Guilty đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ đưa bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!
Guilty là gì?
Guilty trong tiếng Anh có nghĩa là “có tội” hoặc “thấy có lỗi.” Từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ người bị buộc tội đã thực hiện một hành vi phạm tội. Ngoài ra, nó cũng có thể diễn tả cảm giác tội lỗi hoặc không thoải mái khi làm điều gì đó sai trái.
Ví dụ:
- He felt guilty for lying to his friend. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã nói dối bạn mình.)
- The jury found the defendant guilty of the crime. (Ban hội thẩm đã xác định bị cáo có tội đối với tội danh.)
Guilty đi với giới từ gì?
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Guilty of | Chỉ tội lỗi cụ thể | He was found guilty of theft. (Anh ấy bị phát hiện có tội về việc trộm cắp.)She was guilty of cheating on the exam. (Cô ấy có tội gian lận trong kỳ thi.)They found him guilty of murder. (Họ xác định anh ta có tội về tội giết người.) |
Guilty about | Chỉ cảm giác tội lỗi | She feels guilty about not helping her friend. (Cô ấy cảm thấy có lỗi vì không giúp đỡ bạn mình.)He feels guilty about being late. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đến trễ.)They feel guilty about not volunteering. (Họ cảm thấy có lỗi vì không tình nguyện.) |
Xem thêm: Describe An Unusual Meal You Had – Hướng Dẫn Trả Lời IELTS Speaking
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty
Edmicro đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Cụm từ đồng nghĩa với guilty
Dưới đây là bảng tổng hợp từ đồng nghĩa với guilty:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Culpable | Có tội, đáng trách | The defendant was found culpable in the case. (Bị cáo bị xác định là có tội trong vụ án.) |
Blameworthy | Đáng bị chỉ trích, có lỗ | His actions were deemed blameworthy. (Hành động của anh ấy bị coi là đáng chỉ trích.) |
At fault | Chịu trách nhiệm cho một lỗi lầm | She was at fault for the misunderstanding. (Cô ấy có lỗi trong sự hiểu lầm này.) |
Responsible | Có trách nhiệm về hành động của mình | He felt responsible for the accident. (Anh ấy cảm thấy có trách nhiệm về vụ tai nạn.) |
Cụm từ trái nghĩa với guilty
Dưới đây là bảng tổng hợp từ trái nghĩa với guilty:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Innocent | Vô tội, không thực hiện hành vi sai trái | She was declared innocent after the trial. (Cô ấy được tuyên bố là vô tội sau phiên tòa.) |
Blameless | Không đáng bị chỉ trích, vô tội | He remained blameless in the incident. (Anh ấy vẫn vô tội trong sự việc đó.) |
Exonerated | Được miễn tội, được tha thứ | The suspect was exonerated after new evidence emerged. (Nghi phạm được miễn tội sau khi có chứng cứ mới.) |
Not guilty | Khẳng định pháp lý rằng không có tội | The jury found him not guilty of the charges. (Ban hội thẩm xác định anh ta không có tội đối với các tội danh.) |
Xem thêm: Describe An Unusual Meal You Had – Hướng Dẫn Trả Lời IELTS Speaking
Bài tập vận dụng Guilty đi với giới từ gì
Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với guilty. Các bạn hãy thử sức với bài tập này nhé!
Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp (of hoặc about) vào chỗ trống:
- I feel so … lying to my parents.
- The jury found him … murder.
- She was … her mistake and apologized.
- They were … cheating on the exam.
- He felt … not inviting her to the party.
Đáp án:
- I feel so guilty about lying to my parents. (Tôi cảm thấy có lỗi vì đã nói dối bố mẹ.)
- The jury found him guilty of murder. (Hắn bị kết tội giết người.)
- She was guilty about her mistake (Cô ấy cảm thấy có lỗi về lỗi lầm của mình.)
- They were guilty of cheating on the exam. (Họ bị kết tội gian lận trong kỳ thi.)
- He felt guilty about not inviting her to the party. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã không mời cô ấy đến bữa tiệc.)
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn guilty đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
Xem thêm: