Take advantage of là gì? Take advantage of là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ được ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm động từ này. Vậy hãy cùng tìm hiểu với Edmicro nhé!
Take advantage of là gì?
Mặc dù cụm từ Take advantage of có khá nhiều nghĩa, nhưng người học có thể hiểu đơn giản cụm từ này có nghĩa là “lợi dụng” ai/cái gì hoặc “tận dụng” cơ hội nào đó.
Ví dụ:
- Her daughter was a heartful girl, and she worried that people would take advantage of her. (Con gái bà là một cô gái tốt bụng và bà lo lắng rằng mọi người sẽ lợi dụng cô ấy.)
- Such advertisements take advantage of those who are coping with severe ailments. (Những quảng cáo như thế này lợi dụng người đang mắc bệnh hiểm nghèo.)
Cấu trúc của Take advantage of là gì trong tiếng Anh
Đây là 2 cấu trúc hay gặp nhất của cụm từ này. Đó là:
S + take advantage of + somebody |
Cấu trúc này thường sẽ mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người lợi dụng một người khác để đạt được mục đích cá nhân.
Ví dụ:
- After a while, she knew he was trying to take advantage of her naivety. (Một lúc sau cô mới biết anh đang cố lợi dụng sự ngây thơ của cô.)
- He took advantage of her trust by stealing her money. (Anh ấy lợi dụng lòng tin của cô ấy để ăn cắp tiền.)
S + take advantage of + something |
Cấu trúc này tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực.
Ví dụ:
- She took advantage of the online course to improve her English skills. (Cô ấy tận dụng khoá học trực tuyến để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.)
- He took advantage of her vulnerability to manipulate her. (Anh ấy lợi dụng sự yếu đuối của cô ấy để thao túng cô ấy.)
XEM THÊM: Take Out Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp
Cách dùng của take advantage of trong tiếng Anh
Cụm từ này có thể được hiểu theo những nghĩa sau: “Tận dụng”, “lợi dụng”, “bóc lột”, “lạm dụng tình dục”. Và bảng dưới đây sẽ tổng hợp cho mọi người cách dùng của cụm từ này :
Nghĩa | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tận dụng | S + take advantage of + something | Thường được dùng để miêu tả hành động sử dụng một cơ hội, lợi thế, điểm mạnh tối ưu, hiệu quả để đạt được mục tiêu, thành công. | We should take advantage of this discount to buy a new TV. (Chúng ta nên tận dụng giảm giá này để mua một cái TV mới.) |
Lợi dụng | S + take advantage of + someone/something | Mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động với ý đồ xấu, lợi dụng điểm yếu người khác để đạt được lợi ích cho bản thân, thường là một cách không công bằng. | She’s always taking advantage of his good nature. (Cô ấy luôn lợi dụng tính tốt bụng của anh ấy.) |
Lạm dụng tình dục | S + take advantage of + someone | Miêu tả hành động, tiếp xúc, đụng chạm về mặt thể xác mà không nhận được sự cho phép | He was accused of taking advantage of his position of power to sexually harass his employees. (Anh ta bị cáo buộc lợi dụng vị trí quyền lực của mình để quấy rối tình dục nhân viên.) |
Các từ và cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Cùng mở rộng vốn từ với Edmicro bằng cách học thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take advantage of nhé!
Đồng nghĩa
Dưới đây là từ và cụm từ đồng nghĩa với take advantage of hay được dùng trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exploit | Tận dụng, khai thác | We need to exploit the advantage of the growing globalization of the commodity trading industry. (Sự toàn cầu hóa ngày càng tăng của hoạt động kinh doanh buôn bán hàng hóa là điều chúng ta phải tận dụng.) |
Utilize | Tận dụng, sử dụng | We can utilize artificial intelligence to improve customer service. (Chúng ta có thể tận dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Capitalize on | Tận dụng tối đa | We should capitalize on this opportunity to expand our market share. (Chúng ta nên tận dụng tối đa cơ hội này để mở rộng thị phần.) |
Make the most of | Tận dụng tối đa | I want to make the most of my vacation by visiting as many new places as possible. (Tôi muốn tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình bằng cách đến thăm càng nhiều nơi mới càng tốt.) |
Benefit from | Hưởng lợi từ | Students can benefit from studying in a group. (Học sinh có thể được lợi từ việc học nhóm. |
Trái nghĩa
Ngược lại với từ đồng nghĩa thì bảng dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với take advantage of trong tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Miss out on | Bỏ lỡ | If you don’t hurry up, you’ll miss out on the sale. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ đợt giảm giá.) |
Neglect | Bỏ qua, không quan tâm | She neglected her studies and failed the exam. (Cô ấy đã bỏ bê việc học và trượt kỳ thi.) |
Overlook | Bỏ qua, không chú ý | The teacher overlooked the student’s mistake. (Giáo viên đã bỏ qua lỗi của học sinh ) |
Ignore | Lờ đi | You can’t ignore the problem any longer. (Bạn không thể lờ đi vấn đề này nữa) |
Waste | Lãng phí | It’s a waste of time to argue about this. (Cãi nhau về vấn đề này là một sự lãng phí thời gian.) |
XEM THÊM: Run Out Of Là Gì? Tổng Hợp Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết
Bài tập vận dụng
Để có thể ghi nhớ tốt ý nghĩa và cách dùng hãy cùng nhau làm bài tập dưới đây nhé!
Đề bài: Viết lại câu có sử dụng “take advantage of”:
- I want to use this chance to study more.
- She always uses her friends to get what she wants.
- We should go to the beach because the sun is shining.
- Don’t miss any chance to improve yourself.
Đáp án gợi ý:
Đó là những gì giải đáp của Edmicro câu hỏi Take advantage of là gì. Edmicro chúc các bạn học tốt, áp dụng thành công những kiến thức đã học vào bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Nếu như có thắc mắc gì đừng ngần ngại liên hệ với Ôn luyện để được giải đáp kịp thời nha!
XEM THÊM: