Cách Viết Biểu Đồ Trong IELTS Writing Task 1 Để Đạt Điểm Cao

Cách viết biểu đồ trong IELTS như thế nào để đạt kết quả cao nhất trong bài Writing task 1? Đây hẳn là câu hỏi với rất nhiều bạn học luyện thi chứng chỉ ngoại ngữ. Trong bài viết dưới đây, Ôn Luyện sẽ hướng dẫn bạn cách làm chi tiết cho dạng đề biểu đồ này.

Cách viết biểu đồ trong IELTS – Tổng quan về IELTS Writing task 1

IELTS Writing Task 1 là phần đầu tiên của bài thi Writing, yêu cầu thí sinh tóm tắt, miêu tả hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, quy trình, hoặc bản đồ.

  • Thời gian làm bài: 20 phút.
  • Số từ tối thiểu: 150 từ.
  • Điểm số: Chiếm 1/3 tổng điểm bài Writing.

Trước khi tìm hiểu về cách viết biểu đồ trong IELTS đạt điểm cao, hãy cùng Ôn Luyện phân tích các tiêu chí chấm điểm và bố cục bài viết trước nhé!

Tổng quan về IELTS Writing task 1
Tổng quan về IELTS Writing task 1

Tiêu chí chấm điểm

Bài thi IELTS Writing Task 1 sẽ được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm bài thi:

Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Tiêu chí này đánh giá mức độ bạn đáp ứng yêu cầu của đề bài, bao gồm:

  • Nêu đầy đủ các thông tin quan trọng, không bỏ sót ý chính.
  • Miêu tả chính xác dữ liệu, không phóng đại hoặc đưa ra thông tin sai.
  • Đáp ứng yêu cầu tối thiểu về số từ (150 từ).

Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết): Tiêu chí này đánh giá cách bạn tổ chức bài viết và sự liên kết giữa các ý. Bài viết của bạn cần đảm bảo:

Lexical Resource (Vốn từ vựng): Vốn từ vựng được đánh giá dựa trên việc bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh. Để đạt điểm cao, bạn cần:

  • Sử dụng đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề (như fluctuate, decline, rise sharply cho biểu đồ).
  • Paraphrase câu hỏi một cách tự nhiên, tránh sao chép trực tiếp.
  • Tránh lỗi chính tả và dùng từ sai ngữ cảnh.

Grammatical Range and Accuracy (Độ phong phú và chính xác của ngữ pháp): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác, bao gồm:

  • Sử dụng nhiều loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu phức).
  • Dùng đúng thì phù hợp với ngữ cảnh (thường là thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn).
  • Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như sai cấu trúc câu, lỗi chia động từ hoặc thiếu chủ ngữ.

Bố cục bài viết

Bố cục bài viết IELTS Writing Task 1 được chia thành 4 phần rõ ràng, giúp bạn trình bày thông tin một cách mạch lạc và có tổ chức. Mỗi phần có vai trò cụ thể như sau:

  • Phần mở đầu nên ngắn gọn, chỉ từ 1-2 câu, nhằm giới thiệu biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình mà bạn sẽ mô tả. Hãy nêu loại hình thông tin (biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng số liệu, v.v.) và thời gian hoặc đối tượng được đề cập (nếu có).

Ví dụ: “The line graph illustrates the changes in population size in three countries over a 50-year period.”

  • Overview (Tổng quan): Phần này là linh hồn của bài viết, nêu bật lên các đặc điểm nổi bật hoặc xu hướng chính của biểu đồ. Chỉ cần 1-2 câu để tóm tắt những gì đáng chú ý nhất, như sự gia tăng hoặc giảm mạnh, hoặc các xu hướng ổn định.

Ví dụ: “Overall, the population in Country A experienced a significant rise, while Country B and C showed relatively stable trends.”

  • Body Paragraph 1 (Thân bài 1): Đây là nơi bạn đi sâu vào phân tích các chi tiết cụ thể. Chọn lọc những điểm quan trọng nhất trong biểu đồ, thường là những số liệu hoặc xu hướng đáng chú ý đầu tiên. Sắp xếp thông tin theo một thứ tự hợp lý, chẳng hạn từ cao đến thấp, hoặc theo trình tự thời gian.
  • Body Paragraph 2 (Thân bài 2): Phần này tiếp tục trình bày các thông tin còn lại, đảm bảo không bỏ sót chi tiết quan trọng. Hãy sử dụng từ nối và cụm từ liên kết để bài viết mạch lạc hơn, như “In contrast,”, “Similarly,”, hoặc “On the other hand.”

Các dạng bài biểu đồ trong IELTS Writing task 1

Dưới đây là phần tổng hợp các dạng bài biểu đồ trong đề thi IELTS.

Line Graph

Line Graph (biểu đồ đường) là một dạng biểu đồ thường được sử dụng để minh họa sự thay đổi và xu hướng của một hoặc nhiều đối tượng trong một khoảng thời gian nhất định. Đặc điểm nổi bật của biểu đồ đường là hai trục:

  • Trục tung: Thể hiện các số liệu hoặc giá trị cụ thể.
  • Trục hoành: Đại diện cho mốc thời gian, thường là theo ngày, tháng, năm hoặc các giai đoạn.

Những lưu ý quan trọng khi viết về Line Graph:

Hiểu rõ thông tin trên trục tung và trục hoành: Trước khi viết, hãy đọc kỹ dữ liệu trên cả hai trục để nắm được mối quan hệ giữa số liệu và thời gian. Điều này giúp bạn miêu tả chính xác và không bỏ sót ý chính.

Không cần ghi lại mọi chi tiết: Mặc dù không cần mô tả từng điểm dữ liệu nhỏ, bài viết của bạn phải bao quát được toàn bộ số lượng đường biểu diễn và những thông tin quan trọng mà chúng thể hiện.

Tập trung vào các điểm nổi bật: Đặc biệt chú ý đến:

  • Điểm bắt đầuđiểm kết thúc của các đường.
  • Những điểm thay đổi lớn hoặc rẽ nhánh trên biểu đồ.
  • Các mức cao nhất, thấp nhất và sự chênh lệch giữa các đường biểu diễn.

Xem thêm: Website Thi Thử IELTS: Các Website Thi Thử Miễn Phí Và Những Lưu Ý Khi Làm Bài

Bar Chart

Bar Chart (biểu đồ cột) là dạng biểu đồ thường dùng để so sánh số liệu giữa các đối tượng tại một mốc thời gian hoặc thể hiện sự thay đổi của các đối tượng qua các khoảng thời gian nhất định. Giống như Line Graph, biểu đồ cột cũng có hai trục chính:

  • Trục tung: Hiển thị số liệu hoặc giá trị cụ thể.
  • Trục hoành: Đại diện cho các danh mục hoặc mốc thời gian.

Những lưu ý khi viết về Bar Chart:

Hiểu rõ cấu trúc biểu đồ trước khi viết: Hãy đọc kỹ biểu đồ để xác định các đối tượng, danh mục, và số liệu. Điều này giúp bạn đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào khi phân tích.

Chọn lọc thông tin chính: Không cần miêu tả tất cả các giá trị trên biểu đồ. Tập trung vào các yếu tố nổi bật nhất, như:

  • Giá trị lớn nhấtnhỏ nhất.
  • Những xu hướng hoặc mô hình rõ ràng, chẳng hạn sự tăng hoặc giảm đều đặn.

Tập trung vào so sánh: Điểm đặc trưng của Bar Chart là khả năng so sánh trực tiếp giữa các đối tượng. Hãy chú trọng vào việc:

  • So sánh sự khác biệt giữa các cột.
  • Phân tích các mối quan hệ, ví dụ: đối tượng nào luôn cao hơn hoặc thấp hơn các đối tượng khác.

Giữ bài viết mạch lạc và logic: Sử dụng các từ nối và cụm từ phù hợp để đảm bảo sự liên kết giữa các ý, như: “In comparison,”, “Similarly,”, “On the other hand.”

Pie Chart

Pie Chart (biểu đồ tròn) là dạng biểu đồ minh họa tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Biểu đồ này thường bao gồm từ hai đối tượng trở lên và có thể có yếu tố thời gian hoặc tập trung vào các đối tượng cụ thể. Đặc điểm nổi bật của Pie Chart là mỗi phần sẽ đại diện cho một phần trăm nhất định, giúp dễ dàng so sánh và nhận diện các phần chiếm ưu thế.

Những lưu ý khi viết về Pie Chart:

Với dạng 1 biểu đồ tròn:

  • Tập trung mô tả toàn diện các phần của biểu đồ. Xác định rõ những phần lớn nhất, nhỏ nhất và các phần có tỉ lệ tương tự nhau.
  • So sánh giữa các thành phần, nhấn mạnh những phần chiếm ưu thế (dominant) hoặc những phần ít quan trọng nhất (insignificant). Ví dụ: “The largest segment accounts for 45%, while the smallest occupies only 5%.”

Với dạng nhiều biểu đồ tròn:

  • Đầu tiên, mô tả thông tin nổi bật trong từng biểu đồ một cách chi tiết.
  • Sau đó, phân tích mối liên hệ giữa các biểu đồ, tập trung vào sự thay đổi giữa các thành phần qua thời gian hoặc giữa các đối tượng. Nhấn mạnh sự khác biệt (differences) và điểm tương đồng (similarities) giữa các biểu đồ.

Chú trọng vào các yếu tố so sánh:

  • Với Pie Chart, việc so sánh các phần là rất quan trọng. Sử dụng các cụm từ liên kết như “in contrast,”, “similarly,”, “while,” để bài viết mạch lạc hơn.
  • Tránh liệt kê từng phần mà không có sự phân tích hoặc so sánh, vì điều này có thể làm giảm điểm.

Table

Dạng Table (bảng số liệu) được thiết kế để trình bày các số liệu cụ thể liên quan đến các đối tượng hoặc danh mục khác nhau. Mặc dù không có hình minh họa như biểu đồ, nhưng bảng số liệu vẫn yêu cầu bạn sử dụng ngôn ngữ so sánhngôn ngữ mô tả sự thay đổi, đặc biệt nếu dữ liệu trải dài qua nhiều mốc thời gian. Việc phân tích bảng số liệu cũng có thể được chuyển hóa thành cách tiếp cận giống như với các biểu đồ thông thường.

Những lưu ý khi viết về Table:

Áp dụng chiến thuật phân tích 2 chiều (ngang và dọc)

  • Đọc kỹ từng hàng và từng cột trong bảng để nắm rõ dữ liệu được trình bày.
  • Phân tích mối liên hệ giữa các hàng và cột, đối chiếu và so sánh số liệu để tìm ra những điểm nổi bật. Ví dụ: cột có giá trị lớn nhất, hàng có sự biến động mạnh nhất.

Chọn lọc thông tin chính:

  • Không cần trình bày toàn bộ dữ liệu trong bảng. Hãy tập trung vào các yếu tố đáng chú ý nhất, như giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, và các xu hướng liên quan.
  • Nhấn mạnh các thay đổi đáng kể nếu bảng biểu chứa dữ liệu ở nhiều mốc thời gian khác nhau.

Sử dụng ngôn ngữ so sánh và mô tả một cách rõ ràng:

  • Kết hợp các từ nối và cụm từ như “the highest,”, “the lowest,”, “in contrast,”, hoặc “followed by” để làm nổi bật mối quan hệ giữa các dữ liệu.
  • Hạn chế liệt kê số liệu một cách rời rạc, thay vào đó hãy nhóm các dữ liệu tương tự lại với nhau để bài viết mạch lạc hơn.

Hiểu rõ thông tin trong bảng:

  • Trước khi bắt đầu viết, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc và hiểu rõ mọi dữ liệu trong bảng. Điều này giúp bạn trình bày thông tin chính xác và tránh bỏ sót các chi tiết quan trọng.

Mixed Charts

Mixed Charts (biểu đồ kết hợp) là dạng bài tập trung vào sự kết hợp giữa hai loại biểu đồ, chẳng hạn như biểu đồ tròn và bảng số liệu, hoặc biểu đồ cột và biểu đồ đường. Điểm đặc trưng của dạng bài này là hai biểu đồ luôn có mối liên hệ nhất định, đòi hỏi bạn phải nhận biết và thể hiện rõ trong phần phân tích.

Những lưu ý quan trọng khi viết về Mixed Charts:

Chia nội dung thành hai đoạn trong phần Body: Để bài viết mạch lạc và dễ theo dõi, hãy trình bày mỗi biểu đồ trong một đoạn riêng biệt. 

Nhấn mạnh điểm tương đồng và khác biệt:

  • Khi phân tích, hãy chú ý tìm ra các điểm giống và khác nhau giữa hai biểu đồ. Điều này không chỉ giúp bài viết của bạn có chiều sâu mà còn thể hiện khả năng phân tích tốt.
  • Sử dụng các cụm từ so sánh như “while,”, “similarly,”, “in contrast,” hoặc “compared to” để làm rõ mối quan hệ giữa hai biểu đồ.
  • Chọn lọc thông tin hợp lý: Đừng cố gắng miêu tả tất cả chi tiết từ cả hai biểu đồ. Hãy tập trung vào những số liệu nổi bật nhất như:
    • Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.
    • Xu hướng thay đổi rõ rệt.
    • Sự khác biệt đáng kể giữa các thành phần.

Trình bày logic và tối ưu thời gian:

  • Đảm bảo cách tổ chức bài viết rõ ràng, tránh viết lan man hoặc thiếu trọng tâm.
  • Dành thời gian đọc và hiểu kỹ cả hai biểu đồ trước khi bắt đầu viết để không bị lúng túng khi triển khai ý tưởng.

Xem thêm: Thi Thử IELTS Reading: Làm Bài Reading Test Có Đáp Án

Writing PC

Cách viết biểu đồ trong IELTS Writing task 1

Để giúp bạn học đạt kết quả tốt nhất trong bài IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ, Ôn Luyện sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm viết bài dưới đây.

Cách viết Introduction

Phần Introduction trong IELTS Writing Task 1 cần được viết ngắn gọn, súc tích và đầy đủ thông tin quan trọng. Đây là bước đầu tiên để giới thiệu biểu đồ hoặc bảng biểu mà bạn sẽ phân tích, do đó, cần đảm bảo rõ ràng và chính xác.

Các bước viết Introduction:

Paraphrase đề bài: Sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác để viết lại đề bài mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Điều này không chỉ giúp tránh lặp lại mà còn thể hiện khả năng linh hoạt ngôn ngữ.

Xác định các yếu tố chính: 

  • Chủ đề của biểu đồ (ai hoặc cái gì đang được thể hiện).
  • Thời gian (nếu có).
  • Đơn vị đo lường (ví dụ: phần trăm, số lượng, tỷ lệ,…).

Kiểm tra tính chính xác: Đảm bảo rằng câu viết lại không làm thay đổi nội dung hoặc ý nghĩa của đề bài gốc.

Ví dụ: Đề bài: The bar chart shows the percentage of people in five countries who used the internet in 2010 and 2020.

Introduction: The bar chart illustrates the proportion of internet users in five different countries during two specific years, 2010 and 2020.

Lưu ý: 

  • Chỉ cần nêu thông tin cơ bản, không đi vào phân tích chi tiết.
  • Sử dụng động từ phổ biến như: illustrates, shows, provides data on, compares, depicts,….
  • Tránh lặp lại quá nhiều từ ngữ từ đề bài; thay vào đó, linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu.
Cách viết biểu đồ trong IELTS Writing
Cách viết biểu đồ trong IELTS Writing

Cách viết Overview

Phần Overview trong IELTS Writing Task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc tóm tắt và đưa ra cái nhìn tổng quát về dữ liệu. Đây là phần giúp người đọc dễ dàng nắm bắt những điểm nổi bật nhất mà bạn sẽ phân tích trong các phần tiếp theo.

Các bước viết Overview:

  • Xác định các xu hướng chính: Tìm ra các xu hướng chính, sự thay đổi quan trọng hoặc bất kỳ điểm đặc biệt nào trong dữ liệu mà bạn có thể nhận ra từ biểu đồ hoặc bảng số liệu.
  • Tóm tắt các điểm nổi bật: Không đi vào chi tiết quá sâu. Phần Overview chỉ cần đề cập đến những đặc điểm chung nhất, chẳng hạn như sự tăng trưởng, giảm sút, hay những thay đổi quan trọng.
  • Sử dụng từ nối để liên kết: Kết nối các ý chính lại với nhau một cách mạch lạc bằng những từ nối như “Overall,”, “Generally,”, “In general,” hoặc “It can be seen that.”

Ví dụ: Đề bài: The pie charts compare the proportion of electricity consumption by different sectors in 2010 and 2020.

Overview: Overall, it can be seen that electricity usage across all sectors increased over the ten-year period, with the industrial sector showing the largest growth, while the residential sector experienced a slight decline.

Lưu ý:

  • Không đi vào chi tiết: Chỉ cần tóm tắt những thay đổi và xu hướng lớn.
  • Đặt Overview ngay sau Introduction: Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan trước khi bạn đi vào phân tích chi tiết.
  • Sử dụng câu đơn giản và rõ ràng: Câu viết phải dễ hiểu và tránh sử dụng quá nhiều thông tin phức tạp, để người đọc dễ dàng theo dõi.

Cách viết Body

Phần Body trong biểu đồ là nơi bạn sẽ mô tả và phân tích các dữ liệu cụ thể từ biểu đồ, bảng biểu, hoặc các hình thức dữ liệu khác. Cách viết phần này phải rõ ràng, logic và đi vào chi tiết các xu hướng hoặc sự thay đổi trong dữ liệu.

Cách viết chi tiết:

Chia đoạn văn một cách logic:

  • Body Paragraph 1: Tập trung vào mô tả các xu hướng chính hoặc nhóm dữ liệu đầu tiên.
  • Body Paragraph 2: Miêu tả các xu hướng còn lại hoặc nhóm dữ liệu thứ hai.

Sắp xếp dữ liệu một cách có tổ chức:

  • Sử dụng các từ nối như “In contrast,” “Similarly,” “Meanwhile,” để tạo sự liên kết giữa các ý trong từng đoạn.
  • Phân chia dữ liệu theo các tiêu chí như: thời gian, nhóm đối tượng, hoặc các loại hình khác nhau.

Cung cấp thông tin cụ thể:

  • Đảm bảo cung cấp các số liệu cụ thể như: “rose by 5%,” “decreased from 20 to 15” để người đọc dễ hiểu sự thay đổi.
  • Miêu tả các điểm thay đổi rõ ràng nhất, ví dụ: sự tăng trưởng mạnh, sự ổn định hay sự giảm sút đáng kể.

So sánh và đối chiếu: Đưa ra các so sánh giữa các nhóm dữ liệu, ví dụ: “While the number of students in 2010 was low, it saw a dramatic rise in 2020.”

Lưu ý:

  • Đảm bảo thông tin và số liệu bạn đưa ra là chính xác.
  • Tránh lặp từ; sử dụng từ vựng đa dạng để làm bài viết phong phú hơn.
  • Mỗi đoạn văn cần mạch lạc và dễ theo dõi.
  • Chỉ mô tả và phân tích dữ liệu mà không đưa ra bất kỳ ý kiến cá nhân.

Trên đây là phần hướng dẫn chi tiết cách viết biểu đồ trong IELTS Writing Task 1. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác về các dạng bài này, hãy cho Ôn Luyện biết ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Writing IELTS
Minh họa Writing IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ