Cấu trúc along with trong tiếng Anh thường được sử dụng để bổ sung thông tin, thường đi kèm với một đối tượng khác trong câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng cấu trúc này và thực hành qua các bài tập dưới đây!
Along with là gì?
Along with là một giới từ được dùng để nói về việc một vật hay người đi kèm hoặc cùng với một vật hay người khác. Nó thường xuất hiện trong câu để bổ sung thêm thông tin hoặc đưa ra một sự kết hợp. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên phong phú và rõ ràng hơn bằng cách thêm vào các chi tiết bổ sung.
Ví dụ:
- The teacher, along with the students, organized a charity event. (Giáo viên, cùng với các học sinh, đã tổ chức một sự kiện từ thiện.)
- The software update comes along with several new features. (Bản cập nhật phần mềm đi kèm với một số tính năng mới.)
Một vài cách dùng cấu trúc along with phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc và cách dùng phổ biến của cấu trúc along with:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
N+ along with | Along with bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó. | The report, along with the financial statements, was submitted yesterday. (Báo cáo, cùng với các báo cáo tài chính, đã được nộp ngày hôm qua.) |
S+V, along with | Along with bổ sung thông tin cho động từ chính của câu. | She went to the market, along with her friends. (Cô ấy đã đi chợ, cùng với những người bạn của mình.) |
Along with+ N | Along with đưa ra thông tin bổ sung trước khi nhắc đến danh từ chính. | Along with the new policy, the company introduced new guidelines. (Cùng với chính sách mới, công ty đã giới thiệu các hướng dẫn mới.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
So sánh cấu trúc along with và together with
Mặc dù along with và together with đều mang ý nghĩa tương tự nhau, chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hơi khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh hai cấu trúc này:
Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Along with | Thường dùng để bổ sung thông tin hoặc đề cập đến các đối tượng hoặc sự việc kèm theo. | Along with the new software, we received a detailed user manual. (Cùng với phần mềm mới, chúng tôi đã nhận được một hướng dẫn sử dụng chi tiết.) |
Together with | Nhấn mạnh sự kết hợp hoặc hoạt động cùng nhau hơn. | She, together with her brother, planned the entire event. (Cô ấy, cùng với anh trai mình, đã lên kế hoạch cho toàn bộ sự kiện.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một vài cụm từ thông dụng với along with
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng sử dụng along with:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get along with | Hòa thuận với hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó | It’s important to get along with your team members for a successful project. (Việc hòa hợp với các thành viên trong nhóm rất quan trọng cho một dự án thành công.) |
Come along with | Đi cùng với ai đó | He asked if he could come along with us to the party. (Anh ấy hỏi liệu anh ấy có thể đi cùng chúng tôi tới bữa tiệc không.) |
Go along with | Đồng ý với, tán thành với | He didn’t really agree, but he went along with it to keep the peace.(Anh ấy thực sự không đồng ý, nhưng anh ấy đã đồng ý để giữ hòa khí.) |
Play along with | Giả vờ đồng ý hoặc hợp tác với ai đó | She decided to play along with his plan for now. (Cô ấy quyết định tạm thời giả vờ hợp tác với kế hoạch của anh ấy.) |
Run along with | Chạy cùng với ai đó | The dog ran along with the children in the park. (Con chó chạy cùng với những đứa trẻ trong công viên.) |
Keep along with | Giữ cùng hướng hoặc theo kịp với | It’s hard to keep along with all the changes in technology. (Thật khó để theo kịp tất cả các thay đổi trong công nghệ.) |
Bài tập và đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức về cấu trúc along with, hãy thực hành với các bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án để đánh giá sự hiểu biết của mình nhé
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Along with:
- The CEO and the board members will attend the meeting.
- She brought her dog as well as her cat to the vet.
- The book and the CD are on sale.
- They and their families went on a vacation.
- He completed the report and a detailed analysis.
- The teacher and the students organized the event.
- The software and its updates were installed successfully.
- She and her friends decided to volunteer at the shelter..
Đáp án:
- The CEO, along with the board members, will attend the meeting.
- She brought her dog along with her cat to the vet.
- The book, along with the CD, is on sale.
- They, along with their families, went on a vacation.
- He completed the report, along with a detailed analysis.
- The teacher, along with the students, organized the event.
- The software, along with its updates, was installed successfully.
- She, along with her friends, decided to volunteer at the shelter.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc along with trong tiếng Anh và có thể áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: