Các chủ đề Speaking IELTS thường gặp là mối quan tâm của rất nhiều bạn học IELTS. Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về các topic Speaking IELTS, cũng như phương pháp học nhé!
Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking
Việc nắm rõ các chủ đề thường gặp, bộ từ vựng, cùng cách triển khai ý tưởng sẽ giúp bạn tự tin nhất khi đi thi. Dưới đây là các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking.
- Work (công việc)
- Health (sức khỏe)
- Travel and Holiday (du lịch)
- Hobbies (sở thích)
- Family (gia đình)
- Friends (bạn bè)
- Food (món ăn)
- Crime (tội phạm)
- Weather (thời tiết)
- Map (bản đồ)
- …
Dù có nhiều chủ đề như vậy, nhưng đừng quá lo lắng. Theo xu hướng hiện nay, những nhóm chủ đề thường xuyên được khai thác nhất là:
- Work/Study
- Places
- Hobby
- People
- Occasion/Experience
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu việc luyện IELTS Speaking theo chủ đề chuyên biệt nhé.
Luyện IELTS Speaking theo chủ đề
Khi đã biết rõ 4 chủ đề thường gặp nhất, hãy cùng tìm hiểu phương pháp ôn luyện với Edmicro nhé.
Chủ đề công việc/học tập (Work/Study)
Part 1
Đây có thể coi như một chủ đề không thể thiếu của bài thi Speaking. Khi bạn bắt đầu bài thi Speaking Part 1.
Giám khảo chắc chắn sẽ hỏi bạn về nghề nghiệp và học vấn hiện tại. Câu hỏi mở đầu thường thấy là:
- Do you work or study?
Tùy theo câu trả lời của bạn, mà giám khảo sẽ có các luồng câu hỏi khác nhau. Nếu bạn là học sinh, sinh viên, bạn sẽ nhận được các câu hỏi như:
- What subject are you studying?
- Why did you choose to study that subject?
- Do you like your subject?
- What are the main challenges or difficulties of your subject?
- What are your plans for the future after finishing your studies?
Đối với người đi làm, câu hỏi mà thí sinh nhận được có thể bao gồm:
- What kind of work do you do?
- Why did you choose to work in that field?
- Do you like your job?
- What do you like most about your job?
- What are the main challenges or difficulties of your job?
- What are your career goals or ambitions?
Part 2
Trong Part 2, bạn có thể gặp các đề như sau:
Describe a course that you would like to study (or, do)
- what the course is
- where you would do it
- how you would do it
and explain why you would like to do this course.
Hoặc là:
Describe a job that you think you would enjoy doing in the future
- what the job is
- what qualifications or skills you would need for this job
- how you would find this job
and explain why you think you would enjoy doing this job.
Part 3
Đối với Part 3, các câu hỏi phức tạp và mang tính nghị luận hơn. Bạn có thể bắt gặp các câu hỏi như:
- How important is education for a person’s future success?
- What are some of the benefits and drawbacks of online learning?
- What are some of the advantages and disadvantages of working from home?
- How has technology changed the way people work and study?
- What are some of the skills or qualities that employers look for in employees?
- How can people balance their work and personal life?
- How do you think work and study will change in the future?
Đối với chủ đề Work/Study, bạn cũng có thể ghi nhớ thêm một vài từ vựng và ý hữu ích khi luyện Speaking.
Work Vocabulary
Take a large financial risk | Chấp nhận rủi ro tài chính lớn |
Unstable income (n) | Thu nhập không đảm bảo |
A nine-to-five job (n) | Công việc làm 8 tiếng 1 ngày |
To be stuck behind a desk | Công việc văn phòng không vui vẻ |
To be well paid (v) | Lương cao |
Working conditions (n) | Điều kiện làm việc |
Freelancer (n) | Người làm việc tự do |
Study Vocabulary
A gap year (n) | Năm tạm nghỉ sau cấp 3, Đại học |
Academic performance (n) | Kết quả học tập |
The aim/purpose of education (n) | Mục đích của giáo dục |
Study intensively (v) | Học hành vất vả |
Complete/graduate high school (v) | Tốt nghiệp cấp 3 |
Đây là tổng quan về chủ đề speaking IELTS thường gặp work/study. Giờ hãy cùng chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.
Chủ đề sở thích (Hobby)
Part 1
Giám khảo thường sẽ bắt đầu chủ đề Hobby với những câu hỏi như:
- Do you have any hobbies?
- What do you like to do in your free time?
Sau khi đã nhận được câu trả lời về sở thích của bạn. Giám khảo sẽ tiếp tục với các câu hỏi như:
- How often do you do your hobbies?
- When did you start doing your hobbies?
- Why do you enjoy doing your hobbies?
- Do you prefer doing your hobbies alone or with others?
Ngoài các câu hỏi về sở thích của bản thân. Thí sinh cũng có thể nhận được các câu hỏi về xu hướng chung như:
- Do you think hobbies are important for people?
- What are some of the benefits of having hobbies?
- What are some of the common hobbies in your country?
- Do you think people’s hobbies change as they grow older?
Part 2
Chuyển tới Part 2, thí sinh có thể nhận được những câu hỏi kỹ hơn về hobby của bản thân. Hãy nhớ rằng hầu hết các câu hỏi của Part 2 đều xoay quanh miêu tả trải nghiệm cá nhân của bạn.
Describe a hobby that you enjoy.
What the hobby is
- When and where you usually do it
- How you learned to do it
and explain why you enjoy this hobby.
Ngoài ra, bạn cũng có thể được hỏi về một sở thích (Hobby) mà bạn muốn thử trong tương lai:
Describe a hobby that you would like to try for the first time.
- What the hobby is
- Where you would do it
- Who you would do it with
and explain why you would like to try this hobby.
Part 3
Với chủ đề Hobby, bạn có thể gặp các câu hỏi sau trong part 3:
- How can people balance their work and personal life?
- How has technology affected people’s hobbies?
- What are some of the advantages and disadvantages of having hobbies that are expensive or time-consuming?
- Do you think children should be encouraged to have hobbies?
- How can parents help their children develop hobbies?
- What are some of the skills or qualities that people can gain from having hobbies?
- Do you think hobbies reflect a person’s personality or values?
- How do hobbies differ among different age groups or generations?
- Do you think hobbies will change in the future?
Bạn có thể bỏ túi thêm một vài từ vựng, cụm từ hữu ích sau khi học về chủ đề sở thích (hobby):
Get a real kick out of (doing) something | Yêu thích, tận hưởng khi làm việc gì đó |
Unwind (v) | Thư giãn |
Leisure pursuit (n) | Thú vui giải trí |
Have a crack at | Thử làm gì đó |
End up doing something | Cuối cùng cũng làm điều gì đó |
Trên đây là tổng quan về chủ đề speaking IELTS thường gặp hobby. Giờ hãy cùng chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.
XEM THÊM: IELTS Speaking Band 7.0 – Chiến Lược Tự Học Cực Chi Tiết
Chủ đề nơi chốn (Places)
Part 1
Một câu hỏi phổ biến khác khi thí sinh bước vào phần thi Speaking, đó là:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
- Can you tell me more about your hometown? (Bạn có thể kể thêm về quê hương của mình không?)
Từ câu trả lời của bạn, mà giám khảo sẽ có các luồng câu hỏi khác nhau. Giám khảo có thể hỏi thêm về nơi ở hiện tại của bạn qua các câu như:
- Do you live in a house or a flat?
- Who do you live with?
- What is your accommodation like?
- What is your favorite room?
- How is your apartment decorated?
- Is there anything you would like to change about your flat?
- Do you plan to live there for a long time?
Thí sinh cũng có thể được hỏi thêm về hometown (quê hương) của họ:
- What is special about your hometown?
- Do you like your hometown?
- Is there anything you do not like about your hometown?
- Do you often visit your hometown?
- Is your hometown far from here?
- Is there anything that you want to change about your hometown?
Hoặc bạn cũng có khả năng nhận được những câu hỏi so sánh thành thị/nông thôn (city/countryside):
- Do you often visit the countryside?
- If so, who do you visit in the countryside?
- Do you prefer the city or the countryside?
- Would you like to live in the countryside in the future?
Part 2
Sang đến Part 2, bạn có thể nhận được những câu hỏi như:
Describe a place you have visited that you liked.
- where it was
- when you went there
- who you went with
and explain why you liked it.
Hoặc bạn cũng nhận được chủ đề như:
Describe a place where you often go to relax.
- what kind of place it is
- where it is located
- what you usually do there
and explain why it helps you relax.
Part 3
- How important are public places for people’s well-being?
- What are some of the benefits of visiting new places?
- How can people protect the environment when they travel to different places?
- Do you think people’s preferences for places to visit change as they grow older?
- What are some of the challenges of living in a big city?
- How do you think technology has changed the way people experience different places?
- Do you think people should learn about the culture and customs of the places they visit?
- How do you think the places where people live affect their lifestyle and personality?
Với chủ đề Places, bạn có thể học thêm các từ hoặc cụm từ như sau:
Residential area (n) | Khu vực dân cư |
Run down (adj) | Cũ kỹ |
High-rise flat (n) | Nhà cao tầng |
Suburbs (n) | Vùng ngoại ô |
Homesick (adj) | Nhớ nhà |
Dank (adj) | Lạnh lẽo |
Have itchy feet (idm) | Cuồng chân, luôn muốn đi xa |
Với chủ đề Speaking IELTS thường gặp Places (nơi chốn). Bạn học đã tìm hiểu được các câu hỏi thường gặp của từng part, cũng như bộ từ vựng. Bây giờ, hãy cùng Edmicro chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.
XEM THÊM: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Chủ đề con người (People)
Nhóm chủ đề People xoay quanh con người và xã hội. Những con người này có thể là bất kỳ ai . Họ là bạn bè, gia đình, hoặc thậm chí là những người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng. Khi mở đầu, bạn sẽ nhận được một số câu hỏi liên quan đến chủ đề này như sau:
Part 1
- Do you have many friends?
- How often do you meet your friends?
- What do you like to do with your friends?
- How do you keep in touch with your friends?
- How did you meet your best friend?
- What are the qualities of a good friend?
- Do you prefer to have one or two close friends or many friends?
- Do you think friendship is important in life?
Part 2
Describe a person who has influenced you a lot. You should say:
- who this person is
- how you know this person
- how this person has influenced you
and explain why you admire this person.
Describe a person who has an interesting job. You should say:
- who this person is
- what job this person does
- how you know about this person’s job
and explain why you think this job is interesting.
Describe a person who is good at his or her job. You should say:
- who this person is
- what job this person does
- what skills or qualities this person has
and explain why you think this person is good at his or her job.
Part 3
Đối với chủ đề People, part 3 có thể xoay quanh hỏi sâu hơn về các mối quan hệ giữa người với người. Bạn cũng có thể nhận được câu hỏi về các chủ đề xã hội. Ở đây, ví dụ bạn sẽ nhận được chủ đề xã hội về con người với môi trường làm việc như:
- What are some of the factors that affect people’s career choices?
- How important is it for people to choose a job that suits their personality?
- Do you think people should change their jobs frequently or stay in one job for a long time?
- What are some of the benefits and drawbacks of working in a team?
Với chủ đề People, bạn có thể học thêm các từ hoặc cụm từ như sau:
Reserved (adj) | Kín đáo |
The life and soul of the party | Linh hồn của buổi tiệc |
Easy-going (adj) | Dễ tính |
Broad-minded (adj) | Cởi mở |
Self-centered (adj) | Ích kỷ, coi mình là trung tâm |
Two-faced (adj) | Hai mặt |
Take after (v) | Giống nhau (nói về thành viên trong gia đình) |
Với chủ đề Speaking IELTS thường gặp People (con người). Bạn học đã tìm hiểu được các câu hỏi thường gặp của từng part, cũng như bộ từ vựng. Bây giờ, hãy cùng Edmicro chuyển sang chủ đề Experience nhé.
Chủ đề trải nghiệm (Occasion/Experience)
Chủ đề trải nghiệm (experience) sẽ yêu cầu bạn miêu tả trải nghiệm hoặc sự kiện mà bạn đã trải qua. Thí sinh sẽ dễ dàng nhận ra chủ đề này qua các cụm như: Describe an experience/occasion/an event.
Đối với chủ đề trải nghiệm, bạn sẽ nhận được những câu hỏi như sau cho từng part:
Part 1
Trong Part 1 và Part 2, bạn sẽ dễ được hỏi về trải nghiệm cá nhân của mình. Các câu hỏi trải nghiệm của Part 1 có thể là:
- Have you ever sent handmade gifts to others?
- Have you ever got lost?
- Did you learn something about environmental protection during high school?
- How was your last holiday?
Part 2
Describe an occasion when many people were smiling. You should say:
- what the occasion was
- when and where it happened
- who you shared it with
and explain why it was an occasion when many people were smiling.
Hoặc bạn cũng có thể nhận được câu hỏi như:
Describe a time you made a promise to someone. You should say:
- who you made the promise to
- what the promise was
- why you made the promise
and explain how you felt after keeping or breaking the promise
Part 3
- How do people learn from their experiences?
- Do you think it is better to have a lot of experiences or a few meaningful ones?
- How do different types of experiences affect people’s emotions and moods?
- Do you think people should share their experiences with others or keep them to themselves?
- How do you think the media influences people’s perceptions of their own experiences?
Tổng quan bài thi Speaking IELTS
Speaking IELTS là kỹ năng cuối cùng của bài thi IELTS. Nó được sử dụng để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh học thuật (Academic) và tiếng Anh đời thường (General). Bài thi IELTS Speaking kéo dài 11-14 phút cùng 3 Part chi tiết như sau:
Part 1: Introduction and Interview
Đúng như cái tên, “giới thiệu và phỏng vấn”. Bạn và giám khảo sẽ làm quen, “warm-up” bằng những câu hỏi đời thường đơn giản. Các câu hỏi chủ yếu xoay quanh bản thân bạn như gia đình, công việc, học tập…
Part 2: Individual long talk
Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề sẵn có trên cue card (giấy gợi ý), đi kèm các gợi ý trả lời. Bạn có 1 phút chuẩn bị và cần trình bày trong tối đa 2 phút.
Part 3: Two-way discussion
Giám khảo sẽ cùng thí sinh thảo luận sâu hơn qua những câu hỏi liên quan đến chủ đề ở Part 2. Part 3 có độ khó cao hơn, thường kéo dài 3-4 phút.
Tips ôn luyện chủ đề Speaking IELTS
Sau khi đã tìm hiểu về các bộ câu hỏi để luyện speaking IELTS theo chủ đề. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu các tips và phương pháp ôn luyện nói cực hữu ích.
1. Trả lời đúng trọng tâm
Hãy tập trung rằng giám khảo hỏi gì, bạn trả lời đó. Bạn có thể mở rộng câu trả lời nhưng vẫn cần diễn đạt được trọng tâm câu hỏi. Tránh việc đi lan man mọi thứ bạn nghĩ ra trong đầu.
Ví dụ, nếu nhận được câu hỏi: “What do you like most about your job”.
Hãy tránh sa đà vào việc kể về tính chất công việc hoặc mô tả nó như:
- “Well, I really love my job. I am a web content creator. My job is to write engaging and informative content for various websites and online platforms.”
Thay vào đó, hãy trả lời sao cho nổi bật được điểm mà bạn thích ở công việc:
- “One of the things I like most about my job is that I can help people find the information they need. I enjoy using my knowledge and skills to provide useful and relevant information to the users.”
2. Cẩn thận câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No nhưng không thể trả lời cụt Yes/No được đâu nhé. Thay vì thế, hãy cố kéo dài câu trả lời để thể hiện ý của mình trong 2-3 câu.
Ví dụ với câu hỏi: “Do you enjoy your semester break?”
Bạn có thể trả lời: “Yes, I enjoy my semester break very much. It gives me a chance to relax, have fun, and pursue my hobbies. I also use this time to catch up with my friends and family, and to plan for the next semester.”
3. Kỹ thuật REER
Khi ôn luyện hay khi thi Speaking, bạn có thể áp dụng kỹ thuật REER
- R: Respond (phản hồi)
- E: Explain (giải thích)
- E: Example (ví dụ)
- R: Result (kết quả)
Khi giám khảo đặt câu hỏi, hãy phản hồi bằng 1 câu trả lời ngắn đi vào trọng tâm. Sau đó, giải thích mở rộng bằng 2 câu trả lời nữa. Đưa ra ví dụ, và kết luận kết quả cuối cùng.
Trên đây là các nhóm chủ đề Speaking IELTS thường gặp nhất. Cũng như bộ câu hỏi chi tiết và hướng dẫn ôn luyện. Edmicro chúc bạn ôn tập Speaking thành công!
XEM THÊM: