Back And Forth Là Gì? Định Nghĩa, Nguồn Gốc Và Ứng Dụng

Back and forth là gì trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chính xác, nguồn gốc, và các cách sử dụng của back and forth chi tiết.

Back and forth là gì?

Back and forth là một cụm từ dùng để miêu tả sự chuyển động hoặc hành động lặp đi lặp lại giữa hai vị trí hoặc trạng thái. Cụm từ này thường được hiểu là qua lại hoặc tiến lui, nhằm diễn tả việc di chuyển liên tục giữa hai điểm một cách luân phiên. 

Ngoài ra, back and forth còn có thể ám chỉ chuyển động nhẹ nhàng, theo định kỳ hoặc việc trao đổi qua lại nhanh chóng, liên tục và thay đổi không ngừng giữa các bên.

Định nghĩa back and forth
Định nghĩa back and forth

Ví dụ:

  • They had a back and forth discussion about the project, sending emails and messages continuously throughout the day. (Họ có một cuộc trao đổi qua lại về dự án, gửi email và tin nhắn liên tục suốt cả ngày.)
  • They were arguing back and forth about the contract terms. (Họ đang tranh cãi qua lại về các điều khoản hợp đồng.)

Nguồn gốc cụm từ back and forth

Back and forth là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Back nghĩa là lùi lạiforth nghĩa là tiến lên. Khi kết hợp lại, chúng mô tả một chuyển động liên tục giữa hai chiều hướng đối lập. Cụm từ này trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

Xem thêm: What Are You Up To Là Gì? Cách Dùng Và Cách Trả Lời Tự Nhiên Nhất

Cách sử dụng cụm từ back and forth

Cụm từ back and forth có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau trong câu, bao gồm danh từ, trạng từ, tính từ, và thành ngữ. Dưới đây là ví dụ của các cách sử dụng phổ biến nhất.

Cách dùng chi tiết
Cách dùng chi tiết
DạngVí dụ
Danh từThere was a lot of back and forth before they reached a decision. (Có rất nhiều sự qua lại trước khi họ đưa ra quyết định.)
Their back and forth banter made everyone laugh. (Những cuộc trao đổi vui vẻ qua lại giữa họ khiến mọi người cười.)
Trạng từShe paced back and forth while waiting for the results. (Cô ấy đi qua đi lại trong khi chờ đợi kết quả.)
We emailed back and forth for hours, trying to finalize the contract. (Chúng tôi gửi email qua lại hàng giờ đồng hồ để cố gắng chốt hợp đồng.)
Tính từThe back-and-forth negotiations between the two companies finally led to a successful agreement. (Quá trình thương lượng qua lại giữa hai công ty cuối cùng đã dẫn đến một thỏa thuận thành công.)
The back-and-forth discussion lasted for hours. (Cuộc thảo luận qua lại kéo dài hàng giờ.)
Thành ngữThe back and forth in the negotiations went on for weeks without any resolution. (Quá trình thương lượng qua lại kéo dài hàng tuần mà không có giải pháp nào được đưa ra.)
They went back and forth on the issue, but couldn’t reach an agreement. (Họ tranh cãi qua lại về vấn đề này, nhưng không đạt được sự đồng thuận.)
Tự học PC

Ứng dụng của Back and forth trong tiếng Anh

Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những ví dụ ứng dụng khác của back and forth trong tiếng Anh thông thường nhé.

  • The conversation went back and forth for hours without any conclusion. (Cuộc trò chuyện kéo dài qua lại hàng giờ mà không đi đến kết luận.)
  • She kept pacing back and forth, unable to decide what to do. (Cô ấy cứ đi qua lại, không thể quyết định phải làm gì.)
  • The car moved back and forth in the narrow driveway. (Chiếc xe di chuyển qua lại trong lối vào hẹp.)
  • The players ran back and forth across the field during the game. (Các cầu thủ chạy qua lại trên sân trong suốt trận đấu.)
  • We had a lot of back and forth over dinner as we discussed our plans for the future. (Chúng tôi đã có rất nhiều sự trao đổi qua lại trong bữa tối khi bàn về kế hoạch tương lai.)
  • The back and forth between the teacher and students helped clarify complex concepts. (Sự tương tác qua lại giữa giáo viên và học sinh đã giúp làm rõ những khái niệm phức tạp.)
  • The post sparked a back and forth in the comments section about the issue. (Bài viết đã gây ra một cuộc tranh luận qua lại trong phần bình luận về vấn đề này.)
  • There was a lot of back and forth in the emails before they finalized the agreement. (Có rất nhiều sự trao đổi qua lại trong các email trước khi họ hoàn tất thỏa thuận.)

Câu trả lời của back and forth là gì đã được trả lời với bài viết trên. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ