Bài Tập Tổng Hợp Thì | Tổng Hợp Kiến Thức Về Thì

Bài tập tổng hợp thì là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các dạng bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn ôn luyện và nắm vững kiến thức về các thì một cách hiệu quả.

Tổng hợp kiến thức 12 thì

Dưới đây là tổng hợp 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết:

Tổng hợp kiến thức 12 thì
Tổng hợp kiến thức 12 thì

Thì hiện tại đơn (Present simple)

Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc hành động lặp đi lặp lại.

Công thức:

Khẳng địnhS + V(s/es)
Phủ địnhS + do/does + not + V
Nghi vấnDo/Does + S + V?

Dấu hiệu: Always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month…

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She works in a bank. (Cô ấy làm việc trong một ngân hàng.)
  • They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Công thức:

Khẳng địnhS + am/is/are + V-ing
Phủ địnhS + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấnAm/Is/Are + S + V-ing?

Dấu hiệu: Now, at the moment, at present, right now, look!, listen!…

Ví dụ:

  • I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ.)
  • She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.

Công thức:

Khẳng địnhS + have/has + V3
Phủ địnhS + have/has + not + V3
Nghi vấnHave/Has + S + V3?

Dấu hiệu: Just, already, yet, ever, never, since, for, so far, recently…

Ví dụ:

  • I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này rồi.)
  • She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch nhiều nước rồi.)
  • They have finished their project. (Họ đã hoàn thành dự án của họ rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục.

Công thức:

Khẳng địnhS + have/has + been + V-ing
Phủ địnhS + have/has + not + been + V-ing
nghi vấnHave/Has + S + been + V-ing?

Dấu hiệu: For, since, all day/week, how long…

Ví dụ:

  • I have been studying English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
  • She has been working as a teacher since 2010. (Cô ấy đã làm giáo viên từ năm 2010.)
  • They have been living in this city for ten years. (Họ đã sống ở thành phố này được mười năm rồi.)

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng địnhS + V2/V-ed
Phủ địnhS + did + not + V
Nghi vấnDid + S + V?

Dấu hiệu: Yesterday, last week/month/year, ago, in 2020…

Ví dụ:

  • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
  • She traveled to Europe last summer. (Cô ấy đã đi du lịch Châu Âu vào mùa hè năm ngoái.)
  • They bought a new house last year. (Họ đã mua một ngôi nhà mới vào năm ngoái.)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng địnhS + was/were + V-ing
Phủ địnhS + was/were + not + V-ing
Nghi vấnWas/Were + S + V-ing?

Dấu hiệu: At 5 PM yesterday, while, when, as…

Ví dụ:

  • I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
  • She was cooking dinner while he was reading a book. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang đọc sách.)
  • They were playing football in the park when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)

Xem thêm: Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành – Cơ Bản Đến Nâng Cao

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng địnhS + had + V3
Phủ địnhS + had + not + V3
Nghi vẫnHad + S + V3?

Dấu hiệu: Before, after, by the time, already, just…

Ví dụ:

  • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đi ngủ.)
  • She had already eaten dinner when her friend arrived. (Cô ấy đã ăn tối rồi khi bạn của cô ấy đến.)
  • They had traveled to Europe twice before they moved there. (Họ đã du lịch đến Châu Âu hai lần trước khi họ chuyển đến đó.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng địnhS + had + been + V-ing
Phủ địnhS + had + not + been + V-ing
Nghi vẫnHad + S + been + V-ing?

Dấu hiệu: For, since, how long, before, after…

Ví dụ:

  • I had been studying English for five years before I moved to London. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi tôi chuyển đến Luân Đôn.)
  • She had been working as a doctor for ten years when she decided to retire. (Cô ấy đã làm bác sĩ được 10 năm thì cô ấy quyết định nghỉ hưu.)
  • They had been traveling around the world for six months when they ran out of money. (Họ đã đi du lịch vòng quanh thế giới được 6 tháng thì họ hết tiền.)

Thì tương lai đơn (Future simple)

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức:

Khẳng địnhS + will + V
Phủ địnhS + will + not + V
Nghi vẫnWill + S + V?

Dấu hiệu: Tomorrow, next week/month/year, in 2030…

Ví dụ:

  • I will go to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
  • She will travel to Europe next summer. (Cô ấy sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.)
  • They will buy a new house next year. (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào năm tới.)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:

Khẳng địnhS + will + be + V-ing
Phủ địnhS + will + not + be + V-ing
Nghi vẫnWill + S + be + V-ing?

Dấu hiệu: At this time tomorrow, at 10 AM next Monday…

Ví dụ:

  • I will be studying English at 8 AM tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.)
  • She will be working in the garden all day next Sunday. (Cô ấy sẽ làm việc trong vườn cả ngày Chủ nhật tới.)
  • They will be watching the football match at 7 PM tonight. (Họ sẽ xem trận bóng đá vào lúc 7 giờ tối nay.)

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Công thức:

Khẳng địnhS + will + have + V3
Phủ địnhS + will + not + have + V3
Nghi vẫnWill + S + have + V3?

Dấu hiệu: By the time, by 2030, by next week…

Ví dụ:

  • By next year, I will have finished my studies. (Đến năm tới, tôi sẽ hoàn thành việc học của mình.)
  • She will have written ten books by the time she turns 40. (Đến khi cô ấy 40 tuổi, cô ấy sẽ viết xong mười cuốn sách.)
  • They will have traveled to all seven continents by the end of this decade. (Đến cuối thập kỷ này, họ sẽ đi du lịch đến cả bảy châu lục.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn liên tục trước một thời điểm trong tương lai.

Công thức:

Khẳng địnhS + will + have + been + V-ing
Phủ địnhS + will + not + have + been + V-ing
Nghi vẫnWill + S + have + been + V-ing?

Dấu hiệu: For, by the time, by next month…

Ví dụ:

  • By next year, I will have been living in this city for ten years. (Đến năm tới, tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm rồi.)
  • She will have been working as a teacher for five years by the end of this year. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ làm giáo viên được năm năm rồi.)
  • They will have been traveling around the world for three months by the time they return home. (Đến khi họ trở về nhà, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới được ba tháng rồi.)

Xem thêm: IELTS Speaking Topic Movies – Từ Vựng Và Bộ Câu Hỏi Thường Gặp

Tự học PC

Bài tập tổng hợp thì trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập tổng hợp thì mà Edmicro đã sưu tầm được:

Bài tập tổng hợp thì hiện tại đơn

Dưới đây là một số bài tập tổng hợp về thì hiện tại đơn (Present Simple) để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She (go) __________ to school every day.
  2. They (not/like) __________ coffee.
  3. (you/play) __________ football on weekends?
  4. He (work) __________ in a hospital.
  5. We (not/watch) __________ TV in the morning.
  6. (she/live) __________ in London?
  7. I (study) __________ English every evening.
  8. My brother (not/eat) __________ meat.
  9. (they/have) __________ a car?
  10. The sun (rise) __________ in the east.

Bài tập 2: Điền trợ động từ (do/does) hoặc động từ chính vào chỗ trống

  1. __________ she like ice cream?
  2. They __________ (not/play) tennis on Sundays.
  3. __________ you __________ (know) the answer?
  4. He __________ (not/work) on weekends.
  5. __________ your parents __________ (live) in the city?
  6. We __________ (not/go) to the gym every day.
  7. __________ she __________ (speak) French?
  8. I __________ (not/understand) this question.
  9. __________ they __________ (have) a dog?
  10. He __________ (not/read) books in his free time.

Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. She / not / like / pizza.
    → ______________________________.
  2. They / play / basketball / every Saturday?
    → ______________________________?
  3. He / work / in a bank.
    → ______________________________.
  4. We / not / watch / TV / in the evening.
    → ______________________________.
  5. You / live / in New York?
    → ______________________________?
  6. I / study / English / every day.
    → ______________________________.
  7. She / not / eat / meat.
    → ______________________________.
  8. They / have / a big house?
    → ______________________________?
  9. He / read / books / every night.
    → ______________________________.
  10. We / not / go / to the park / on weekdays.
    → ______________________________.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

  1. She (go/goes) to the gym every morning.
  2. They (don’t/doesn’t) like coffee.
  3. (Do/Does) you play the piano?
  4. He (work/works) in a restaurant.
  5. We (don’t/doesn’t) watch TV in the afternoon.
  6. (Do/Does) she live in Paris?
  7. I (study/studies) French every day.
  8. My brother (don’t/doesn’t) eat fish.
  9. (Do/Does) they have a cat?
  10. The sun (rise/rises) in the east.

Đáp án

Bài tập 1:

1. goes2. don’t like3. Do you play4. works5. don’t watch
6. Does she live7. study8. doesn’t eat9. Do they have10. rises

    Bài tập 2:

    1. Does2. don’t play3. Do, know4. doesn’t work5. Do, live
    6. don’t go7. Does, speak8. don’t understand9. Do, have10. doesn’t read

      Bài tập 3:

      1. She doesn’t like pizza.
      2. Do they play basketball every Saturday?
      3. He works in a bank.
      4. We don’t watch TV in the evening.
      5. Do you live in New York?
      6. I study English every day.
      7. She doesn’t eat meat.
      8. Do they have a big house?
      9. He reads books every night.
      10. We don’t go to the park on weekdays.

      Bài tập 4:

      1. goes2. don’t3. Do4. works5. don’t
      6. Does7. study8. doesn’t9. Do10. rises

        Bài tập tổng hợp thì quá khứ

        Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

        1. I ______ (see) a movie last night.
        A. seeB. sawC. have seenD. am seeing
        1. She ______ (work) as a teacher for ten years when she decided to retire.
        A. workB. workedC. has workedD. had been working
        1. They ______ (travel) around the world for six months when they ran out of money.
        A. travelB. traveledC. have traveledD. had been traveling
        1. By the time I arrived at the party, she ______ (dance) for hours.
        A. danceB. dancedC. has dancedD. had been dancing
        1. He ______ (be) exhausted because he had been working all night.
        A. isB. wasC. has beenD. had been

        Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

        1. I (go) ______ to the cinema yesterday.
        2. She (work) ______ as a doctor for ten years when she decided to retire.
        3. They (travel) ______ to Europe twice before they moved there.
        4. By the time I got to the station, the train (already leave) ______.
        5. After I (finish) ______ my work, I went out for a walk.

        Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

        1. Tôi đã ăn tối rồi khi bạn của tôi đến.
        2. Cô ấy đã học hành chăm chỉ trước khi cô ấy tham gia kỳ thi.
        3. Họ đã sống ở thành phố này được mười năm rồi.
        4. Tôi đã đợi bạn được hai tiếng rồi.
        5. Anh ấy đã làm việc cả đêm nên anh ấy rất mệt mỏi.

        Đáp án

        Bài tập 1:

        1. B2. D3. D4. D5. B

          Bài tập 2:

          1. went2. had been working3. had traveled4. had already left5. had finished

            Bài tập 3

            1. I had already eaten dinner when my friend arrived.
            2. She had studied hard before she took the exam.
            3. They have been living in this city for ten years.
            4. I have been waiting for you for two hours.
            5. He was exhausted because he had been working all night.
            Bài tập tổng hợp thì
            Bài tập tổng hợp thì

            Bài tập tổng hợp thì tương lai

            Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

            1. I ______ (go) to the cinema tomorrow.
            A. goB. wentC. will goD. am going
            1. She ______ (work) as a teacher for ten years by the end of this year.
            A. workB. workedC. will workD. will have been working
            1. They ______ (travel) to Europe next summer.
            A. travelB. traveledC. will travelD. are traveling
            1. By the time you arrive, I ______ (cook) dinner.
            A. cookB. cookedC. will cookD. will have cooked
            1. He ______ (study) English for five years by next year.
            A. studyB. studiedC. will studyD. will have been studying

            Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

            1. I (go) ______ to the beach next weekend.
            2. She (work) ______ on this project all day tomorrow.
            3. They (finish) ______ building their new house by the end of this year.
            4. By the time I get home, my family (already eat) ______ dinner.
            5. He (travel) ______ around the world for three months by next summer.

            Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

            1. Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay.
            2. Cô ấy sẽ làm việc trong vườn cả ngày Chủ nhật tới.
            3. Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào năm tới.
            4. Đến khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối rồi.
            5. Đến năm tới, tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm rồi.

            Đáp án

            Bài tập 1:

            1. C2. D3. C4. D5. D

              Bài tập 2:

              1. will go
              2. will be working
              3. will have finished
              4. will have already eaten
              5. will have been traveling

              Bài tập 3

              1. I will go to the cinema tonight.
              2. She will be working in the garden all day next Sunday.
              3. They will buy a new house next year.
              4. By the time you arrive, I will have cooked dinner.
              5. By next year, I will have been living in this city for ten years.

              Bài tập tổng hợp các thì trong tiếng anh

              Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

              1. I ______ (go) to the cinema last night.
              A. goB. wentC. have goneD. am going
              1. She ______ (work) as a teacher for ten years when she decided to retire.
              A. workB. workedC. has workedD. had been working
              1. They ______ (travel) to Europe next summer.
              A. travelB. traveledC. will travelD. are traveling
              1. By the time you arrive, I ______ (cook) dinner.
              A. cookB. cookedC. will cookD. will have cooked
              1. He ______ (study) English for five years by next year.
              A. studyB. studiedC. will studyD. will have been studying

              Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

              1. I (go) ______ to the beach next weekend.
              2. She (work) ______ on this project all day tomorrow.
              3. They (finish) ______ building their new house by the end of this year.
              4. By the time I get home, my family (already eat) ______ dinner.
              5. He (travel) ______ around the world for three months by next summer.

              Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

              1. Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay.
              2. Cô ấy sẽ làm việc trong vườn cả ngày Chủ nhật tới.
              3. Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào năm tới.
              4. Đến khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối rồi.
              5. Đến năm tới, tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm rồi.

              Đáp án

              Bài tập 1:

              1. B2. D3. C4. D5. D

                Bài tập 2:

                1. will go
                2. will be working
                3. will have finished
                4. will have already eaten
                5. will have been traveling

                Bài tập 3:

                1. I will go to the cinema tonight.
                2. She will be working in the garden all day next Sunday.
                3. They will buy a new house next year.
                4. By the time you arrive, I will have cooked dinner.
                5. By next year, I will have been living in this city for ten years.

                Tóm lại, việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng để giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này với các bài tập tổng hợp thì đã giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì một cách thành thạo.

                Xem thêm:

                Bài liên quan

                Tặng khóa
                Phát âm 499.000đ