Actions Speak Louder Than Words | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Actions speak louder than words là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động so với lời nói. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách áp dụng thành ngữ này vào cuộc sống.

Actions speak louder than words là gì?

Actions speak louder than words là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hành động có giá trị hơn lời nói.

Khái niệm
Khái niệm

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng những gì một người làm quan trọng hơn những gì họ nói. Nó thường được sử dụng để:

  • Chỉ ra rằng lời hứa suông không có giá trị nếu không đi kèm hành động.
  • Khuyến khích mọi người hành động thay vì chỉ nói suông.
  • Nhắc nhở rằng hành động thể hiện rõ ràng hơn ý định và cảm xúc của một người.

Ví dụ:

  • He always says he’ll help, but actions speak louder than words. (Anh ấy luôn nói sẽ giúp đỡ, nhưng hành động có giá trị hơn lời nói.)
  • Don’t just tell me you love me, show me. Actions speak louder than words. (Đừng chỉ nói yêu tôi, hãy thể hiện đi. Hành động có giá trị hơn lời nói.)
  • The company’s actions speak louder than its promises to protect the environment. (Hành động của công ty có giá trị hơn những lời hứa bảo vệ môi trường.)

Xem thêm: Cách Dùng Who, Whom, Whose – Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp

Actions speak louder than words đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với thành ngữ Actions speak louder than words:

"Actions speak louder than words" synonym
“Actions speak louder than words” synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Deeds are more powerful than wordsHành động mạnh mẽ hơn lời nóiHis deeds are more powerful than words when it comes to showing his commitment to the cause. (Hành động của anh ấy mạnh mẽ hơn lời nói khi thể hiện sự cam kết của anh ấy với mục tiêu.)
What you do is more important than what you sayNhững gì bạn làm quan trọng hơn những gì bạn nóiMy friend always tells me that he supports me, but what he does is more important than what he says. (Bạn tôi luôn nói rằng anh ấy ủng hộ tôi, nhưng những gì anh ấy làm quan trọng hơn những gì anh ấy nói.)
Talk is cheapNói thì dễThe politician’s promises may sound convincing, but talk is cheap; implementing new policies is very challenging. (Những lời hứa của chính trị gia nghe có vẻ thuyết phục, nhưng nói thì dễ; thực hiện các chính sách mới là rất khó khăn.)
Practice what you preachHành động theo những gì bạn nóiA leader should set a good example by practicing what they preach, rather than just giving orders to others. (Một nhà lãnh đạo nên làm gương tốt bằng cách thực hành những gì họ nói, thay vì chỉ ra lệnh cho người khác.)
Back up your words with actionsChứng minh lời nói bằng hành độngIf you want to gain trust, you must back up your words with actions. (Nếu bạn muốn có được lòng tin, bạn phải chứng minh lời nói của mình bằng hành động.)
Deeds are more important than wordsHành động quan trọng hơn lời nóiIn a friendship, deeds are more important than simply saying you’ll always be there. (Trong tình bạn, hành động quan trọng hơn việc chỉ nói rằng bạn sẽ luôn ở đó.)
Prove it through your actionsChứng minh điều đó bằng hành động của bạnIf you say you’re dedicated to your job, prove it through your actions. (Nếu bạn nói rằng bạn tận tâm với công việc của mình, hãy chứng minh điều đó bằng hành động của bạn.)
Let your actions do the talkingHãy để hành động của bạn lên tiếngInstead of boasting about your achievements, let your actions do the talking by consistently delivering high-quality work. (Thay vì khoe khoang về thành tích của bạn, hãy để hành động của bạn lên tiếng bằng cách liên tục cung cấp công việc chất lượng cao.)
Words without actions are meaninglessLời nói không có hành động là vô nghĩaIf you promise to help your friend move but don’t show up on moving day, your words without actions are meaningless. (Nếu bạn hứa giúp bạn mình chuyển nhà nhưng không đến vào ngày chuyển nhà, lời nói của bạn không có hành động là vô nghĩa.)

Xem thêm: Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành – Cơ Bản Đến Nâng Cao

Từ trái nghĩa

Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với “actions speak louder than words” để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Words matter moreLời nói quan trọng hơnIn this case, words matter more than actions because the agreement was verbal. (Trong trường hợp này, lời nói quan trọng hơn hành động vì thỏa thuận chỉ là bằng miệng.)
Talk prevailsLời nói chiếm ưu thếIn politics, sometimes talk prevails over actual change. (Trong chính trị, đôi khi lời nói chiếm ưu thế hơn là sự thay đổi thực tế.)
Promises countLời hứa có giá trịIn business, promises count, and breaking them can damage your reputation. (Trong kinh doanh, lời hứa có giá trị, và việc phá vỡ chúng có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn.)
Speech rulesLời nói thống trịIn a debate, speech rules, and the most eloquent speaker often wins. (Trong một cuộc tranh luận, lời nói thống trị, và người nói hùng hồn nhất thường thắng.)
Verbal winsLời nói chiến thắngIn negotiations, verbal wins. They can be as important as written contracts. (Trong các cuộc đàm phán, lời nói chiến thắng. Chúng có thể quan trọng như các hợp đồng bằng văn bản.)
Words sufficeLời nói là đủSometimes, words suffice to express our feelings, and actions are unnecessary. (Đôi khi, lời nói là đủ để diễn tả cảm xúc của chúng ta, và hành động là không cần thiết.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng actions speak louder than words

Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng “actions speak louder than words”

  1. Hứa hẹn không có giá trị gì nếu không có hành động; hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  2. Anh ấy luôn nói rằng mình sẽ giúp đỡ, nhưng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  3. Cô ấy đã chứng minh rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói bằng cách hỗ trợ cộng đồng.
  4. Đừng chỉ nói về việc thay đổi, hãy làm điều đó; hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  5. Những gì anh ấy làm cho gia đình mình cho thấy rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  6. Khi bạn muốn thể hiện tình yêu, hãy thể hiện qua hành động; hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  7. Cô ấy đã giúp đỡ người khác mà không cần nói một lời nào; đúng là hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  8. Chúng ta nên đánh giá người khác qua hành động của họ, vì hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  9. Những lời hứa đẹp đẽ không có nghĩa lý gì nếu không được thực hiện; hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  10. Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm trong tình huống khó khăn; thực sự, hành động nói lên nhiều hơn lời nói.

Đáp án

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, actions speak louder than words là một thành ngữ mang giá trị sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của hành động trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách áp dụng thành ngữ này vào cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ