Available đi với giới từ gì? Available dùng như thế nào mới chính xác? Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn đã hỏi Edmicro. Trong bài viết này, hãy để Edmicro giải đáp giúp các bạn nhé!
Available là gì?
Available /əˈveɪ.lə.bəl/ là một tính từ. Nó có nghĩa là sẵn có, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. Available có thể được dùng để chỉ người, vật, hoặc dịch vụ có thể sử dụng hoặc tiếp cận được.
Ví dụ:
- This seat is available. (Chỗ này có thể sử dụng được.)
- The manager is available now. (Quản lý đang sẵn sàng bây giờ.)
Available đi với giới từ gì?
Available thường xuất hiện ngay trước giới từ for và giới từ to. Tuy nhiên, vẫn còn 1 vài giới từ khác có thể đi kèm với available.
Available for
Available for thường được dùng để chỉ sự sẵn sàng cho một mục đích hoặc một khoảng thời gian cụ thể.
Available + for + N/V-ing |
Ví dụ:
- The room is available for meetings. (Phòng này có thể dùng cho các cuộc họp.)
- She is available for consultation in the afternoon. (Cô ấy sẵn sàng cho buổi tư vấn vào buổi chiều.)
Available to
Available to thường được dùng để chỉ sự sẵn sàng hoặc khả dụng cho một người hoặc nhóm người cụ thể.
Available + to + N/V |
Ví dụ:
- The new product is available to customers next month. (Sản phẩm mới sẽ có sẵn cho khách hàng vào tháng tới.)
- The new software update is available to download now. (Bản cập nhật phần mềm mới hiện có sẵn để tải về.)
XEM THÊM: Increase Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết
Available với các giới từ khác
Ngoài ra, available còn có thể kết hợp với các giới từ khác để thể hiện sự sẵn có cụ thể trong ngữ cảnh:
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
from | Available + from + N | Nguồn hoặc nơi mà cái gì đó có thể được lấy hoặc nhận | Tickets are available from the box office. (Vé có sẵn tại phòng vé.) |
in | Available + in + N | Sẵn có trong một địa điểm cụ thể hoặc một phạm vi nhất định | The product is available in several colors. (Sản phẩm có sẵn với nhiều màu sắc.) |
at | Available + at + N | Sẵn sàng tại một địa điểm cụ thể | The manager is available at the office. (Quản lý đang sẵn sàng tại văn phòng.) |
on | Available + on + N | Có sẵn trên một phương tiện hoặc nền tảng cụ thể | The report is available on the website. (Báo cáo có sẵn trên trang web.) |
with | Available + with + N | Sẵn sàng với sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ của ai đó | The service is available with a subscription. (Dịch vụ có sẵn với một gói đăng ký.) |
by | Available + by + N | Có sẵn theo một cách hoặc phương tiện cụ thể | The book is available by mail order. (Cuốn sách có sẵn theo đặt hàng qua thư.) |
through | Available + through + N | Có sẵn thông qua một phương tiện hoặc một hệ thống cụ thể | The software is available through online download. (Phần mềm có sẵn thông qua tải xuống trực tuyến.) |
under | Available + under + N | Sẵn sàng hoặc khả dụng trong một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể | The product is available under warranty. (Sản phẩm có sẵn dưới bảo hành.) |
as | Available + as + N | Có sẵn với vai trò hoặc chức năng cụ thể | The room is available as a conference hall. (Phòng này có sẵn như một hội trường.) |
XEM THÊM: Insist Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Áp Dụng
Các cụm từ với available
Available thường xuất hiện trong các cụm từ sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To have something available | Có cái gì đó sẵn sàng | We have extra chairs available if needed. (Chúng tôi có thêm ghế sẵn sàng nếu cần.) |
Readily available | Dễ dàng có sẵn | Information is readily available online. (Thông tin có sẵn dễ dàng trên mạng.) |
Widely available | Có sẵn rộng rãi | This product is widely available in stores. (Sản phẩm này có sẵn rộng rãi tại các cửa hàng.) |
Freely available | Có sẵn miễn phí | The software is freely available for download. (Phần mềm có sẵn miễn phí để tải về.) |
Publicly available | Có sẵn công khai | The data is publicly available for anyone to access. (Dữ liệu có sẵn công khai cho bất kỳ ai tiếp cận.) |
Available to do something | Sẵn sàng để làm điều gì đó | She is available to meet you tomorrow. (Cô ấy sẵn sàng gặp bạn vào ngày mai.) |
Một số cấu trúc đồng nghĩa với available
Ngoài available và giới từ đi kèm, một số cấu trúc dưới đây cũng thể hiện được khả năng sẵn có và dễ dàng tiếp cận:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Accessible | Có thể tiếp cận được | Accessible + to + N | The park is accessible to everyone. (Công viên có thể mở cửa cho mọi người.) |
Obtainable | Có thể đạt được | Obtainable + from + N | The documents are obtainable from the office. (Các tài liệu có thể nhận được ở văn phòng.) |
Ready | Sẵn sàng | Ready + for + N/V-ing | She is ready for the interview. (Cô ấy sẵn sàng cho buổi phỏng vấn.) |
At hand | Có sẵn, gần | At hand | Help is at hand when you need it. (Sự giúp đỡ có sẵn khi bạn cần.) |
Bài tập available đi với giới từ gì
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về available nhé!
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách chọn giới từ phù hợp với available (for, to, from, in, at, on, with, by, through, under, as):
- This book is ___ the library.
- She is ___ help you with your assignment.
- The room is ___ rent for the weekend.
- The new software will be ___ users next month.
- The product is available ___ several colors.
- The manager is available ___ the office.
- The report is available ___ the website.
- The service is available ___ a subscription.
- The book is available ___ mail order.
- The software is available ___ online download.
- The product is available ___ warranty.
- The room is available ___ a conference hall.
Đáp án:
- from
- available to
- available for
- available to
- in
- at
- on
- with
- by
- through
- under
- as
Trên đây là tất cả kiến thức về available đi với giới từ và cách dùng chính xác. Edmicro hy vọng qua bài viết này bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: