Bad đi với giới từ gì? là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Hãy cùng đi tìm đáp án cho câu hỏi trên cùng Edmicro trong bài viết dưới đây nhé!
Bad đi với giới từ gì?
Bad là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh và thường đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa khác biệt. Cùng tìm hiểu những giới từ thông dụng mà bad thường kết hợp để sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh nhé!
Định nghĩa về Bad
Bad là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tệ, xấu, không tốt, hoặc không đạt tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự vật, sự việc hoặc hành động có kết quả kém hoặc không mong muốn.
Ví dụ:
- The movie was really bad; I wouldn’t recommend it. (Bộ phim thực sự tệ, tôi sẽ không giới thiệu nó.)
- The service at the restaurant was bad; we waited for an hour before getting our food. (Dịch vụ ở nhà hàng rất tệ; chúng tôi đã đợi cả tiếng đồng hồ trước khi có đồ ăn.)
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Giới từ đi cùng với Bad
Bad thường kết hợp với một số giới từ để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các giới từ thông dụng nhất đi kèm với bad:
Bad + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bad at | Không giỏi trong việc gì đó | I’m really bad at math. (Tôi rất kém môn toán.) |
Bad for | Không tốt cho ai hoặc cái gì | Skipping breakfast is bad for your metabolism. (Bỏ bữa sáng không tốt cho quá trình trao đổi chất của bạn.) |
Bad with | Không giỏi trong việc xử lý, đối xử với ai/cái gì | He’s bad with children. (Anh ấy không giỏi trong việc đối xử với trẻ em.) |
Bad to | Không tốt, cư xử không tốt với ai | She’s been bad to her colleagues lately. (Cô ấy cư xử không tốt với đồng nghiệp gần đây.) |
Bad in | Kém cỏi trong một lĩnh vực hoặc hoạt động | I’m bad in social situations. (Tôi rất kém trong các tình huống giao tiếp xã hội.) |
Bad about | Cảm thấy tệ, hối hận về điều gì đó | I feel bad about missing your birthday party. (Tôi cảm thấy tệ vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Cấu trúc và cách dùng của Bad
Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc phổ biến với bad và cách sử dụng trong các tình huống cụ thể:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Bad at + danh động từ/danh từ | Diễn tả việc không có kỹ năng hoặc không giỏi trong việc gì | She’s bad at dancing. (Cô ấy nhảy rất tệ.) |
Bad for + danh từ | Diễn tả điều gì đó có hại hoặc không tốt cho ai đó hoặc cái gì | Sitting for long hours is bad for your posture. (Ngồi lâu trong nhiều giờ không tốt cho tư thế của bạn.) |
Bad with + danh từ | Diễn tả việc không có kỹ năng trong việc xử lý hoặc sử dụng cái gì | He’s bad with technology. (Anh ấy không giỏi công nghệ.) |
Bad to + danh từ | Diễn tả hành động cư xử không tốt hoặc thiếu tôn trọng đối với ai đó | Don’t be bad to your friends. (Đừng cư xử tệ với bạn bè của mình.) |
Bad in + danh từ | Diễn tả việc không giỏi hoặc yếu kém trong một lĩnh vực, tình huống cụ thể | I’ve always been bad in exams. (Tôi luôn kém trong các kỳ thi.) |
Bad about + danh từ/danh động từ | Diễn tả cảm giác hối hận hoặc cảm thấy tệ về điều gì đó | I feel bad about not calling you back. (Tôi cảm thấy tệ vì đã không gọi lại cho bạn.) |
Vai trò của Bad trong câu
Bad thường đóng vai trò là tính từ miêu tả danh từ trong câu, đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be” để mô tả tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She’s a bad singer. (Cô ấy là một ca sĩ kém.)
- The weather is bad today. (Thời tiết hôm nay thật xấu.)
Bad có thể kết hợp với các giới từ để diễn tả khả năng, hành vi, hoặc tác động của sự vật/sự việc đến đối tượng khác.
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng Bad, Edmicro cho bạn một vài bài tập tham khảo ở dưới đây. Bạn hãy xem xét và thử áp dụng chúng vào tình huống thực tế nhé:
Bài tập: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp: at, for, with
- She’s really bad ______ remembering people’s names.
- Junk food is bad ______ your overall health.
- He’s always been bad ______ managing his time effectively.
- I’ve always been bad ______ public speaking.
- This weather is bad ______ going out for a walk.
Đáp án:
- at
- for
- at
- at
- for
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về việc bad đi với những giới từ nào và cung cấp các cấu trúc ngữ pháp chi tiết kèm ví dụ. Hy vọng bạn sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào việc học tiếng Anh!
XEM THÊM: