Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Hay Nhất Bạn Cần Biết!

Từ vựng chủ đề Gender equality là kiến thức quan trọng đối với bài thi IELTS. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn khám phá kho từ vựng thú vị về chủ đề trên nhé!

Từ vựng chủ đề Gender equality

Dưới đây là một vài từ vựng về gender equality mà bạn nên biết: 

Từ vựng chủ đề gender equality
Từ vựng chủ đề gender equality
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Gender equality/ˈdʒen.dər iˈkwɒ.lɪ.ti/Bình đẳng giớiGender equality means that people of all genders have equal rights and opportunities .(Bình đẳng giới có nghĩa là mọi người thuộc mọi giới tính đều có quyền và cơ hội ngang nhau.)
Sexism/ˈsek.sɪ.zəm/Sự phân biệt đối xử dựa trên giới tínhSexism in the workplace can prevent women from advancing in their careers. (Sự phân biệt giới tính tại nơi làm việc có thể ngăn cản phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp.)
Empowerment/ɪmˈpaʊə.mənt/Sự trao quyềnWomen’s empowerment is crucial for achieving gender equality. (Sự trao quyền cho phụ nữ là rất quan trọng để đạt được bình đẳng giới.)
Patriarchy/ˈpeɪ.tri.ɑː.ki/Chế độ phụ quyềnThe patriarchy has historically oppressed women and limited their roles in society. (Chế độ phụ quyền đã áp bức phụ nữ và hạn chế vai trò của họ trong xã hội từ trước đến nay.)
Discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/Sự phân biệt đối xửDiscrimination based on gender can lead to unequal pay and job opportunities. (Sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính có thể dẫn đến mức lương và cơ hội việc làm không công bằng.)
Intersectionality/ˌɪntəsekʃəˈnælɪti/Khái niệm về sự giao thoa các yếu tố xã hộiIntersectionality explores how different forms of discrimination overlap and affect individuals. (Khái niệm giao thoa khám phá cách các hình thức phân biệt đối xử khác nhau giao thoa và ảnh hưởng đến cá nhân.)
Gender bias/ˈdʒen.dər baɪəs/Thành kiến về giới tínhGender bias can influence hiring decisions and workplace dynamics.(Thành kiến về giới tính có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng và động lực làm việc.)
Equality of Opportunity/ɪˈkwɒ.lɪ.ti əv ˌɒp.əˈrjuː.nɪ.ti/Bình đẳng cơ hộiAchieving equality of opportunity involves ensuring everyone has the same chances for success. (Đạt được bình đẳng cơ hội liên quan đến việc đảm bảo mọi người có cơ hội thành công như nhau.)
Stereotype/ˈster.i.ə.taɪp/Định kiếnBreaking gender stereotypes is essential for fostering an inclusive society. (Để phá bỏ các định kiến giới tính là rất quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hòa nhập.)
Breadwinner/ˈbredˌwɪn.ər/Người trụ cột gia đìnhTraditionally, men have been seen as the primary breadwinners in many cultures. (Truyền thống, nam giới thường được xem là người trụ cột chính trong nhiều nền văn hóa.)
Social bias/ˈsəʊ.ʃəl ˈbaɪəs/Thành kiến xã hộiSocial bias can perpetuate inequality and hinder progress towards gender equality. (Thành kiến xã hội có thể duy trì sự bất bình đẳng và cản trở tiến trình hướng tới bình đẳng giới.)
Patriarchal ideology/ˌpeɪ.triˈɑːr.kəl ˌaɪ.diˈɒl.ə.dʒi/Tư tưởng gia trưởngPatriarchal ideology often reinforces traditional gender roles and limits opportunities for women. (Tư tưởng gia trưởng thường củng cố các vai trò giới tính truyền thống và hạn chế cơ hội cho phụ nữ.)
To dismiss gender misconception/tuː dɪsˈmɪs ˈdʒen.dər ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/Loại bỏ các hiểu lầm về giới tínhIt is important to dismiss gender misconceptions to promote a more equitable society. (Việc loại bỏ các hiểu lầm về giới tính là rất quan trọng để thúc đẩy một xã hội công bằng hơn.)
The promotion of gender equality/ðə prəˈmoʊ.ʃən əv ˈdʒen.dər iˈkwɒ.lɪ.ti/Thúc đẩy bình đẳng giớiThe promotion of gender equality in the workplace is essential for creating a fair environment. (Thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc là rất quan trọng để tạo ra một môi trường công bằng.)
The prevention of discrimination/ðə prɪˈven.ʃən əv dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/Ngăn chặn việc phân biệt đối xửThe prevention of discrimination involves implementing policies that ensure fairness and inclusivity. (Ngăn chặn việc phân biệt đối xử liên quan đến việc thực hiện các chính sách đảm bảo sự công bằng và hòa nhập.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Từ vựng chủ đề Gender equality – Những ideas hay về chủ đề gender equality bạn nên biết

Khi thảo luận về chủ đề gender equality (bình đẳng giới), không chỉ cần nắm vững các từ vựng liên quan mà còn cần có những ý tưởng sâu sắc và thực tế để đưa ra lập luận chặt chẽ. Dưới đây là một số ideas quan trọng mà bạn nên biết, giúp bạn xây dựng những bài viết và lập luận thuyết phục về chủ đề này. 

Những ideas hay về chủ đề gender equality bạn nên biết
Những ideas hay về chủ đề gender equality bạn nên biết

Gender and Education

  1. Both males and females should be afforded equal opportunities in education.
    (Cả nam và nữ đều nên được cung cấp cơ hội giáo dục bình đẳng.)
  2. Entry into academic programs should be determined by an individual’s abilities rather than their gender.
    (Việc tham gia vào các chương trình học thuật nên được xác định dựa trên khả năng của cá nhân thay vì giới tính của họ.)
  3. Gender-based discrimination in education is unacceptable.
    (Phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong giáo dục là không thể chấp nhận được.)
  4. Educational outcomes should not be influenced by gender.
    (Kết quả giáo dục không nên bị ảnh hưởng bởi giới tính.)
  5. A student’s success should be based on their dedication and personal merit.
    (Thành công của một học sinh nên dựa trên sự cống hiến và năng lực cá nhân của họ.)
  6. In the UK, the enrollment numbers for male and female students in higher education are nearly balanced.
    (Ở Vương quốc Anh, số lượng ghi danh của học sinh nam và nữ trong giáo dục đại học gần như cân bằng.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Gender and Work

  1. Men and women should have the same opportunities for career advancement.
    (Nam và nữ nên có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp như nhau.)
  2. Everyone should have the freedom to pursue careers without gender bias.
    (Mọi người nên có quyền tự do theo đuổi sự nghiệp mà không bị phân biệt giới tính.)
  3. Equal pay for equal work should be standard practice.
    (Trả lương công bằng cho công việc tương đương nên là tiêu chuẩn.)
  4. Job hiring and promotions should depend on a person’s qualifications, skills, and experience.
    (Việc tuyển dụng và thăng chức nên phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của một người.)
  5. Historically, women were often limited to specific roles.
    (Lịch sử cho thấy phụ nữ thường bị giới hạn trong các vai trò cụ thể.)
  6. Many women were employed as secretaries or receptionists.
    (Nhiều phụ nữ được tuyển dụng làm thư ký hoặc lễ tân.)
  7. Today, both men and women can access a diverse range of professions.
    (Ngày nay, cả nam và nữ đều có thể tiếp cận với nhiều ngành nghề đa dạng.)
  8. Success in one’s career should be determined by individual merit.
    (Thành công trong sự nghiệp nên được xác định bởi năng lực cá nhân.)

The roles of men and women within the family

  1. Some believe that mothers should stay home to care for their children.
    (Một số người tin rằng các bà mẹ nên ở nhà để chăm sóc con cái.)
  2. Traditionally, fathers have been seen as the primary earners in the family.
    (Theo truyền thống, người cha được coi là người kiếm tiền chính trong gia đình.)
  3. Others argue that both parents should equally share family responsibilities.
    (Người khác cho rằng cả hai cha mẹ nên chia sẻ trách nhiệm gia đình một cách bình đẳng.)
  4. Many women continue to work even after taking maternity leave.
    (Nhiều phụ nữ tiếp tục làm việc ngay cả sau khi nghỉ thai sản.)
  5. Parental responsibilities, including childcare and household tasks, are increasingly shared by both parents.
    (Trách nhiệm của cha mẹ, bao gồm việc chăm sóc con cái và công việc gia đình, ngày càng được chia sẻ bởi cả hai người.)
  6. Some women may have more promising career prospects than their male counterparts.
    (Một số phụ nữ có thể có triển vọng sự nghiệp hứa hẹn hơn so với đồng nghiệp nam của họ.)
  7. Paternity leave and the role of ‘stay-at-home dads’ are becoming more common.
    (Việc nghỉ phép của cha và vai trò của “người cha ở nhà” ngày càng trở nên phổ biến hơn.)
  8. Traditional gender roles are evolving over time.
    (Vai trò giới tính kiểu truyền thống đang thay đổi theo thời gian.)
  9. Families can allocate roles and duties in the most practical way.
    (Các gia đình có thể phân chia vai trò và nhiệm vụ một cách thực tế nhất.)

Edmicro hy vọng bạn đã nắm được các từ vựng chủ đề Gender Equality phổ biến. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc cần sự trợ giúp về từ vựng, đừng ngần ngại để lại bình luận. Cùng học và chinh phục từ vựng IELTS với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ