Call off là gì? Sử dụng Call off trong những trường hợp nào? Hãy cùng Edmicro IELTS tìm lời giải đáp chi tiết cho những câu hỏi trên thông qua bài viết này nhé!
Call off là gì?
“Call off” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ hoặc ngừng một sự kiện, một kế hoạch hoặc một hoạt động đã được sắp đặt hay đề ra trước đó. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sự kiện, cuộc họp, cuộc gặp mặt, dự án, chuyến đi, và nhiều hoạt động khác.
Ví dụ: We had to call off the wedding due to unforeseen circumstances. (Chúng tôi đã phải hủy bỏ đám cưới vì những tình huống bất khả kháng.)
Cách dùng Call off
Call off được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ngoài hủy bỏ, cụm động từ này còn có các cách dùng khác như sau:
Xem thêm: Calm Down Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập
Các từ đồng nghĩa với Call off là gì?
Bên cạnh Call off, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ sau để thể hiện hành động hủy bỏ, chấm dứt. Cụ thể, hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé.
Lưu ý:
- Các cấu trúc này có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau, vì vậy hãy chọn cấu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh của bạn.
- Một số cấu trúc có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng một số khác thì không.
Xem thêm: Mạo Từ A An The: Kiến Thức Và Bài Tập Vận Dụng Đầy Đủ Nhất
Bài tập vận dụng
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Call off sao cho nghĩa không đổi
- The organizers canceled the music festival due to logistical issues.
- The company decided to postpone the product launch.
- The teacher rescheduled the exam to next week.
- They had to cancel the training workshop due to insufficient registrations.
- The company decided to suspend the project because of financial difficulties.
- The police have decided to stop the search operation due to bad weather conditions.
- The protesters decided to end the rally after the police intervened.
- The school has decided to close early due to the threat of a storm.
Đáp án
- The organizers called off the music festival due to logistical issues.
- The company decided to call off the product launch.
- The teacher called off the exam and rescheduled it to next week.
- The event organizers had to call off the conference due to low registration numbers.
- The company decided to call off the project because of financial difficulties.
- The police have decided to call off the search operation due to bad weather conditions.
- The protesters decided to call off the rally after the police intervened.
- The school has decided to call off classes early due to the threat of a storm.
Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về Call off. Hi vọng qua bài viết bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Call off là gì”. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm: