Borrow đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ đưa bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!
Borrow là gì?
Borrow là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “mượn”. Trong nhiều ngữ cảnh, việc mượn có thể liên quan đến tài sản, tiền bạc, hoặc thông tin. Cách sử dụng “borrow” thường nhấn mạnh vào sự tạm thời—bạn sử dụng vật đó trong một thời gian ngắn và sau đó phải trả lại.
Ví dụ:
- I need to borrow a pen from you. (Tôi cần mượn một cây bút từ bạn.)
- Can I borrow your book for a week? (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn trong một tuần không?)
- She borrowed some money to buy a new phone. (Cô ấy đã mượn một ít tiền để mua điện thoại mới.)
Borrow đi với giới từ gì?
Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết qua bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Borrow + from | Mượn từ | I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
Borrow + for | Mượn cho | Can I borrow this tool for a moment? (Tôi có thể mượn công cụ này cho một chút không?) |
Borrow + of | Mượn của | He borrowed a pen of mine. (Anh ấy đã mượn một cây bút của tôi.) |
borrow + against | Vay dựa vào cái gì đó (thường dùng trong tài chính) | He borrowed money against his house. (Anh ấy đã vay tiền dựa vào ngôi nhà của mình.) |
Lưu ý:
- Không có giới từ cụ thể nào đi kèm với “borrow” trong tất cả các trường hợp. Việc chọn giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
- Trong một số trường hợp, “borrow” có thể được sử dụng mà không cần giới từ. Ví dụ: I borrowed his car. (Tôi đã mượn xe của anh ấy.)
Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Các idioms thông dụng với borrow
Dưới đây là một số idiom với borrow hay và thông dụng nhất
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Borrow trouble | Tạo ra vấn đề cho chính mình mà không cần thiết | If you keep worrying about things that might happen, you’re just borrowing trouble. (Nếu bạn cứ lo lắng về những điều có thể xảy ra, bạn chỉ đang tự tạo rắc rối cho mình.) |
Borrow a page from someone’s book | Học hỏi hoặc lấy cảm hứng từ cách làm của người khác. | She decided to borrow a page from her competitor’s book and improve her marketing strategy. (Cô ấy quyết định học hỏi cách làm của đối thủ và cải thiện chiến lược marketing của mình.) |
Borrow time | Chần chừ hoặc trì hoãn điều gì đó | He’s borrowing time by delaying his decision. (Anh ấy đang chần chừ bằng cách trì hoãn quyết định của mình.) |
Borrow someone’s ear | Lắng nghe một cách chăm chú, thường là để nhận lời khuyên. | I need you to borrow my ear for a moment about this issue. (Tôi cần bạn lắng nghe tôi một chút về vấn đề này.) |
Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Borrow
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với borrow nhé!
Từ đồng nghĩa với borrow
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với borrow mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take on a loan | Vay | He decided to take on a loan to buy a new car. (Anh ấy quyết định vay một khoản tiền để mua một chiếc xe mới.) |
Acquire | Có được | She acquires a book from the library. (Cô ấy mượn sách từ thư viện.) |
Hire | Thuê | They decided to hire a car for their road trip. (Họ quyết định thuê một chiếc xe cho chuyến đi đường.) |
Từ trái nghĩa với borrow
Cùng Edmicro tham khảo một số từ trái nghĩa với borrow nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lend | Cho mượn (trái ngược với mượn) | I can lend you my book if you need it. (Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách của tôi nếu bạn cần.) |
Return | Trả lại | Don’t forget to return the book you borrowed. (Đừng quên trả lại cuốn sách bạn đã mượn.) |
Keep | Giữ lại (không trả lại) | If you like the book, you can keep it. (Nếu bạn thích cuốn sách, bạn có thể giữ lại.) |
Give | Trao hoặc cung cấp thứ gì đó | She decided to give him a gift for his birthday. (Cô ấy quyết định tặng anh ấy một món quà cho sinh nhật của anh ấy.) |
Xem thêm: Động Từ Đi Với Giới Từ | Kiến Thức Trong Tầm Tay
Phân biệt borrow và lend
Cùng xem giữa chúng có điểm gì khác nhau qua bảng dưới đây nhé!
Tiêu chí | Borrow | Lend |
---|---|---|
Ý nghĩa | Mượn, lấy cái gì đó từ người khác với ý định trả lại. | Cho mượn, cung cấp cái gì đó cho người khác với ý định lấy lại sau. |
Cách dùng | Sử dụng khi người nói là người mượn.. | Sử dụng khi người nói là người cho mượn. |
Cấu trúc | Borrow + từ/cụm danh từ (cái gì) + from + người. | Lend + từ/cụm danh từ (cái gì) + to + người. |
Ví dụ | I need to borrow a pen from you. (Tôi cần mượn một cái bút từ bạn.) | Can you lend me a pen to write this down? (Bạn có thể cho tôi mượn một cái bút để ghi lại điều này không?) |
Bài tập vận dụng borrow đi với giới từ gì
Dưới đây là bài tập về borrow mà Edmicro đã tổng hợp được. Các bạn hãy cùng làm bài tập này để củng cố kiến thức đã học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- Can I _____ a pen _____ you?
- She _____ a book _____ the library.
- They _____ some money _____ the bank.
- He _____ a car _____ his friend to go to the party.
- I _____ a recipe _____ my mom to make this cake.
Đáp án:
- Can I borrow a pen from you? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
- She borrowed a book from the library. (Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)
- They borrowed some money from the bank. (Họ đã vay tiền từ ngân hàng.)
- He borrowed a car from his friend to go to the party. (Anh ấy đã mượn xe của bạn mình để đi dự tiệc.)
- I borrowed a recipe from my mom to make this cake. (Tôi đã mượn công thức nấu bánh này của mẹ.)
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn borrow đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
Xem thêm: