Write Off Là Gì – Ý Nghĩa Và Ngữ Cảnh Vận Dụng

Write off là gì và sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ý nghĩa cụm từ này trong những ngữ cảnh cụ thể nhé!

Write off là gì?

Write off vừa là một cụm động từ, vừa là danh từ và có 3 ý nghĩa thường gặp dưới đây.

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Write off (phr.v)Xóa nợThe bank decided to write off the customer’s debt after multiple failed payment attempts. (Ngân hàng quyết định xóa nợ cho khách hàng sau nhiều lần thanh toán không thành công.)
Cho rằng ai đó vô dụngAfter his third failed project, his boss seemed to write him off as incompetent. (Sau dự án thứ ba thất bại, sếp của anh dường như coi anh là người kém năng lực.)
(Phương tiện) bị phá hoại đến mức không sửa chữa đượcThe car was so severely damaged in the accident that the company decided to write it off. (Chiếc xe bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn đến nỗi công ty quyết định bỏ nó đi.)
Write-off (N)Sự xóa nợThe government announced a write-off of loans for low-income earners. (Chính phủ tuyên bố xóa các khoản vay dành cho người có thu nhập thấp.)
Sự thất bại trong công việcThe product launch turned out to be a complete write-off, costing the company millions. (Việc ra mắt sản phẩm hóa ra lại là một sự thất bại thảm hại, khiến công ty thiệt hại hàng triệu USD.)
Phương tiện bị hư hại nặng nềAfter the crash, the car was declared a write-off and sent to the scrapyard. (Sau vụ va chạm, chiếc xe được coi là đồ bỏ đi và được đưa đến bãi phế liệu.)

Xem thêm: Catch Up With Là Gì – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng

Các cụm từ đồng nghĩa với write off

Cùng mở rộng vốn từ vựng với Edmicro bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với write off dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa với Write off
Từ đồng nghĩa với Write off
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Cancel a debtXóa nợThe company decided to cancel the debt owed by a struggling small business. (Công ty quyết định xóa khoản nợ của một doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn.)
DisregardKhông xem trọng hoặc bỏ quaShe decided to disregard his rude comment and move on with the meeting. (Cô quyết định bỏ qua lời nhận xét thô lỗ của anh ta và tiếp tục cuộc họp.)
Dismiss as unimportantCho rằng không quan trọngThe teacher seemed to dismiss as unimportant the student’s repeated excuses for being late. (Giáo viên dường như bác bỏ những lời bào chữa liên tục của học sinh vì đến muộn là không quan trọng.)
ScrapLoại bỏ hoặc không dùng nữa (thường áp dụng cho vật chất như phương tiện hoặc kế hoạch)The old truck was beyond repair, so they decided to scrap it. (Chiếc xe tải cũ không thể sửa chữa được nên họ quyết định bỏ nó đi.)

Xem thêm: Be Allowed To Verb Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
RepairSửa chữaInstead of writing off the old car, we decided to repair it. (Thay vì loại bỏ chiếc xe cũ, chúng tôi quyết định sửa chữa nó.)
RestoreKhôi phụcAfter the flood, they worked hard to restore the damaged buildings. (Sau trận lụt, họ đã làm việc chăm chỉ để khôi phục lại các tòa nhà bị hư hại.)
SalvageCứu vớtThe crew managed to salvage some of the cargo from the sinking ship. (Phi hành đoàn đã cố gắng cứu vớt một số hàng hóa từ con tàu đang chìm.)
KeepGiữ lạiI decided to keep the old book even though it was falling apart. (Tôi quyết định giữ cuốn sách cũ mặc dù nó đang bị rách nát.)
ValueĐánh giá caoThe company values its employees and invests in their training. (Công ty đánh giá cao nhân viên của mình và đầu tư vào đào tạo cho họ.)
RetainGiữ lại, duy trìShe tried to retain her composure during the difficult meeting. (Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh trong cuộc họp khó khăn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu đây sang tiếng anh, sử dụng cụm từ write off:

  1. Ngân hàng đã quyết định xóa nợ sau khi người vay tuyên bố phá sản.
  2. Sau vụ tai nạn, chiếc xe bị hư hỏng nặng đến mức công ty bảo hiểm phải bỏ nó.
  3. Nhiều công ty đã phải xóa lỗ do suy thoái kinh tế.
  4. Quản lý dường như đã coi anh ấy là vô dụng sau những sai lầm lặp đi lặp lại.
  5. Thiết bị cũ được coi là lỗi thời và cuối cùng đã bị bỏ thành phế liệu.
  6. Chiếc xe được xem là phế liệu sau khi bị ngập trong nước lũ.
  7. Kế toán đề nghị họ xóa bỏ hàng tồn kho bị hư hại để giảm thu nhập chịu thuế.

Đáp án:

  1. The bank decided to write off the debt after the borrower declared bankruptcy.
  2. After the accident, the car was so badly damaged that the insurance company had to write it off.
  3. Many companies had to write off their losses due to the economic downturn.
  4. The manager seemed to write him off as unreliable after his repeated mistakes.
  5. The old equipment was considered outdated and eventually written off as scrap.
  6. The vehicle was declared a write-off after being submerged in floodwaters.
  7. The accountant suggested they write off the damaged inventory to reduce taxable income.

Bài viết trên đã tóm tắt những ý nghĩa quan trọng để trả lời cho câu hỏi write off là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm từ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ