A Drop In The Ocean Là Gì? Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh

A drop in the ocean là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách dùng trong giao tiếp, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng giúp bạn ghi nhớ dễ dàng!

A drop in the ocean là gì?

A drop in the ocean (/ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/) là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa một giọt nước giữa đại dương, ám chỉ điều gì đó rất nhỏ bé, không đáng kể so với tổng thể hoặc nhu cầu lớn hơn. Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh sự hạn chế về số lượng, giá trị hoặc tác động của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Donating $10 to a million-dollar project is just a drop in the ocean. (Quyên góp 10 đô la cho dự án triệu đô cũng chỉ như muối bỏ bể.)
  • Our efforts to reduce pollution are a drop in the ocean compared to global issues. (Nỗ lực giảm ô nhiễm của chúng tôi chẳng thấm vào đâu so với vấn đề toàn cầu.)

A drop in the ocean trong hội thoại hàng ngày

Thành ngữ này thường xuất hiện khi bàn về sự khiêm tốn của đóng góp, sự hỗ trợ hoặc tác động không đáng kể. Dưới đây là các tình huống giao tiếp thực tế:

Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày

Hội thoại 1:

  • A: We’ve raised $100 for the charity. (Chúng ta đã quyên góp được 100 đô la cho tổ chức từ thiện.)
  • B: That’s good, but it’s just a drop in the ocean compared to what they need. (Tốt đấy, nhưng so với số tiền họ cần thì chỉ là muối bỏ bể thôi.)
  • A: You’re right. They need millions. (Bạn nói đúng. Họ cần hàng triệu đô la.)
  • B: Exactly. But every little bit helps, right? (Chính xác. Nhưng mỗi chút đóng góp đều có ích, đúng không?)
  • A: Yeah, I guess so. We should try to raise more. (Ừ, tôi đoán vậy. Chúng ta nên cố gắng quyên góp thêm.)
  • B: Definitely. Every dollar counts. (Chắc chắn rồi. Mỗi đô la đều đáng giá.)

Hội thoại 2:

  • C: I donated blood today. (Hôm nay tôi đã hiến máu.)
  • D: That’s great! You’re helping save lives. (Tuyệt vời! Bạn đang giúp cứu sống người khác đấy.)
  • C: Well, it’s just a drop in the ocean, but I wanted to do something. (À, chỉ là muối bỏ bể thôi, nhưng tôi muốn làm gì đó.)
  • D: Every drop counts. Imagine if everyone donated. (Mỗi giọt máu đều đáng giá. Hãy tưởng tượng nếu mọi người đều hiến máu.)
  • C: Yeah, that would make a real difference. (Ừ, điều đó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.)
  • D: Exactly. So, thank you for your drop in the ocean. (Chính xác. Vì vậy, cảm ơn giọt máu nhỏ bé của bạn.)

Hội thoại 3:

  • E: I’ve started recycling all my plastic. (Tôi đã bắt đầu tái chế tất cả nhựa của mình.)
  • F: That’s good for the environment. (Điều đó tốt cho môi trường.)
  • E: I know, but it feels like a drop in the ocean. (Tôi biết, nhưng cảm giác như muối bỏ bể vậy.)
  • F: Don’t think like that. Every little bit helps. (Đừng nghĩ như vậy. Mỗi chút đều có ích.)
  • E: I hope you’re right. I wish more people would recycle. (Tôi hy vọng bạn nói đúng. Tôi ước nhiều người tái chế hơn.)
  • F: Me too. But we can only do our part. (Tôi cũng vậy. Nhưng chúng ta chỉ có thể làm phần việc của mình.)

Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa

Để giúp việc sử dụng tiếng Anh trở nên linh hoạt hơn, bạn có thể thay thế a drop in the ocean bằng các cụm từ sau.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
A grain of sand in the desertHạt cát giữa sa mạcHis contribution was just a grain of sand in the desert. (Sự đóng góp của ông chỉ là một hạt cát giữa sa mạc.)
A speck in the universeHạt bụi trong vũ trụOur budget is like a speck in the universe for this project. (Ngân sách của chúng tôi dành cho dự án này chỉ như một hạt bụi trong vũ trụ.)
A tiny fractionMột phần rất nhỏThis money is a tiny fraction of what we need. (Số tiền này chỉ là một phần rất nhỏ so với số tiền chúng ta cần.)
Peanuts (thân mật)Không đáng kể, rất ít$100 is peanuts compared to the total cost! (100 đô la chẳng là gì so với tổng chi phí!)
Insignificant amountSố lượng không đáng kểThe support we received was an insignificant amount. (Sự hỗ trợ mà chúng tôi nhận được là không đáng kể.)

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với a drop in the ocean mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
A significant amountMột lượng đáng kểThe company invested a significant amount of money in research and development. (Công ty đã đầu tư một lượng tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.)
A large portionMột phần lớnA large portion of the population supports the new policy. (Một phần lớn dân số ủng hộ chính sách mới.)
A substantial partMột phần đáng kểA substantial part of the project has already been completed. (Một phần đáng kể của dự án đã hoàn thành.)
A considerable quantity Một số lượng đáng kểWe received a considerable quantity of donations after the disaster. (Chúng tôi nhận được một số lượng quyên góp đáng kể sau thảm họa.)
A vast quantityMột số lượng lớnThe factory produces a vast quantity of goods every day. (Nhà máy sản xuất một số lượng lớn hàng hóa mỗi ngày.)
A great dealRất nhiềuShe spent a great deal of time and effort on the project. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức cho dự án.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng a drop in the ocean:

  1. 1000 đồng quyên góp chỉ là hạt cát trong sa mạc.
  2. Nỗ lực của chúng tôi chẳng thấm vào đâu so với thách thức lớn này.
  3. Số tiền bạn đưa chỉ là một phần rất nhỏ.
  4. 10 chiếc áo phao chẳng giúp được gì nhiều trong trận lũ lịch sử.
  5. Kiến thức của tôi chỉ như hạt cát trong sa mạc khoa học.

Đáp án:

  1. Donating 1000 VND is just a drop in the ocean.
  2. Our efforts are a drop in the ocean compared to this huge challenge.
  3. The money you gave is just a drop in the ocean.
  4. 10 life jackets are a drop in the ocean in this historic flood.
  5. My knowledge is like a drop in the ocean of science.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ a drop in the ocean là gì và cách ứng dụng linh hoạt trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé!

Xem thêm

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ