Warn Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Chính Xác

Warn đi với giới từ gì là chính xác nhất? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cách dùng chính xác nhất của động từ warn.

Warn đi với giới từ gì?

Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ có thể đi với động từ warn, kèm với ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Giới từ đi với warn
Giới từ đi với warn
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Warn aboutCảnh báo về tình huống, sự việc hoặc rủi ro.The weather forecast warned about heavy rain in the region. (Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa lớn trong khu vực.)
Warn ofDùng để cảnh báo chính thức.Scientists have warned of the dangers of global warming. (Các nhà khoa học đã cảnh báo về những nguy cơ của sự nóng lên toàn cầu.)
Warn againstCảnh báo người khác không nên làm điều gì.The teacher warned the students against cheating during the exam. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh không được gian lận trong kỳ thi.)

Xem thêm: Result From Là Gì? Ý Nghĩa, Ví Dụ Và Cách Sử Dụng

Các cấu trúc tương đương với warn

Ngoài ra, các bạn học có thể sử dụng những cụm từ khác có ý nghĩa tương tự để sử dụng thay cho các cấu trúc warn.

Các cấu trúc tương đương
Các cấu trúc tương đương
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Caution aboutCảnh báo ai đó về một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro.The sign cautions drivers about slippery roads. (Biển báo cảnh báo tài xế về đường trơn trượt.)
Advise ofKhuyên hoặc cảnh báo ai đó về một vấn đề.The lawyer advised him of his legal rights. (Luật sư đã khuyên anh ấy về quyền hợp pháp của mình.)
Alert toBáo cho ai đó biết về điều gì quan trọng hoặc khẩn cấp.Authorities alerted residents to the approaching storm. (Chính quyền đã báo cho cư dân biết về cơn bão đang đến.)
Notify ofThông báo chính thức cho ai đó về điều gì.They notified us of the schedule change. (Họ đã thông báo cho chúng tôi về sự thay đổi lịch trình.)
Forewarn about/ofBáo trước cho ai đó về điều gì sắp xảy ra.She was forewarned about the potential risks of the surgery. (Cô ấy đã được cảnh báo trước về những rủi ro tiềm tàng của cuộc phẫu thuật.)

Xem thêm: Lend A Hand – Giải Thích Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc warn:

  1. Cảnh sát đã cảnh báo người dân về những vụ trộm gần đây.
  2. Giáo viên khuyên học sinh không nên sử dụng điện thoại trong lớp học.
  3. Biển báo nhắc nhở tài xế về việc giảm tốc độ khi đi qua khu vực này.
  4. Cơ quan chức năng đã thông báo cho người dân về sự nguy hiểm của ô nhiễm không khí.
  5. Anh ta được cảnh báo trước về những khó khăn trong công việc mới của mình.

Đáp án

  1. The police warned residents about recent burglaries.
  2. The teacher warned students against using phones in class.
  3. The sign warned drivers to slow down when passing through this area.
  4. Authorities warned the public of the dangers of air pollution.
  5. He was forewarned about the difficulties in his new job.

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp quan trọng để trả lời cho câu hỏi warn đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ