“With a view to là gì” là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy định nghĩa của cụm từ này là gì và nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời tại bài viết dưới đây:
With a view to nghĩa là gì?
With a view to trong tiếng Anh có nghĩa là với mục đích, nhằm mục đích hoặc để. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với một mục tiêu cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I’m studying Chinese with a view to getting a better job. (Tôi đang học tiếng Trung với mục đích tìm được một công việc tốt hơn.)
- Lan saved money with a view to buying a house. (Lan tiết kiệm tiền để mua nhà.)
- The company is investing in new technology with a view to increasing its market share. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để tăng thị phần.)
Cấu trúc with a view to
Dưới đây là cấu trúc sử dụng của with a view to hay được sử dụng trong tiếng Anh:
S + V + with a view to + V-ing/something |
Ví dụ:
- The company is investing in research and development with a view to becoming a market leader. (Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển với mục tiêu trở thành người dẫn đầu thị trường.)
- I’m attending this conference with a view to networking with industry experts. (Tôi đang tham dự hội nghị này với mục đích kết nối với các chuyên gia trong ngành.)
- We’re organizing a fundraiser with a view to supporting local charities. (Chúng tôi đang tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.)
- I’m learning Spanish with a view to traveling to Spain. (Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha để du lịch đến Tây Ban Nha.)
Xem thêm: What Are You Doing Là Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với With a view to
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với with a view to trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In order to | Để | I’m studying English in order to get a better job. (Tôi đang học tiếng Anh để tìm được một công việc tốt hơn.) |
So as to | Để mà | I’ll rise early so as to watch that TV show. (Tôi sẽ dậy sớm để xem cho được chương trình TV đó.) |
For the purpose of | Với mục đích của | The company is investing in research for the purpose of developing new products. (Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu với mục đích phát triển sản phẩm mới.) |
With the aim of | Với mục đích của | He’s exercising with the aim of improving his health. (Anh ấy đang tập thể dục với mục đích cải thiện sức khỏe.) |
With the intention of | Với ý định của | She’s going to the library with the intention of studying. (Cô ấy đến thư viện với ý định học bài.) |
To | Để | My dad went to the store to buy some milk. (Bố tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Whereas: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Bài tập ứng dụng with a view to ving
Dưới đây là bài tập về with a view to mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “with a view to”:
- Tam’s exercising. He wants to improve his health.
- She’s taking cooking classes. She wants to start a small business.
- They’re traveling to Europe. They want to experience different cultures in different nations.
- I’m saving money. I want to buy a new laptop.
- She’s quitting her job. She wants to pursue her old passion.
- He’s studying for the exam. He wants to get a good grade.
- We’re planting trees. We want to make our neighborhood greener.
- They’re volunteering at the animal shelter. They want to help animals.
- Tien is learning to play the guitar. He wants to perform at a concert.
- She’s joining a book club. She wants to meet new people.
Đáp án:
- Tam’s exercising with a view to improving his health.
- She’s taking cooking classes with a view to starting a small business.
- They’re traveling to Europe with a view to experiencing different cultures in different nations.
- I’m saving money with a view to buying a new laptop.
- She’s quitting her job with a view to pursuing her old passion.
- He’s studying for the exam with a view to getting a good grade.
- We’re planting trees with a view to making our neighborhood greener.
- They’re volunteering at the animal shelter with a view to helping animals.
- Tien is learning to play the guitar with a view to performing at a concert.
- She’s joining a book club with a view to meeting new people.
Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi with a view to là gì cũng như cung cấp thêm về cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: