Impressed đi với giới từ gì có thể là vấn đề gây khó khăn đối với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn những công thức và cách dùng chính xác nhất của impressed
Impressed nghĩa là gì?
Impressed trong tiếng Anh là một tính từ, có tác dụng thể hiện cảm giác bị thu hút hay gây ấn tượng mạnh mẽ bởi điều gì. Đây thường là cảm xúc của người nào đó sau khi họ trải nghiệm điều gì đó đáng nhớ.
Ví dụ:
- I’m always impressed by her ability to remain calm under pressure. It’s truly admirable. (Tôi luôn ấn tượng với khả năng giữ bình tĩnh trước áp lực của cô ấy. Điều đó thực sự đáng ngưỡng mộ.)
- I was really impressed by the stunning performance of the orchestra at the concert last night. (Tôi đã thực sự ấn tượng với màn trình diễn ấn tượng của dàn nhạc tại buổi hòa nhạc đêm qua.)
Impressed đi với giới từ gì?
Quay trở lại với vấn đề chính, dưới đây sẽ là câu trả lời chi tiết nhất mà Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn học.
Impressed with
Impressed with thường được sử dụng để thể hiện sự ấn tượng của ai đó dành cho ai đó hoặc điều gì về khía cạnh hay hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I’m impressed with how quickly he learns new concepts. (Tôi rất ấn tượng với tốc độ học các khái niệm mới của anh ấy.)
- The hiring manager was really impressed with the candidate’s extensive experience and qualifications. (Quản lý tuyển dụng rất ấn tượng với kinh nghiệm và bằng cấp rộng lớn của ứng viên.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Hope | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết
Impressed by
Cụm động từ thứ 2 với impressed được dùng để thể hiện sự ấn tượng của ai đó với ai hoặc điều gì mang tính tổng thể nào đó.
Ví dụ:
- I was impressed by the chef’s culinary skills. (Tôi rất ấn tượng bởi kỹ năng nấu nướng của đầu bếp.)
- The audience was deeply impressed by the magician’s incredible illusions and seamless performance. (Khán giả đã vô cùng ấn tượng bởi những ảo thuật đáng kinh ngạc và màn trình diễn hoàn hảo của ảo thuật gia.)
Impressed upon
Người nói có thể dùng impressed upon để miêu tả việc ai đó bị ai hoặc điều gì tác động đáng kể đến mức họ ghi nhớ sâu sắc.
Ví dụ:
- The leader’s message of unity impressed upon the team the importance of working together. (Thông điệp đoàn kết của người lãnh đạo đã truyền tải cho đội bóng tầm quan trọng của việc hợp tác.)
- The importance of safety procedures was strongly impressed upon the new employees during their training. (Tầm quan trọng của các quy trình an toàn đã được nhấn mạnh rất rõ ràng đối với các nhân viên mới trong quá trình đào tạo của họ.)
Impressed on
Impressed on sử dụng để miêu tả việc ai hay điều gì đó đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí.
Ví dụ:
- The beauty of the sunset impressed on them the fleeting nature of time. (Vẻ đẹp của hoàng hôn gây ấn tượng với họ về bản chất phù du của thời gian.)
- The manager impressed on the team the need to meet the tight deadline for the project. (Quản lý đã nhấn mạnh với nhóm về sự cần thiết phải hoàn thành dự án đúng hạn chặt chẽ.)
Một số cụm từ đồng nghĩa với Impressed
Bên cạnh đó, người học nên tìm hiểu những cụm từ tiếng Anh khác, có ý nghĩa tương đương với impressed để nâng cao band điểm của mình.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Amazed | Bất ngờ, kinh ngạc | She was amazed at the size of the waterfall. (Cô ấy rất ngạc nhiên trước kích thước của thác nước.) |
Astounded | Thất kinh, kinh ngạc | The sudden downpour left everyone astounded as the streets turned into rivers. (Trận mưa lớn bất ngờ khiến mọi người choáng váng khi các con phố biến thành sông.) |
Awestruck | Ấn tượng mạnh mẽ | She was awestrucked by the breathtaking performance. (Cô ấn tượng mạnh mẽ trước màn trình diễn ngoạn mục.) |
Blow away | Bị ấn tượng mạnh mẽ | The quality of service at the restaurant really blew me away. (Chất lượng phục vụ của nhà hàng thực sự làm tôi ấn tượng.) |
Overwhelmed with admiration | Ấn tượng sâu sắc, choáng ngợp | The artist’s skill left me overwhelmed with admiration. (Tay nghề của người nghệ sĩ khiến tôi choáng ngợp vì khâm phục.) |
Pleasantly surprised | Ấn tượng tốt đẹp | I was pleasantly surprised by the gift. (Tôi rất bất ngờ trước món quà. ) |
Struck | Bị ấn tượng mạnh mẽ | His humility struck me as remarkable. (Sự khiêm tốn của anh ấy khiến tôi thấy bị ấn tượng mạnh mẽ.) |
Taken aback | Bất ngờ, kinh ngạc | She was taken aback by the honesty of his confession. (Cô bất ngờ trước sự thành thật trong lời thú nhận của anh.) |
Bài tập vận dụng Impressed đi với giới từ gì
Bài tập: Hoàn thành câu với từ impressed và giới từ by hoặc with phù hợp.
- She was ___________ his dedication to his craft.
- They were ___________ the quality of the presentation.
- He was ___________ her kindness towards strangers.
- We were ___________ the speed of their response.
- The teacher was ___________ the student’s improvement.
Đáp án:
- impressed by
- impressed with
- impressed by
- impressed with
- impressed by
Trên đây là bài tập cơ bản cũng như những kiến thức quan trọng nhất về impressed đi với giới từ gì. Nếu người học muốn thực hiện nhiều hơn các bài tập về các cấu trúc của impressed, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: