As a result là gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng, và các cụm từ liên quan đến as a result qua bài viết dưới đây nhé.
As a result là gì?
As a result có nghĩa là kết quả là hoặc do đó. Nó thường được sử dụng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề nhằm diễn tả một hậu quả hoặc kết quả trực tiếp từ một sự việc đã xảy ra trước đó. Cụm từ này giúp làm rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ:
- He trained hard every day; as a result, he won the championship. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày; kết quả là, anh ấy đã giành chức vô địch.)
- They invested in new technology; as a result, their productivity increased. (Họ đầu tư vào công nghệ mới; kết quả là, năng suất của họ đã tăng lên.)
Cách dùng As a result phổ biến nhất
Cụm từ as a result thường được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra là kết quả của một sự việc khác. Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng as a result:
Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Đầu câu | As a result, S + V | As a result, the project was delayed. (Do đó, dự án đã bị trì hoãn.) |
Giữa câu | S + V; as a result, S + V | The company faced many issues; as a result, it had to shut down. (Công ty gặp nhiều vấn đề; kết quả là, nó phải đóng cửa.) |
Cuối câu | S + V; S + V as a result | He studied very hard; he passed the exam as a result. (Anh ấy học rất chăm chỉ; kết quả là anh ấy đã đậu kỳ thi.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Một vài từ/cụm từ/cấu trúc gần nghĩa với As a result
Có nhiều từ và cụm từ khác có nghĩa tương tự như as a result mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Dưới đây là bảng so sánh một số từ/cụm từ/cấu trúc gần nghĩa:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Therefore | Do đó | The road was closed; therefore, we had to find an alternative route. (Con đường bị đóng; vì vậy, chúng tôi phải tìm tuyến đường khác.) |
Thus | Do đó | She missed the bus; thus, she was late for the meeting. (Cô ấy lỡ xe buýt; do đó, cô ấy đến muộn cuộc họp.) |
Consequently | Hậu quả là | He didn’t set the alarm; consequently, he overslept. (Anh ấy không đặt báo thức; hậu quả là anh ấy ngủ quên.) |
Accordingly | Do đó | The team lost the match; accordingly, they were disqualified. (Đội thua trận đấu; do đó, họ bị loại.) |
Hence | Do đó | She was the most qualified; hence, she got the job. (Cô ấy là người đủ điều kiện nhất; do đó, cô ấy đã nhận được công việc.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Phân biệt As a result và As a result of (cấu trúc, ý nghĩa, ví dụ)
Mặc dù as a result và as a result of đều diễn tả kết quả, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Cụm từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
As a result | S + V; as a result, S + V | Diễn tả hậu quả hoặc kết quả của một hành động hoặc sự việc đã xảy ra. | She didn’t study; as a result, she failed the test.(Cô ấy không học; do đó, cô ấy đã trượt bài kiểm tra.) |
As a result of | As a result of + N/V-ing, S + V | Diễn tả nguyên nhân của một kết quả, theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. | As a result of the new policy, employees have more flexible working hours. (Do chính sách mới, nhân viên có giờ làm việc linh hoạt hơn.) |
Bài tập vận dụng as a result là gì
Để củng cố kiến thức về as a result, hãy thực hành với các bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án để đánh giá sự hiểu biết của mình.
Bài tập: Điền as a result hoặc as a result of sao cho phù hợp:
- The road was slippery; __________, there were many accidents.
- __________ the strike, the factory was closed for a week.
- He worked overtime; __________, he finished the project on time.
- __________ the power outage, we couldn’t complete the work.
Đáp án:
- The road was slippery; as a result, there were many accidents. (Đường trơn; do đó, có nhiều tai nạn.)
- As a result of the strike, the factory was closed for a week. (Do cuộc đình công, nhà máy đã đóng cửa trong một tuần.)
- He worked overtime; as a result, he finished the project on time. (Anh ấy làm thêm giờ; do đó, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- As a result of the power outage, we couldn’t complete the work. (Do mất điện, chúng tôi không thể hoàn thành công việc.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững được as a result là gì và cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
XEM THÊM: