Cách đọc phân số trong tiếng Anh là một trong những vấn đề mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải. Bài viết này của Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và các ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững cách đọc phân số một cách nhanh chóng.
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Cùng Edmicro tìm hiểu về cách đọc phân số trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc phần tử số trong tiếng Anh
Phần tử số trong phân số tiếng Anh thường được gọi là numerator và được đọc như các số đếm thông thường 1: one, 2: two, 3: three,…
Ví dụ:
- 2/3: two thirds hoặc two-thirds
- 3/4: three quarters hoặc three-fourths
- 4/5: four fifths hoặc four-fifths
Cách đọc phần mẫu số trong tiếng Anh
Mẫu số trong phân số tiếng Anh thường được gọi là denominator. Ở phần mẫu số của phân số, chúng ta đọc như cách đọc số thứ tự, thêm đuôi “-th” vào sau số (trừ một số trường hợp đặc biệt).
Ví dụ:
- 4/3: four third
- 5/6: five sixths
- 1/10: one tenth
- 3/8: three eighths
Tuy nhiên có một lưu ý mà người đọc cần để ý xem tử số có lớn hơn 1 không, dựa vào đó mà cách đọc phân số sẽ được chia thành 2 trường hợp:
Cách đọc mẫu số nếu tử số = 1
Khi tử số của một phân số bằng 1, chúng ta thường đọc mẫu số như một số thứ tự, thêm đuôi “-th” vào sau.
Ví dụ:
- 1/2: one half
- 1/3: one third
- 1/4: one quarter
- 1/5: one fifth
- 1/6: one sixth
Cách đọc mẫu số nếu tử số > 1
Khi tử số > 1, ta cần thêm “s” vào mẫu số.
Ví dụ:
- 9/10: nine tenths
- 15/16: fifteen sixteenths
- 7/8: seven eighths
- 12/13: twelve thirteenths
Cách đọc mẫu số có hai chữ số trở lên
Nếu phân số có tử số hoặc mẫu số có hai chữ số trở lên, cách đọc mẫu số là sử dụng các số đếm để đọc từng chữ số một. Từ “over” sẽ được sử dụng để phân tách giữa tử số và mẫu số.
Ví dụ:
- 23/45: twenty-three over forty-five
- 56/78: fifty-six over seventy-eight
- 12/34: twelve over thirty-four
Cách đọc hỗn số
Hỗn số là một số bao gồm một phần nguyên và một phân số. Để đọc hỗn số, chúng ta sẽ đọc từng phần riêng biệt và kết hợp chúng lại.
Cách đọc:
- Đọc phần nguyên: Đọc như một số đếm bình thường.
- Đọc từ “and”: Sử dụng từ “and” để nối phần nguyên và phần phân số.
- Đọc phần phân số: Đọc như cách đọc phân số thông thường.
Ví dụ:
- 3 1/2: Đọc là “three and a half” (ba và một phần hai).
- 5 2/3: Đọc là “five and two thirds” (năm và hai phần ba).
- 12 3/4: Đọc là “twelve and three quarters” (mười hai và ba phần tư).
Xem thêm: Throw In The Towel – Học Một Lần Là Hiểu
Cách đọc phân số đặc biệt
Ngoài những phân số thông thường, chúng ta còn gặp một số loại phân số đặc biệt khác. Dưới đây là cách đọc một số loại phân số này:
- 1/2: Ngoài one half, còn có thể đọc là a half.
- 1/4: Ngoài one quarter, còn có thể đọc là a quarter.
- 3/4: Ngoài three-fourths, còn có thể đọc là three quarters.
- 1/100: one hundredth/ one percent.
- 1%: one percent hoặc a percent.
- 1/1000: one thousandth – one over a thousand – one a thousandth.
Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là bài tập vận dụng giúp bạn ghi nhớ cách đọc phân số trong tiếng Anh
Bài tập:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Hãy chọn cách đọc đúng cho các phân số sau:
- 3/4
a. three fourth | b. three quarters | c. three-fourths |
- 5/8
a. five eights | b. five eighths | c. five-eighths |
- 1/12
a. one twelve | b. one-twelfth | c. one twelfths |
- 2/5
a. two-fifths | b. two five | c. two fifths |
- 7/10
a. seven-tenth | b. seven tenths | c. seven-tenths |
Bài tập 2: Viết các phân số sau thành chữ
- 4/7
- 9/11
- 1/3
- 6/5
- 10/13
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- b. three quarters
- b. five eighths
- b. one-twelfth
- c. two fifths
- b. seven tenths
Bài tập 2: Viết các phân số sau thành chữ
- four sevenths
- nine elevenths
- one third
- six fifths
- ten thirteenths
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách đọc phân số trong tiếng Anh. Đây là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và quốc tế.
Xem thêm: