Bring Out Là Gì? Cách Dùng Cấu Trúc Bring Out

Bring out là gì? Đây là một cụm từ thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Vậy cụ thể bring out có nghĩa là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này cùng Edmicro.

Bring out là gì?

Bring out là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là làm nổi bật, mang ra, hoặc làm cho xuất hiện. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác của cụm từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng Edmicro về các nghĩa tiếng Việt của cụm từ này nhé:

Bring Out Là Gì?
Bring Out Là Gì?
Nghĩa của bring outVí dụ
Làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chấtThis dress really brings out your eyes. (Chiếc váy này thực sự làm đôi mắt bạn trở nên nổi bật.)
The crisis brought out the best in him. (Cuộc khủng hoảng đã làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp nhất của anh ấy.)
Làm cho cái gì đó xuất hiện, rõ ràng hơnThe new policy will bring out the best in our employees. (Chính sách mới sẽ giúp nhân viên của chúng ta phát huy hết khả năng của mình.)
The sunlight brought out the colors of the flowers. (Ánh nắng mặt trời làm cho màu sắc của những bông hoa trở nên rực rỡ hơn.)
Xuất bản, phát hànhThe company is going to bring out a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
This book was first brought out in 1990. (Cuốn sách này đã được xuất bản lần đầu tiên năm 1990.)
Làm bộc lộ tính cách hoặc tài năng của ai đóThis job has really brought out his leadership skills. (Công việc này đã giúp anh ấy bộc lộ hết khả năng lãnh đạo của mình.)
This new work environment has really brought out her creativity. (Môi trường làm việc mới này đã làm nổi bật sự sáng tạo của cô ấy.)

Cách dùng cấu trúc bring out trong tiếng Anh

Bring out trong tiếng Anh được sử dụng với cấu trúc:

Bring out + something
Cách dùng cấu trúc bring out trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc bring out trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The designer is going to bring out a new fashion line inspired by nature. (Nhà thiết kế sẽ ra mắt một dòng thời trang mới lấy cảm hứng từ thiên nhiên.)
  • The cosmetics company will bring out a new shade of lipstick next month. (Công ty mỹ phẩm sẽ ra mắt một màu son mới vào tháng tới.)
  • Apple is expected to bring out a new iPhone this fall. (Apple dự kiến sẽ ra mắt một chiếc iPhone mới vào mùa thu này.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với bring out

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cụm từ bring out trong tiếng Anh:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với bring out
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với bring out
Từ/cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
RevealTiết lộ, bộc lộ, hé lộThe investigation revealed the truth about the crime. (Cuộc điều tra đã tiết lộ sự thật về vụ án.)
ShowCho thấy, trưng bày, biểu diễnThe exhibition will show the works of famous artists. (Triển lãm sẽ trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng.)
ProduceSản xuất, tạo ra, gây raThe factory produces cars. (Nhà máy sản xuất ô tô.)
ElicitKhai thác, gợi ra, khơi gợiThe teacher’s questions elicited interesting responses from the students. (Những câu hỏi của giáo viên đã gợi ra những phản hồi thú vị từ học sinh.)
HighlightNổi bật, làm nổi bật, nhấn mạnhThe report highlights the importance of education. (Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
UncoverPhát hiện, khám phá, bóc trầnThe archaeologists uncovered ancient ruins. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những tàn tích cổ đại.)
ExposeBộc lộ, phơi bày, tiết lộThe article exposed the corruption in the government. (Bài báo đã bộc lộ sự tham nhũng trong chính phủ.)
CauseGây ra, dẫn đếnThe storm caused widespread damage. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại rộng rãi.)
GenerateTạo ra, sản sinhThe new policy generated a lot of controversy. (Chính sách mới đã tạo ra nhiều tranh cãi.)

Xem thêm: Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng

Một số cụm từ liên quan đến bring 

Ngoài bring out, trong tiếng Anh còn có rất nhiều giới từ được kết hợp với bring để tạo thành cụm từ có nghĩa, hãy cùng theo dõi tại bảng dưới đây:

Một số cụm từ liên quan đến bring 
Một số cụm từ liên quan đến bring 
Cụm từNghĩaVí dụ
bring aboutgây ra, dẫn đếnThe new policy has brought about many changes. (Chính sách mới đã dẫn đến nhiều thay đổi.)
bring backmang trở lại, gợi nhớThe old song brought back many memories. (Bài hát cũ đã gợi nhớ lại nhiều kỷ niệm.)
bring downhạ xuống, lật đổThe revolution brought down the government. (Cuộc cách mạng đã lật đổ chính phủ.)
bring forwardđưa ra, đề xuấtCould you bring forward some suggestions? (Anh có thể đưa ra một vài gợi ý không?)
bring inmang lại, kiếm đượcThe new product has brought in a lot of profit. (Sản phẩm mới đã mang lại rất nhiều lợi nhuận.)
bring offhoàn thành thành côngShe managed to bring off the deal. (Cô ấy đã thành công trong việc ký kết hợp đồng.)
bring ongây ra, dẫn đến (thường là điều tiêu cực)The cold weather brought on his asthma. (Thời tiết lạnh đã gây ra cơn hen suyễn của anh ấy.)
bring outlàm nổi bật, đưa raThe new lighting really brings out the color of the walls. (Ánh sáng mới thực sự làm nổi bật màu sắc của bức tường.)
bring upnuôi dưỡng, đề cập đếnShe was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi dưỡng.)
bring tolàm cho tỉnh lại, hồi sinhThe doctor brought him to with a cold compress. (Bác sĩ đã làm anh ấy tỉnh lại bằng một miếng gạc lạnh.)

Xem thêm: Do Up Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Tự học PC

Bài tập ứng dụng Bring 

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức về bring out nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The new marketing campaign has _____ a lot of attention to our product.
A. brought aboutB. brought backC. brought inD. brought forward
  1. The old photograph _____ many happy memories.
A. brought aboutB. brought backC. brought inC. brought in
  1. The unexpected rain _____ the picnic.
A. brought aboutB. brought backC. brought offD. brought on
  1. She _____ a new idea to the meeting.
A. brought aboutB. brought backC. brought inD. brought forward
  1. The doctor _____ the patient with a shot of adrenaline.
A. brought aboutB. brought backC. brought toD. brought on

Đáp án:

  1. C (mang lại)
  2. B (gợi nhớ)
  3. D (gây ra)
  4. D (đưa ra)
  5. C (làm tỉnh lại)

Bài viết trên đây đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi bring out là gì và cung cấp thêm những kiến thức về cấu trúc cũng như những cụm từ đồng nghĩa với bring out trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ