“Put Off là gì” có lẽ là băn khoăn của nhiều thí sinh khi học tiếng Anh cơ bản. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả thắc mắc về cấu trúc, cách dùng của cụm động từ này. Hãy cùng khám phá với Edmicro ngay bạn nhé!
Put Off là gì?
Put Off là cụm động từ (Phrasal Verb). Nó có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng làm việc gì đó trong một khoảng thời gian.
Example: Lisa had to put off her wedding because her fiancé fell ill unexpectedly. (Lisa phải hoãn đám cưới vì chồng sắp cưới của cô ấy bị ốm đột ngột)
Ngoài ra nó còn có nghĩa ngăn chặn, làm dừng hành động của một ai đó.
Example: The company implemented a comprehensive training program to put off any unsafe practices in the workplace. (Công ty đã triển khai một chương trình đào tạo toàn diện để ngăn chặn mọi hành vi không an toàn tại nơi làm việc)
Cách dùng của Put Off
Put Off có rất nhiều cách dùng với những nghĩa khác nhau. Bạn học cùng xem bảng tổng hợp dưới đây và ví dụ để hiểu rõ hơn nhé.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Put something off | Quyết định, sắp xếp việc gì để trì hoãn một sự kiện/ hoạt động nào đó | The bad weather forced Alex to put off his outdoor birthday party to the following weekend. (Thời tiết xấu buộc Alex phải hoãn bữa tiệc sinh nhật ngoài trời của mình đến cuối tuần tiếp theo) |
Put someone off | Diễn tả rằng người nói muốn từ chối, ngăn ai đó làm điều gì đó | The negative reviews about the restaurant’s hygiene practices put Emma off from trying it. (Những đánh giá tiêu cực về các biện pháp vệ sinh của nhà hàng làm Emma mất hứng thú với việc thử nó) |
Put someone off something | Thu hút sự chú ý của ai đó để họ không làm chuyện họ đang/ muốn/ nên làm | The negative feedback from friends put her off buying the latest smartphone model. (Phản hồi tiêu cực từ bạn bè làm cô ấy mất hứng thú với việc mua mẫu điện thoại mới nhất) |
Put off something/ someone | Trì hoãn hoặc chuyển hoạt động này sang một thời điểm khác. Cũng có nghĩa ngăn ai đó không làm gì | The lack of preparation put off the launch of the new product by another week. (Sự thiếu chuẩn bị làm hoãn ra mắt sản phẩm mới thêm một tuần nữa) |
Put someone on someone | Làm ai đó không thích cái gì đó hoặc ai đó. Ngăn ai đó không làm việc gì | The manager decided to put Emily on Sarah’s team to boost collaboration. (Quản lý quyết định chuyển Emily vào đội của Sarah để thúc đẩy sự hợp tác) |
Cách phân biệt Put Off, Delay và Postpone
Put Off thường xuyên bị nhầm với Delay và Postpone vì ngữ nghĩa tương đối giống nhau. Vậy cùng khám phá hai từ vựng kia được dùng và có cấu trúc khác gì Delay nhé.
Cấu trúc Delay
Delay có nghĩa là trì hoãn, gia tăng khoảng cách giữa thời gian với nhau. Thường là do sự cố hoặc đã có tính toán của chủ thể. Cấu trúc của Delay là:
Delay + V_ing/ N |
Example: Weather conditions may delay the outdoor event scheduled for tomorrow. (Điều kiện thời tiết có thể làm trễ sự kiện ngoại ô được lên lịch cho ngày mai)
Cấu trúc Postpone
Postpone có nghĩa dời việc để thực hiện sau. Thường là có chủ đích, không bị tác động bên ngoài hay do có sự cố. Cấu trúc của Postpone là:
Postpone sth from/ to sth |
Postpone + V_ing |
Example:
- The concert was postponed from June to July to accommodate the artist’s availability. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn từ tháng 6 sang tháng 7 để phù hợp với sự có mặt của nghệ sĩ)
- Due to unforeseen circumstances, they had to postpone implementing the new software update. (Do tình huống không lường trước được, họ phải hoãn việc triển khai cập nhật phần mềm mới)
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Put Off
Hãy cùng mở rộng vốn từ cùng Edmicro bằng list từ vựng sau nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Hold off | Không làm chuyện gì đó ngay | Let’s hold off on making a decision until we have all the necessary information. (Hãy chờ tới khi chúng ta có đủ thông tin để đưa ra quyết định.) |
Suspend | Khiến gì đó không còn hoạt động tạm thời/ vĩnh viễn | The school had to suspend classes temporarily as a precautionary measure against the contagious illness.(Trường học phải tạm ngừng các lớp học tạm thời như một biện pháp phòng ngừa đối với căn bệnh lây truyền) | |
Reschedule | Sắp xếp lại thời gian, lịch trình | The event organizers decided to reschedule the concert to a later date to accommodate more attendees. (Người tổ chức sự kiện quyết định lên lịch lại buổi hòa nhạc vào một ngày sau để chứa đựng nhiều người tham gia hơn) | |
Trái nghĩa | Accomplish | Hoàn thành việc gì đó | The successful collaboration between departments was essential to accomplish the complex project. (Sự hợp tác thành công giữa các bộ phận là quan trọng để hoàn thành dự án phức tạp) |
Continue | Tiếp tục | The teacher encouraged the students to continue their efforts to improve their academic performance. (Giáo viên khuyến khích học sinh tiếp tục nỗ lực để cải thiện thành tích học tập của họ) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập vận dụng dưới đây nhé:
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp lý thuyết để trả lời câu hỏi “Put off là gì”. Bạn học hãy tham khảo thêm những cách dùng từ khác nữa nhé. Edmicro chúc bạn học tốt.
Xem thêm: