Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì và được dùng như thế nào hẳn là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình làm và giải các bài tập ngữ pháp. Vậy hôm nay, hãy cùng Edmciro đi tìm hiểu tại bài viết này:

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ (Complements) là một từ, một cụm từ hoặc một câu có chức năng bổ sung ý nghĩa cho những thành phần khác trong câu để câu văn được rõ nghĩa hơn.

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?
Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • He became a successful doctor.

-> Bổ ngữ: “a successful doctor” – Từ “successful” mô tả và bổ sung cho danh từ “doctor”, cho biết rằng anh ta là một bác sĩ thành công.

  • They elected her chairperson of the company.

-> Bổ ngữ: “chairperson of the company” – Cụm từ này mô tả và bổ sung cho “her”, chỉ ra rằng cô ấy được bầu làm chủ tịch của công ty.

Xem thêm: Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ có thể bổ nghĩa cho nhiều thành phần trong một câu nhưng tại bài viêt snafy, chúng ta hãy tìm hiểu hai thành phần chính đó là “chủ ngữ” và “tân ngữ”:

Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh
Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ

Khi được bổ nghĩa cho chủ ngữ thì bổ ngữ thường được ký hiệu là “sC” (subject complement) và được đặt ngay sau động từ và động từ nối:

Cấu trúc: 

S + V + sC

Ví dụ:

  • She became a successful dentist.

-> Giải thích: Trong ví dụ này, “a successful ” là bổ ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”. Cụm từ này mô tả và bổ sung thông tin về chủ ngữ, chỉ ra rằng “she” đã trở thành một bác sĩ thành công.

  • The team elected John sC the chairperson of the company.

-> Giải thích: Ở đây, “the chairperson of the company” là bổ ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ “John”. Cụm từ này mô tả và xác định vai trò của John, chỉ ra rằng anh ta đã được bầu làm chủ tịch của công ty.

Bổ ngữ bổ nghĩa cho tân ngữ

Khi được bổ nghĩa cho tân ngữ thì bổ ngữ thường được ký hiệu là “oC” (object complement) và được đặt ngay sau tân ngữ trực tiếp của câu. (ký hiệu là dO – direct object). Thông thường động từ trong các câu này là ngoại động từ.

Công thức:

S + V + dO + oC

Ví dụ:

  • I consider John a good leader.

-> Trong câu này, “a good leader” là bổ ngữ bổ nghĩa cho tân ngữ “John”. Cụm từ này mô tả và xác định tính chất của John, chỉ ra rằng anh ta là một nhà lãnh đạo tốt.

  • They elected Mary the president of the club.

-> Ở đây, “the president of the club” là bổ ngữ bổ nghĩa cho tân ngữ “Mary”. Cụm từ này xác định và mô tả vai trò của Mary, chỉ ra rằng cô được bầu làm chủ tịch của câu lạc bộ.

Các dạng bổ ngữ thường gặp

Bổ ngữ có nhiều dạng khác nhau, hãy cùng Edmicto tìm hiểu về những dạng thức quen thuộc nhất của một bổ ngữ trong câu:

Các dạng bổ ngữ thường gặp
Các dạng bổ ngữ thường gặp
Các dạng của bổ ngữVí dụ
Bổ ngữ là một danh từ/cụm danh từShe became a teacher.-> “a teacher” là bổ ngữ bổ nghĩa được thể hiện dưới dạng một danh từ. 
Bổ ngữ là một tính từThe soup tasted delicious.-> “delicious” là bổ ngữ bổ nghĩa dưới dạng một tính từ.
Bổ ngữ là một danh động từWe came across him sleeping in the bed-> “sleeping” là bổ ngữ bổ nghĩa dưới dạng một danh động từ
Bổ ngữ là to + động từ nguyên thểThe best way to improve is to practice.-> “to practice” là bổ ngữ bổ nghĩa dưới dạng “to + động từ nguyên thể”
Bổ ngữ là một mệnh đềbelieve the problem is that we need more funding sC.->  “that we need more funding” là bổ ngữ bổ nghĩa dưới dạng một mệnh đề. Nó cung cấp thêm thông tin về “the problem”.

Xem thêm: Câu Mệnh Lệnh: Định Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập vận dụng về bổ ngữ

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững các kiến thức vừa được học nhé!

Bài tập: Chọn thành phần bổ ngữ trong những câu sau:

  1. The students considered the exam extremely difficult.

A. The students

B. considered

C. the exam

D. extremely difficult

  1. Traveling by plane can be quite relaxing.

A. Traveling by plane

B. can be

C. quite

D. relaxing

  1. My neighbor paints beautiful landscapes.

A. My neighbor

B. paints

C. beautiful

D. landscapes

  1. The weather forecast predicted light rain for the weekend.

A. The weather forecast

B. predicted

C. light rain

D. for the weekend

  1. She looks absolutely stunning in that outfit.

A. She

B. looks

C. absolutely

D. stunning

Đáp án:

  1. D. extremely difficult
  2. D. relaxing
  3. C. beautiful
  4. C. heavy rain
  5. D. stunning

Qua phần tổng kết trên chắc hẳn Edmicro đã giúp các bạn đã hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng của bổ ngữ trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Mặc dù có phần khó hiểu và trừu tượng nhưng chỉ cần ôn tập bằng cách sử dụng thường xuyên khi giao tiếp hay ôn luyện bài tập liên quan thì đây là một ngữ pháp tương đối dễ.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ