You are the apple of my eye – “Bạn là tất cả đối với tôi” – là một thành ngữ tiếng Anh đầy ý nghĩa, được sử dụng để diễn tả tình cảm yêu thương, trân trọng dành cho một người đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh.
You are the apple of my eye nghĩa là gì?
Theo Cambridge Dictionary, cụm từ be the apple of somebody’s eye được sử dụng để chỉ một người mà ai đó yêu quý và tự hào nhất.


Ví dụ:
- Her son is the apple of her eye; she always puts him first. (Con trai của cô ấy là niềm tự hào của cô; cô luôn đặt cậu lên hàng đầu.)
- For many parents, their children are the apples of their eyes. (Đối với nhiều bậc phụ huynh, con cái là niềm tự hào của họ.)
- Despite their busy schedules, they always make time for their daughter, who is the apple of their eye. (Dù có lịch trình bận rộn, họ luôn dành thời gian cho con gái, người mà họ rất yêu quý.)
Xem thêm: By The Way Là Gì? Cách Sử Dụng Và Cách Phân Biệt Với Anyway
Nguồn gốc của câu you are the apple of my eye
Câu thành ngữ “you are the apple of my eye” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã tồn tại trong nhiều thế kỷ. Dưới đây là một số điểm về nguồn gốc của cụm từ này:


Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học vào thế kỷ 9, trong tác phẩm của nhà thơ người Anglo-Saxon, với ý nghĩa chỉ những người hoặc vật rất quý giá. Trong thời kỳ đó, “apple” không chỉ đơn thuần là trái cây mà còn được dùng để chỉ phần con ngươi của mắt (do hình dạng tròn của nó). Do đó, cụm từ này thể hiện sự quý trọng và bảo vệ.
Câu thành ngữ đã được nhắc đến trong Kinh Thánh, cụ thể là trong sách Phục truyền (Deuteronomy), nơi mà “apple of the eye” được dùng để chỉ sự yêu thương và bảo vệ. Câu này đã trở thành một biểu thức phổ biến trong văn hóa, biểu thị tình cảm yêu thương và sự trân trọng mà một người dành cho người khác.
Xem thêm: Like Father Like Son | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Những cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với You are the apple of my eye:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
You are my everything | Bạn là tất cả của tôi. | Without you, I feel lost; you are my everything. (Không có bạn, tôi cảm thấy lạc lối; bạn là tất cả của tôi.) |
You mean the world to me | Bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. | You mean the world to me; your happiness is my priority. (Bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi; hạnh phúc của bạn là ưu tiên của tôi.) |
You are my beloved | Bạn là người tôi yêu quý. | You are my beloved, and I will always cherish you. (Bạn là người tôi yêu quý, và tôi sẽ luôn trân trọng bạn.) |
You are my one and only | Bạn là người duy nhất của tôi. | In my heart, you are my one and only. (Trong trái tim tôi, bạn là người duy nhất của tôi.) |
You are my sunshine | Bạn là ánh nắng của tôi. | You brighten my day; you are my sunshine. (Bạn làm sáng ngày của tôi; bạn là ánh nắng của tôi.) |
You are my heart and soul | Bạn là trái tim và tâm hồn của tôi. | You complete me; you are my heart and soul. (Bạn hoàn thiện tôi; bạn là trái tim và tâm hồn của tôi.) |
You are my treasure | Bạn là kho báu của tôi. | I cherish you dearly; you are my treasure. (Tôi trân trọng bạn rất nhiều; bạn là kho báu của tôi.) |
You are my dearest | Bạn là người thân yêu nhất của tôi. | You will always be my dearest friend. (Bạn sẽ luôn là người thân yêu nhất của tôi.) |
You are my sweetheart | Bạn là người yêu dấu của tôi. | You are my sweetheart, and I adore you. (Bạn là người yêu dấu của tôi, và tôi yêu bạn.) |
You are my pride and joy | Bạn là niềm tự hào và hạnh phúc của tôi. | Seeing you succeed is my pride and joy. (Thấy bạn thành công là niềm tự hào và hạnh phúc của tôi.) |
You are my reason for living | Bạn là lý do tôi sống. | You inspire me every day; you are my reason for living. (Bạn truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày; bạn là lý do tôi sống.) |
You are my soulmate | Bạn là tri kỷ của tôi. | I feel a deep connection with you; you are my soulmate. (Tôi cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với bạn; bạn là tri kỷ của tôi.) |
You are my everything in life | Bạn là tất cả trong cuộc sống của tôi. | You bring joy and meaning to my days; you are my everything in life. (Bạn mang lại niềm vui và ý nghĩa cho những ngày của tôi; bạn là tất cả trong cuộc sống của tôi.) |
You are my greatest love | Bạn là tình yêu lớn nhất của tôi. | You will always be my greatest love. (Bạn sẽ luôn là tình yêu lớn nhất của tôi.) |
You are my heart’s desire | Bạn là khát khao của trái tim tôi. | You fulfill my heart’s desire. (Bạn thực hiện khát khao của trái tim tôi.) |
Tóm lại, “You are the apple of my eye” – “Bạn là tất cả đối với tôi” – là một thành ngữ tiếng Anh đầy ý nghĩa, được sử dụng để diễn tả tình cảm yêu thương, trân trọng dành cho một người đặc biệt. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh.
Xem thêm: