Will and going to là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có sự khác biệt nhất định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Will and Going To”, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Cấu trúc và cách dùng Will
Trong tiếng Anh, “will” là một trợ động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng rộng rãi để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến tương lai.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + V (bare infinitive)
- Phủ định: S + will + not + V (bare infinitive) hoặc S + won’t + V (bare infinitive)
- Nghi vấn: Will + S + V (bare infinitive)?
Cách dùng
“Will” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:


Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai | – I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.) – They will buy a new house next year. (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào năm tới.) |
Đưa ra lời hứa hoặc cam kết | – I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) – I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.) |
Đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu | – Will you help me carry this bag? (Bạn có thể giúp tôi mang chiếc túi này không?) – Will you have some more coffee? (Bạn có muốn uống thêm cà phê không?) |
Diễn tả một dự đoán hoặc giả định về tương lai | – I think it will rain later. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa lát nữa.) – They expect the economy will improve next year. (Họ hy vọng nền kinh tế sẽ cải thiện vào năm tới.) |
Thể hiện ý chí hoặc quyết tâm | – I will succeed no matter what. (Tôi sẽ thành công dù thế nào đi nữa.) – I will finish this project by the end of the week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này trước cuối tuần.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 | – If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thi đậu.) – If they invite me, I will go to the party. (Nếu họ mời tôi, tôi có thể sẽ đến bữa tiệc.) |
Sử dụng trong câu hỏi đuôi | – You will come to the party, won’t you? (Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không?) – She won’t be late, will she? (Cô ấy sẽ không đến muộn, phải không?) |
Một số lưu ý
- Sau “will” luôn là động từ nguyên hình (bare infinitive).
- “Will” thường được viết tắt là “‘ll” trong văn nói.
- Dạng phủ định của “will” là “will not” hoặc “won’t”.
Xem thêm: Bảng Phiên Âm IPA: Cách Phát Âm Chuẩn Quốc Tế
Cấu trúc và cách dùng Going to
Dưới đây là định nghĩa, cấu trúc và cách dùng Going to:
Định nghĩa
“Be going to” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nó thường được dùng để nói về những kế hoạch, dự định đã được lên từ trước hoặc những dự đoán dựa trên những bằng chứng hiện tại.
Cấu trúc
Cấu trúc của “be going to” khá đơn giản, bao gồm các thành phần sau:
- Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ “to be” (am/is/are): Chia theo chủ ngữ.
- Cụm từ “going to”: Luôn giữ nguyên.
- Động từ nguyên hình (bare infinitive): Diễn tả hành động sẽ xảy ra.


Cụ thể, chúng ta có 3 dạng cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + going to + V (bare infinitive) | – I am going to travel to Europe next summer. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.) – She is going to buy a new car. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.) – They are going to have a party tonight. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive) S + am not/isn’t/aren’t + going to + V (bare infinitive) | – I am not going to quit my job. (Tôi sẽ không bỏ việc.) – He isn’t going to come to the meeting. (Anh ấy sẽ không đến cuộc họp.) – We aren’t going to sell our house. (Chúng tôi sẽ không bán nhà.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)? | – Are you going to study abroad? (Bạn có định đi du học không?) – Is she going to accept his proposal? (Cô ấy có định nhận lời cầu hôn của anh ấy không?) – Are they going to move to a new city? (Họ có định chuyển đến một thành phố mới không?) |
Cách dùng
“Be going” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai | We are going to have a picnic this Sunday. (Chúng tôi dự định sẽ đi dã ngoại vào Chủ nhật tuần này.) |
Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những bằng chứng ở hiện tại | Look at those dark clouds. It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa rồi.) |
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Will và Going to khác nhau chỗ nào?
“Will” và “be going to” đều được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc trong tương lai, nhưng giữa chúng có một số khác biệt quan trọng.


Điểm giống nhau
Cả “will” và “be going to” đều dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Điểm khác nhau
Đặc điểm | Will | Be going to |
---|---|---|
Ý định | Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, hoặc một dự đoán không có căn cứ rõ ràng. | Diễn tả một kế hoạch, dự định đã được lên từ trước, hoặc một dự đoán có căn cứ rõ ràng. |
Tính chắc chắn | Thường diễn tả một hành động ít chắc chắn hơn. | Thường diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra hơn. |
Ví dụ | I think I will go to the party tonight. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.) (Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói)It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.) (Dự đoán không có căn cứ rõ ràng) | I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.) (Kế hoạch đã được lên từ trước)Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa đấy.) (Dự đoán có căn cứ rõ ràng) |
Bài tập về Will and Going to
Dưới đây là bài tập ứng dụng với 10 câu sử dụng “will” và “going to”. Bạn hãy điền vào chỗ trống với từ phù hợp.
Bài tập: Điền vào chỗ trống
- I think it __________ (rain) tomorrow.
- She __________ (visit) her grandparents next weekend.
- They __________ (not finish) the project by Friday.
- Are you __________ (go) to the party tonight?
- He __________ (call) you later to discuss the plan.
- We __________ (not buy) a new car this year.
- Look at those dark clouds! It __________ (storm).
- I __________ (help) you with your homework after dinner.
- Sarah __________ (start) her new job next month.
- I promise I __________ (be) there on time.
Đáp án
1. will | 2. is going to |
3. will not (won’t) | 4. going |
5. will | 6. are not going to (aren’t going to) |
7. is going to | 8. will |
9. is going to | 10. will |
Tóm lại, will and Going to là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt will and Going to sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
Xem thêm: