What is your favourite subject là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS Speaking. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về chủ đề này:
Bố cục bài nói what is your favourite subject
Bạn có thể tham khảo bố cục đề bài what is your favourite subject dưới đây nhé!
1. Mở bài
- Câu hỏi mở đầu: Giới thiệu chung về chủ đề môn học. Ví dụ: “What is your favorite subject at school? Why?” (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? Tại sao?)
- Câu trả lời trực tiếp: Trả lời câu hỏi mở đầu bằng cách nêu rõ môn học yêu thích của mình. Ví dụ: “My favorite subject is Science.” (Môn học yêu thích của tôi là Khoa học.)
2. Thân bài:
Lý do yêu thích môn học:
Ví dụ: I love Science because I find it fascinating to learn about the world around us. (Tôi yêu thích Khoa học vì tôi thấy rất thú vị khi tìm hiểu về thế giới xung quanh.)
Những điều bạn thích nhất ở môn học:
Nêu cụ thể những hoạt động, nội dung hay khía cạnh mà bạn yêu thích nhất trong môn học đó.
Ví dụ: I enjoy doing experiments in the lab and learning about different animals. (Tôi thích làm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và tìm hiểu về các loài động vật khác nhau.)
Những lợi ích mà môn học mang lại:
Nêu những lợi ích mà môn học đó mang lại cho bạn, ví dụ: giúp bạn phát triển kỹ năng tư duy, rèn luyện tính kiên nhẫn, mở rộng kiến thức,…
Ví dụ: Science helps me to develop my critical thinking skills and learn how to solve problems. (Khoa học giúp tôi phát triển khả năng tư duy phản biện và học cách giải quyết vấn đề.)
3. Kết bài:
- Tóm tắt lại: Tóm tắt lại những ý chính đã nêu ở thân bài.
Ví dụ: In conclusion, Science is my favorite subject because it’s fun, interesting, and it helps me to learn new things every day. (Kết luận, Khoa học là môn học yêu thích của tôi vì nó vui, thú vị và giúp tôi học được những điều mới mỗi ngày.)
- Cảm xúc: Thể hiện tình cảm của bạn đối với môn học đó.
Ví dụ: I look forward to my Science classes every week. (Tôi rất mong chờ đến các tiết học Khoa học mỗi tuần.)
Từ vựng về chủ đề môn học
Hãy cùng Edmicro điểm qua những từ vựng liên quan đến chủ đề môn học để mở rộng vốn từ của mình trong bài nói:
- Các nhóm môn học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Natural Sciences | /ˈnætʃərəl ˈsaɪənsɪz/ | Khoa học tự nhiên | Physics and chemistry are core subjects in natural sciences. (Vật lý và hóa học là những môn học cốt lõi trong khoa học tự nhiên.) |
Social Sciences | /ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ | Khoa học xã hội | She chose to major in social sciences because she wants to understand human behavior. (Cô ấy chọn chuyên ngành khoa học xã hội vì muốn hiểu về hành vi của con người.) |
Humanities | /hjuːˈmænɪtiz/ | Nhân văn | He is a humanities major, with a focus on history. (Anh ấy là sinh viên ngành nhân văn, với trọng tâm là lịch sử.) |
Applied Sciences | /əˈplaɪd ˈsaɪənsɪz/ | Khoa học ứng dụng | Engineering and computer science are examples of applied sciences. (Kỹ thuật và khoa học máy tính là những ví dụ về khoa học ứng dụng.) |
- Các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mathematics | /mæθˈmætɪks/ | Toán học | Mathematics is a fundamental subject for engineering students. (Toán học là một môn học cơ bản cho sinh viên kỹ thuật.) |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học | She is interested in all branches of science. (Cô ấy quan tâm đến tất cả các nhánh của khoa học.) |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học | I find biology more interesting than chemistry. (Tôi thấy môn sinh học thú vị hơn hóa học.) |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học | Chemistry is the study of matter and its properties. (Hóa học là môn nghiên cứu về vật chất và các tính chất của nó.) |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý | Physics is the study of matter, energy, and force. (Vật lý là môn nghiên cứu về vật chất, năng lượng và lực.) |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | History helps us understand the past. (Lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ.) |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | She wants to travel the world and study geography. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và nghiên cứu địa lý.) |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học | Literature is the art of written work. (Văn học là nghệ thuật viết lách.) |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật | Art is a form of expression. (Nghệ thuật là một hình thức biểu đạt.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Music is a universal language. (Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát.) |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất | We have PE class every Wednesday. (Chúng tôi có tiết thể dục vào thứ Tư hàng tuần.) |
Computer Science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | Computer science is the study of computers and computing systems. (Khoa học máy tính là môn nghiên cứu về máy tính và hệ thống máy tính.) |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học | She is interested in international economics. (Cô ấy quan tâm đến kinh tế quốc tế.) |
Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học | Philosophy is the study of fundamental questions about existence, knowledge, values, reason, mind, and language. (Triết học là môn nghiên cứu về những câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí, tâm trí và ngôn ngữ.) |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch nghệ | Drama is the art of composing and performing plays. (Kịch nghệ là nghệ thuật sáng tác và biểu diễn kịch.) |
- Tính chất, đặc điểm của môn học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thử thách | The course is designed to be challenging for even the brightest students. (Khóa học này được thiết kế để thử thách ngay cả những sinh viên giỏi nhất.) |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Hấp dẫn | The lecture was so engaging that I didn’t want to miss a word. (Bài giảng rất hấp dẫn đến nỗi tôi không muốn bỏ lỡ bất kỳ từ nào.) |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị | I found the history class very interesting. (Tôi thấy lớp lịch sử rất thú vị.) |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | Thực hành | This course offers a lot of practical experience. (Khóa học này cung cấp rất nhiều kinh nghiệm thực tế.) |
Theoretical | /ˌθɪəˈrɛtɪkəl/ | Lý thuyết | We studied the theoretical basis of the experiment. (Chúng tôi đã nghiên cứu cơ sở lý thuyết của thí nghiệm.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | This project requires a creative approach. (Dự án này đòi hỏi một cách tiếp cận sáng tạo.) |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động | The class has a very dynamic atmosphere. (Lớp học có bầu không khí rất năng động.) |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | The lesson was made more interactive with the use of games. (Bài học trở nên tương tác hơn khi sử dụng trò chơi.) |
Comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Toàn diện | The book provides a comprehensive overview of the subject. (Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề.) |
Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | Phân tích | We need to take an analytical approach to this problem. (Chúng ta cần có một cách tiếp cận phân tích đối với vấn đề này.) |
Collaborative | /kəˈlæbəˌreɪtɪv/ | Hợp tác | We need to work in a collaborative manner to solve this problem. (Chúng ta cần làm việc theo cách hợp tác để giải quyết vấn đề này.) |
Multidisciplinary | /ˌmʌltiˈdɪsəplɪnəri/ | Đa ngành | This research project is multidisciplinary, involving experts from various fields. (Dự án nghiên cứu này là đa ngành, bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.) |
Rigorous | /ˈrɪɡərəs/ | Khắt khe, nghiêm ngặt | The research was conducted in a rigorous manner. (Nghiên cứu được thực hiện một cách nghiêm túc.) |
Stimulating | /ˈstɪmjʊleɪtɪŋ/ | Kích thích, khơi gợi | The course is designed to be intellectually stimulating. (Khóa học được thiết kế để kích thích tư duy.) |
Foundational | /faʊnˈdeɪʃənl/ | Cơ bản | These are foundational skills for any student. (Đây là những kỹ năng cơ bản cho bất kỳ sinh viên nào.) |
Xem thêm: Issue Problem – Cách Phân Biệt Đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất!
Các mẫu câu sử dụng cho chủ đề What is your favorite subject
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng cho chủ đề “What is your favorite subject”:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
My favorite subject is [subject]. | Môn học yêu thích của tôi là [môn học]. |
I really enjoy studying [subject]. | Tôi thực sự thích học [môn học]. |
The subject I like the most is [subject]. | Môn học mà tôi thích nhất là [môn học]. |
I love [subject] because it helps me understand the world better. | Tôi yêu [môn học] vì nó giúp tôi hiểu thế giới tốt hơn. |
I find [subject] fascinating due to its practical applications. | Tôi thấy [môn học] thú vị vì những ứng dụng thực tiễn của nó. |
The teacher of [subject] makes the class very engaging. | Giáo viên môn [môn học] làm cho lớp học rất hấp dẫn |
Studying [subject] has improved my critical thinking skills. | Học [môn học] đã cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của tôi. |
I believe [subject] will be useful for my future career. | Tôi tin rằng [môn học] sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi. |
Overall, [subject] is my favorite subject because [reason]. | Tổng thể, [môn học] là môn học yêu thích của tôi vì [lý do]. |
I encourage others to explore [subject] as it can be very rewarding. | Tôi khuyến khích mọi người khám phá [môn học] vì nó có thể rất bổ ích. |
Xem thêm: Plan Đi Với Giới Từ Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Cấu Trúc Plan Trong Tiếng Anh
Bài mẫu chủ đề what is your favourite subject
At school, there are many subjects to explore, but my favourite subject is definitely Biology. I have always been fascinated by living organisms and the intricate systems that sustain life.
(Ở trường, có rất nhiều môn học để khám phá, nhưng môn học yêu thích của tôi chắc chắn là Sinh học. Tôi luôn bị cuốn hút bởi các sinh vật sống và các hệ thống phức tạp duy trì sự sống.)
One of the main reasons I enjoy Biology is that it helps me understand the world around me. From the smallest cells to the largest ecosystems, Biology provides insights into how life functions. I find it incredible to learn about processes like photosynthesis and cellular respiration, which are essential for life on Earth.
(Một trong những lý do chính khiến tôi thích Sinh học là nó giúp tôi hiểu thế giới xung quanh. Từ những tế bào nhỏ nhất đến những hệ sinh thái lớn nhất, Sinh học cung cấp những hiểu biết về cách thức hoạt động của sự sống. Tôi thấy thật tuyệt vời khi tìm hiểu về các quá trình như quang hợp và hô hấp tế bào, những quá trình thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất.)
Additionally, my Biology teacher makes the subject even more engaging. She encourages us to participate in hands-on experiments, which makes learning fun and interactive. For example, we recently conducted an experiment to observe the effects of different variables on plant growth. This practical approach not only solidified my understanding but also sparked my curiosity even further.
(Ngoài ra, giáo viên Sinh học của tôi khiến môn học trở nên hấp dẫn hơn. Cô ấy khuyến khích chúng tôi tham gia vào các thí nghiệm thực hành, khiến việc học trở nên thú vị và tương tác. Ví dụ, gần đây chúng tôi đã tiến hành một thí nghiệm để quan sát ảnh hưởng của các biến số khác nhau đối với sự phát triển của cây trồng. Phương pháp thực hành này không chỉ củng cố sự hiểu biết của tôi mà còn khơi dậy sự tò mò của tôi hơn nữa.)
Studying Biology has also improved my critical thinking skills. I have learned to analyze data, form hypotheses, and draw conclusions based on evidence. These skills are not only valuable in science but also in everyday decision-making.
(Việc học Sinh học cũng đã cải thiện kỹ năng tư duy phê phán của tôi. Tôi đã học cách phân tích dữ liệu, xây dựng giả thuyết và rút ra kết luận dựa trên bằng chứng. Những kỹ năng này không chỉ có giá trị trong khoa học mà còn trong việc ra quyết định hàng ngày.)
Looking ahead, I believe that Biology will be crucial for my future career. I am considering a path in medicine or environmental science, and a strong foundation in Biology will undoubtedly help me succeed in these fields.
(Nhìn về tương lai, tôi tin rằng Sinh học sẽ rất quan trọng đối với sự nghiệp tương lai của tôi. Tôi đang cân nhắc theo đuổi con đường y học hoặc khoa học môi trường, và nền tảng vững chắc về Sinh học chắc chắn sẽ giúp tôi thành công trong những lĩnh vực này.)
In conclusion, Biology is my favourite subject because it combines my passion for science with real-world applications. I encourage everyone to explore this fascinating subject, as it offers a deeper appreciation for the complexities of life.
(Nói tóm lại, Sinh học là môn học yêu thích của tôi vì nó kết hợp niềm đam mê khoa học của tôi với các ứng dụng thực tế. Tôi khuyến khích mọi người khám phá môn học hấp dẫn này, vì nó mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự phức tạp của cuộc sống.)
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng cho bài thi Speaking IELTS chủ đề What is your favourite subject. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Xem thêm: