Ban Đi Với Giới Từ Gì? Những Cụm Từ Với Ban Hay Dùng Nhất

Ban đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết các giới từ đi với ban kèm theo bài tập vận dụng.

Ban là gì?

Ban có hai loại từ: danh từ và động từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về ý nghĩa hai loại từ này.

Định nghĩa ban là gì?
Định nghĩa ban là gì?
  • Danh từ ban: một quyết định chính thức với người nào đó không được phép làm gì hoặc đi đâu trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: The school board is responsible for making decisions about the school’s policies. (Hội đồng trường có trách nhiệm đưa ra quyết định về các chính sách của trường.)

  • Động từ ban: Cấm hoặc ngăn chặn điều gì đó.

Ví dụ: The government decided to ban smoking in public places. (Chính phủ quyết định cấm hút thuốc ở những nơi công cộng.)

Xem thêm: Take In Là Gì? 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng

Ban đi với giới từ gì?

Ban có thể đi với giới từ from và on. Với mỗi trường hợp, người học sẽ có những các kết hợp cấu trúc khác nhau:

Giới từ đi với ban
Giới từ đi với ban
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Ban something from somethingCấm một cái gì đó từ một cái gì đó.The government decided to ban plastic bags from all retail stores to reduce environmental pollution. (Chính phủ quyết định cấm túi nhựa trong tất cả các cửa hàng bán lẻ để giảm ô nhiễm môi trường.)
Be banned from doing somethingBị cấm làm một việc gì đó.After multiple violations of the rules, the athlete was banned from competing in international events for two years. (Sau nhiều lần vi phạm quy định, vận động viên bị cấm thi đấu trong các sự kiện quốc tế trong hai năm.)
Be banned from somethingBị cấm từ một cái gì đó.Following the scandal, the politician was banned from participating in any public office for the next five years. (Sau vụ bê bối, chính trị gia đó bị cấm tham gia vào bất kỳ chức vụ công nào trong năm năm tới.)
Ban on somethingLệnh cấm đối với một cái gì đó.The city imposed a ban on the use of fireworks during the dry season to prevent wildfires. (Thành phố đã áp đặt lệnh cấm sử dụng pháo trong mùa khô để ngăn chặn cháy rừng.)

Xem thêm: Đại Từ Bất Định Trong Tiếng Anh Và Những Điều Bạn Cần Biết!

Một số cụm từ với ban

Dưới đây là một số cụm từ dùng với ban mà bạn học có thể quan tâm:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Ban togetherHợp tác để thực hiện một lệnh cấm.The community decided to ban together against the construction of the new factory. (Cộng đồng quyết định hợp tác để ngăn chặn việc xây dựng nhà máy mới.)
Ban from enteringKhông cho phép ai đó vào một nơi cụ thể.He was banned from entering the premises after breaking the rules. (Anh ấy bị cấm vào khu vực này sau khi vi phạm quy tắc.)
Ban on smokingQuy định cấm hút thuốc ở một nơi nào đó.The ban on smoking in public parks has been well-received by families. (Lệnh cấm hút thuốc ở các công viên công cộng đã được các gia đình đón nhận nồng nhiệt.)
Ban a productCấm một sản phẩm nào đó.The government decided to ban the sale of harmful pesticides. (Chính phủ quyết định cấm bán các loại thuốc trừ sâu độc hại.)
Ban on travelLệnh cấm đi lại.There was a temporary ban on travel to the region due to health concerns. (Có lệnh cấm tạm thời đối với việc đi lại đến khu vực này do lo ngại về sức khỏe.)
Tự học PC

Bài tập ban đi với giới từ gì?

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nhớ kỹ hơn kiến thức về các giới từ đi cùng với Ban nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc ban đã học:

  1. The school prohibits students from using mobile phones during class.  
  2. He is not allowed to enter the club.  
  3. The government has forbidden the use of plastic bags in stores.  
  4. They are prohibited from playing loud music after 10 PM.  
  5. Smoking is not permitted in public places.  
  6. The athlete cannot compete in the tournament due to a violation.  
  7. The university does not allow students to bring pets to campus.  
  8. She was not allowed to participate in the event.  
  9. The city has prohibited the sale of fireworks.  
  10. He is forbidden to use the computer during the exam.  

Đáp án

  1. The school bans students from using mobile phones during class.
  2. He is banned from entering the club.
  3. The government has imposed a ban on the use of plastic bags in stores.
  4. They are banned from doing playing loud music after 10 PM.
  5. There is a ban on smoking in public places.
  6. The athlete is banned from competing in the tournament due to a violation.
  7. The university bans students from bringing pets to campus.
  8. She was banned from doing participating in the event.
  9. The city has imposed a ban on the sale of fireworks.
  10. He is banned from doing using the computer during the exam.

Trên đây là phần giải đáp ban đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích nhất. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ