useful là gì?
Useful là gì?

Một sự vật hoặc một hành động nào đó được miêu tả với Useful sẽ mang ý nghĩa là vật đó hoặc hành động đó có thể giúp ích hoặc mang lại lợi ích trong tình huống nào đó cụ thể.

Ví dụ:

  • Learning a second language can be useful in many different job markets. (Việc học một ngôn ngữ thứ hai có thể hữu ích trong nhiều thị trường việc làm khác nhau.)
  • She found the tutorial videos on YouTube to be extremely useful for her studies. (Cô ấy thấy các video hướng dẫn trên YouTube rất hữu ích cho việc học của mình.)

XEM THÊM: Require To V Hay Ving? Cấu Trúc Require Đúng Ngữ Pháp

Useful đi với giới từ gì?

Useful sẽ đi kèm với 5 giới từ chính bao gồm: for, in, with, as to. Đối với mỗi giới từ đi kèm, Useful sẽ mang một ngữ nghĩa khác nhau. Hãy tìm hiểu cụ thể hơn bằng các thông tin dưới đây nhé!

Các giới từ đi kèm Useful
Các giới từ đi kèm Useful
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Useful + forNhấn mạnh vào việc cái gì đó sẽ giúp ích và mang lại lợi ích cho mục tiêu cụ thể.Regular exercise is useful for maintaining a healthy lifestyle. (Tập thể dục đều đặn rất hữu ích cho việc duy trì lối sống lành mạnh.)
The tips in this article are useful for improving your time management skills. (Những mẹo trong bài viết này rất hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của bạn.)
Useful + inMô tả một sự vật hay nguyên tắc, khả năng nào đó có giá trị, hữu dụng trong hoàn cảnh hay lĩnh vực cụ thể.Her experience in marketing was useful in developing the company’s new advertising campaign. (Kinh nghiệm của cô ấy trong lĩnh vực tiếp thị rất hữu ích trong việc phát triển chiến dịch quảng cáo mới của công ty.)
Useful + withMô tả sự kết hợp hay tương tác với một đối tượng đi kèm khiến sự vật, ai đó trở nên hữu ích.The course was useful with its practical exercises and real-life simulations. (Khóa học đã rất hữu ích với các bài tập thực hành và mô phỏng đời thực của nó.)
This app is very useful with its offline mode feature. (Ứng dụng này rất hữu ích với tính năng chế độ ngoại tuyến của nó.)
Useful + toChỉ rõ mục tiêu hoặc người được hưởng lợi từ tính hữu ích của một đối tượng hay sự vật nào đó.Meditation is useful to calm the mind and reduce stress. (Thiền định giúp làm dịu tâm trí và giảm căng thẳng.)
Networking events are useful to expand your professional contacts. (Các sự kiện giao lưu rất hữu ích để mở rộng mối quan hệ chuyên nghiệp của bạn.)
Useful + asSo sánh một vật hay một ai đó hữu dụng như là gì đó hoặc có công dụng giống với thứ gì đó.The internet is useful as a source of information on a wide range of topics. (Internet là nguồn thông tin hữu ích về nhiều chủ đề khác nhau.)

Các loại từ khác của Useful

Dưới đây là một số từ loại khác nhau bắt nguồn từ Useful:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Usefully (ADV)Một cách hữu íchLearning a foreign language is useful as a skill for international communication. (Học một môn ngoại ngữ là một kỹ năng hữu ích cho giao tiếp quốc tế.)
Usefulness (N)Sự hữu íchThe calculator’s usefulness as a tool for quick calculations is undeniable. (Không thể phủ nhận tính hữu ích của máy tính trong việc tính toán.)
Unused (ADJ)Không được sử dụngThe old textbooks were still in their original packaging, completely unused. (Những cuốn sách giáo khoa cũ vẫn còn nguyên bao bì ban đầu và hoàn toàn chưa sử dụng.)
Use (V)Sử dụngShe learned to use the new software within a few days. (Cô ấy học cách sử dụng phần mềm mới chỉ trong vài ngày.)
Misused (ADJ)Bị lạm dụngThe internet can be misused for spreading misinformation. (Internet có thể bị lạm dụng để lan truyền thông tin sai lệch.)

XEM THÊM: Look After Là Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức Quan Trọng Về Look After

Các cụm từ thường gặp với Useful

Edmicro đã tổng hợp các cụm từ thường gặp với Useful tại bảng dưới đây để các bạn tham khảo:

Các cụm từ thường gặp với Useful
Các cụm từ thường gặp với Useful
Cụm từÝ nghĩa
COLLOCATIONS
Useful resourceNguồn tài liệu hữu dụng
Useful adviceLời khuyên hữu ích
Useful tipsMẹo hữu ích
Useful toolCông cụ hữu dụng
Useful insightHiểu biết hữu ích
Useful applicationỨng dụng hữu ích
Useful contributionĐóng góp hữu ích
Useful approachPhương pháp hữu dụng
Useful strategyChiến lực hữu ích
IDIOMS
A useful handMột sự hỗ trợ hữu ích
Useful as a Swiss army knifeRất hữu ích
As useful as tits on a bullTính vô dụng, không có ích
As useful as a screen door on a submarineĐiều không hữu ích, không cần thiết
As useful as a chocolate teapotMột thứ gì đó vô ích, vô dụng

Một vài cấu trúc với Useful khác

Edmicro IELTS xin được giới thiệu tới bạn đọc một số cấu trúc thông dụng khi kết hợp Useful với các từ ngữ khác nhau, áp dụng cho từng ngữ cảnh cụ thể:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Come in usefulCụm từ này sử dụng trong ngữ cảnh một ai đó, sự vật nào đó ban đầu dường như không quan trọng, tuy nhiên bất ngờ trở thành một điều gì đó hữu ích và giải quyết được vấn đề cụ thể.Her language skills came in useful during the international conference. (Kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy đã hữu ích trong cuộc hội nghị quốc tế.)
Make (oneself) usefulĐây là cụm từ sử dụng khi người nói muốn mô tả bản thân trở nên hữu ích hay đóng góp vào một tình huống hay sự kiện cụ thể.John decided to make himself useful by helping his elderly neighbor with yard work. (John đã quyết định muốn bản thân trở nên hữu ích bằng cách giúp đỡ hàng xóm già cô đơn với công việc làm vườn.)
A useful idiotCụm từ này cũng là một thành ngữ phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ người dễ dàng bị thuyết phục ủng hộ một nhóm chính trị nào đó mà không hiểu rõ về thông tin và thành tích của họ, một mực làm theo yêu cầu của họ.He was considered a useful idiot by his political opponents because he unintentionally supported their cause. (Anh ta được xem là một kẻ ngu ngốc nhưng lại hữu ích đối với đối thủ chính trị của mình vì anh ta không cố ý nhưng lại ủng hộ cho họ.)
Tự học PC

Bài tập về Useful đi với giới từ gì?

Bài 1: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp:

  • The new app is useful _____ managing finances.
  • Her experience will be useful _____ solving this problem.
  • These tools are useful _____ improving efficiency.
  • Language skills are useful _____ communicate effectively.

Đáp án:

  • for
  • in
  • for
  • to.

Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh với từ “useful” và giới từ:

  • The training program is useful _____ improving employees’ skills.
  • These books are useful _____ understanding historical events.
  • His advice was useful _____ planning the project timeline.

Đáp án:

  • for
  • in
  • with

Hy vọng những kiến thức mà Edmicro IELTS cung cấp trên đây sẽ phần nào giúp bạn đọc hiểu hơn về cấu trúc Useful cũng như tự mình trả lời câu hỏi Use đi với giới từ gì? Hãy đọc thật kỹ phần lý thuyết cũng như tham khảo các bài tập vận dụng để nắm vững hơn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan