Từ Vựng Chủ Đề Advertising Quan Trọng Trong IELTS Bạn Cần Biết!

Từ vựng chủ đề Advertising là một trong những chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu và khám phá thêm nhiều từ vựng chủ đề Advertising giúp bạn nâng band điểm IELTS nhé!

Từ vựng chủ đề Advertising

Để giúp bạn đọc dễ dàng ghi nhớ các từ vựng thuộc chủ đề advertising, Edmicro đã phân loại từ vựng ra thành ba nhóm chính, bao gồm: Danh từ, động từ và tính từ. Dưới đây là hệ thống danh từ chủ đề quảng cáo bạn nên biết: 

Từ vựng chủ đề advertising
Từ vựng chủ đề advertising

Danh từ

Dưới đây là những danh từ thuộc chủ đề advertising mà Edmicro đã tổng hợp được:

Danh từ (Nouns)Phiên âmNghĩaVí dụ
Advertisement/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ Quảng cáo The advertisement for the new smartphone was broadcast during prime time on several major TV networks. (Quảng cáo cho chiếc điện thoại thông minh mới đã được phát sóng vào giờ vàng trên nhiều kênh truyền hình lớn.)
Advertising/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/Các hoạt động quảng cáo Advertising plays a crucial role in the success of a brand. (Ngành quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong thành công của một thương hiệu.)
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch quảng cáoThey launched a new advertising campaign last month. (Họ đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới vào tháng trước.)
Target Audience/ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/Đối tượng mục tiêu của quảng cáoThe target audience for this online course is working professionals who want to enhance their skills. (Đối tượng mục tiêu cho khóa học trực tuyến này là các chuyên gia đang làm việc muốn nâng cao kỹ năng của mình.)
Brand Awareness/brænd əˈweə.nəs/Nhận thức về thương hiệuIncreasing brand awareness is the main goal of our campaign. (Tăng cường nhận thức về thương hiệu là mục tiêu chính của chiến dịch của chúng tôi.)
Slogan/ˈsləʊ.ɡən/Khẩu hiệu quảng cáoTheir new slogan is very catchy and easy to remember. (Khẩu hiệu mới của họ rất bắt tai và dễ nhớ.)
Endorsement/ɪnˈdɔːs.mənt/Sự chứng thực từ người nổi tiếngThe product gained popularity after a celebrity endorsement. (Sản phẩm đã trở nên phổ biến sau khi được một người nổi tiếng chứng thực.)
Commercial/kəˈmɜː.ʃəl/Quảng cáo thương mại The commercial was aired during the Super Bowl. (Quảng cáo thương mại này đã được phát sóng trong trận Super Bowl.)

Động từ

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các động từ thuộc chủ đề advertising nhé!

Động từ (Verbs)Phiên âmNghĩaVí dụ
Advertise/ˈæd.və.taɪz/Quảng cáo, làm cho mọi người biết đến sản phẩm/dịch vụCompanies often advertise their products on social media to reach a younger audience. (Các công ty thường quảng cáo sản phẩm của mình trên mạng xã hội để tiếp cận với đối tượng trẻ tuổi hơn.)
Promote/prəˈməʊt/Xúc tiến, quảng bá sản phẩm/dịch vụThe company is promoting its latest range of products. (Công ty đang quảng bá dòng sản phẩm mới nhất của mình.)
Sponsor/ˈspɒn.sər/Tài trợ cho một sự kiện hoặc chương trình để quảng cáoThe event was sponsored by a major electronics brand. (Sự kiện này được tài trợ bởi một thương hiệu điện tử lớn.)
Target/ˈtɑː.ɡɪt/Nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể trong quảng cáoThe campaign targets young professionals in urban areas. (Chiến dịch này nhắm mục tiêu đến các chuyên gia trẻ ở khu vực đô thị.)
Launch/lɔːntʃ/Phát động, ra mắt một chiến dịch quảng cáoThey will launch a new advertising campaign next quarter. (Họ sẽ phát động một chiến dịch quảng cáo mới vào quý tới.)

Tính từ

Cuối cùng, bạn cũng đừng quên trang bị thêm các tính từ thuộc chủ đề quảng cáo để nâng cấp bài thi Ielts của mình nữa nhé!

Tính từ (Adjectives)Phiên âmNghĩaVí dụ
Persuasive/pəˈsweɪ.sɪv/Có sức thuyết phụcThe advertisement was very persuasive and effective. (Quảng cáo này rất thuyết phục và hiệu quả.)
Catchy/ˈkætʃ.i/Bắt tai, dễ nhớ (thường dùng cho slogans hoặc jingles)The new jingle for the brand’s commercial is so catchy that everyone is humming it. (Giai điệu mới cho quảng cáo của thương hiệu này rất bắt tai đến nỗi ai cũng đang ngân nga nó.)
Eye-catching/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/Bắt mắt, thu hút sự chú ýThe packaging is eye-catching and stands out on the shelf. (Bao bì này bắt mắt và nổi bật trên kệ.)
Memorable/ˈmem.ər.ə.bəl/Đáng nhớ, dễ ghi nhớA memorable slogan is key to a successful ad campaign. (Một khẩu hiệu đáng nhớ là chìa khóa cho một chiến dịch quảng cáo thành công.)
Misleading/ˌmɪsˈliː.dɪŋ/Gây hiểu lầm (dùng để mô tả các quảng cáo không trung thực)The advertisement was criticized for being misleading. (Quảng cáo này đã bị chỉ trích vì gây hiểu lầm.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Một vài cụm từ thông dụng về chủ đề Advertising

Dưới đây là một vài cụm từ thông dụng về chủ đề advertising đã được Edmicro tổng hợp lại trong bảng sau:

Các cụm từ thông dụng về chủ đề advertising
Các cụm từ thông dụng về chủ đề advertising
Cụm từPhiên âmNghĩaVí dụ
Word of mouth advertising/wɜːd əv maʊθ ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/Quảng cáo truyền miệngWord of mouth advertising is often the most effective. (Quảng cáo truyền miệng thường là hiệu quả nhất.)
Viral marketing/ˈvaɪ.rəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị lan truyền, quảng cáo qua mạng xã hộiThe video became popular through viral marketing. (Video này đã trở nên phổ biến nhờ tiếp thị lan truyền.)
Brand loyalty/brænd ˈlɔɪ.əl.ti/Sự trung thành với thương hiệuStrong brand loyalty can lead to repeat customers. (Sự trung thành với thương hiệu mạnh mẽ có thể dẫn đến khách hàng quay lại.)
Call to action (CTA)/kɔːl tə ˈæk.ʃən/Lời mời/ kêu gọi được gửi gắm rong quảng cáoThe ad ended with a powerful call to action. (Quảng cáo kết thúc với một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.)
Consumer behavior/kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/Hành vi của người tiêu dùngUnderstanding consumer behavior is crucial for marketers. (Hiểu được hành vi của người tiêu dùng là rất quan trọng đối với các nhà tiếp thị.)
Advertising budget/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách dành cho quảng cáoThe company increased its advertising budget this year. (Công ty đã tăng ngân sách quảng cáo của mình trong năm nay.)
Product placement/ˈprɒd.ʌkt ˈpleɪs.mənt/Quảng cáo bằng cách đặt sản phẩm vào phim, chương trình TVProduct placement in movies is a common marketing strategy. (Quảng cáo sản phẩm trong phim là một chiến lược tiếp thị phổ biến.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Tự học PC

Bài tập vận dụng từ vựng chủ đề advertising

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững được những từ vựng vừa được học nhé!

Đề bài: Chọn và điền các từ/ cụm từ sau vào chỗ trống thích hợp: 

AdvertisementViral Marketing
Target AudiencePersuasive
EndorsementBrand Awareness
Call to ActionDigital Advertising.

In today’s rapidly evolving digital age, the advertising industry has seen tremendous growth. One of the most crucial factors in creating a successful ad campaign is clearly identifying the (1) ________. This helps businesses to focus on the specific group of consumers they want to reach. Additionally, a (2) ________ message can significantly increase the effectiveness of an (3) ________.

Another advertising strategy that has become increasingly popular is (4) ________, where promotional content is widely shared on social media platforms. This approach helps to boost (5) ________ quickly and effectively. Moreover, using celebrities to provide (6) ________ for a product is a powerful way to build consumer trust.

Finally, a crucial element in any ad is the (7) ________, which urges consumers to take action, such as making a purchase or signing up for a service. With the rise of (8) ________, businesses today can target their intended audience more accurately and efficiently than ever before.

Cụm từ

  1. Target Audience
  2. Persuasive
  3. Advertisement
  4. Viral Marketing
  5. Brand Awareness
  6. Endorsement
  7. Call to Action
  8. Digital Advertising

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng chủ đề advertising mà bạn có thể sử dụng trong quá trình ôn luyện IELTS tại nhà. Edmicro chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary