Cấu trúc However là kiểu câu thông dụng trong tiếng Anh. Cách dùng của nó ra sao? Có điểm nào cần chú ý phân biệt? Hãy để Edmicro giúp bạn giải đáp tất cả câu hỏi đó trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Cấu trúc However
However có nghĩa là “Mặc dù”, “Tuy nhiên”. Tùy vào cách dùng mà nó có thể là trạng từ hoặc liên từ. However có thể đứng đứng đầu, giữa, cuối câu và được ngăn cách giữa hai mệnh đề bằng dấu phẩy.
Example:
- Vai trò trạng từ: Emily wanted to participate. However, she felt too tired after a long day of work. (Emily muốn tham gia. Tuy nhiên, cô cảm thấy quá mệt mỏi sau một ngày dài làm việc)
- Vai trò liên từ: Chloe practiced regularly, however, her performance in the competition was not as expected. (Chloe luyện tập đều đặn tuy nhiên thành tích thi đấu của cô không được như mong đợi)
However có 2 cấu trúc chính, cũng là 2 chức năng thường được thấy trong câu: trạng từ hoặc liên từ
Cấu trúc However dùng như trạng từ
Cấu trúc này vẫn mang nghĩa “mặc dù”, “tuy nhiên”. Nó thường đi kèm mệnh đề.
Công thức | Ví dụ |
However, S + V | However challenging the task seemed, Mark was determined to complete it.(Dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn đến đâu, Mark vẫn quyết tâm hoàn thành nó) |
S + V, however | Nick managed to keep a calm demeanor, however, he was upset. (Dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn đến đâu, Mark vẫn quyết tâm hoàn thành nó) |
S, however, V | Mia, however, decided to go to the concert despite the expensive tickets.(Tuy nhiên, Mia vẫn quyết định đi xem buổi hòa nhạc bất chấp giá vé đắt đỏ) |
However + adj/ adv + S1 + V1, S2 + V2 | However expensive the restaurant was, they decided to celebrate there. (Dù nhà hàng có đắt đến mấy, họ vẫn quyết định ăn mừng ở đó) |
However much/many + S1 + V1, S2 + V2 | However much Anne tried, she couldn’t convince them to change their minds. (Dù Anne có cố gắng đến đâu, cô cũng không thể thuyết phục họ thay đổi ý định) |
Cấu trúc However dùng như liên từ
Cấu trúc thường đặt However ở giữa hai mệnh đề. Người ta dùng công thức này để diễn tả ý “bất cứ cái gì”
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V + however + S + V | We don’t care however you approach problem-solving. (Chúng tôi không quan tâm bạn tiếp cận giải quyết vấn đề như thế nào) |
However S + V, S + V | However you structure the report, make sure it conveys the key information clearly.(Tuy nhiên, bạn cấu trúc báo cáo, hãy đảm bảo rằng nó truyền tải thông tin chính một cách rõ ràng) |
Cách phân biệt cấu trúc However với But, Therefore và Nevertheless
However thường bị nhầm lẫn với But, Therefore và Nevertheless vì ý nghĩa khá giống nhau. Hãy cùng Edmicro phân biệt từng phần nhé!
However và But
Cách phân biệt | However | But | |
Giống nhau | Đều biểu thị sự tương phản, mâu thuẫn giữa các mệnh đề với nhau | ||
Khác nhau | Cách dùng | Sử dụng như một trạng từ hoặc liên từ | Sử dụng như một liên từ |
Ngữ cảnh | Sử dụng trong bối cảnh trang trọng, học thuật | Sử dụng trong bối cảnh hằng ngày, thân mật | |
Vị trí | Đầu, giữa, cuối câu | Đầu, giữa câu | |
Ví dụ | Christine was a talented musician, she struggled with stage fright, however. (Tuy nhiên, Christine là một nhạc sĩ tài năng, tuy nhiên cô phải vật lộn với chứng sợ sân khấu) | The concert tickets were expensive, but they were worth every penny. (Vé buổi hòa nhạc đắt tiền nhưng chúng đáng giá từng xu) |
However và Therefore
Cách phân biệt | However | Therefore | |
Giống nhau | Đều là trạng từ. Có thể đứng ở đầu, giữa câu | ||
Khác nhau | Ý nghĩa | Nhưng, Tuy nhiên | Vì vậy, vì thế |
Cách dùng | Biểu thị sự tương phản, mâu thuẫn giữa hai mệnh đề | Biểu thị quan hệ nguyên nhân – kết quả, mệnh đề này dẫn tới mệnh đề kia | |
Ví dụ | Anna declined the tempting offer, however, to pursue her passion. (Tuy nhiên, Anna đã từ chối lời đề nghị hấp dẫn để theo đuổi đam mê của mình) | She forgot her umbrella, therefore, she got soaked in the rain. (Cô quên mang ô nên bị ướt dưới mưa) |
However và Nevertheless
Cách phân biệt | However | Nevertheless | |
Giống nhau | Đều biểu thị sự tương phản, mâu thuẫn giữa các mệnh đề với nhau | ||
Khác nhau | Vị trí | Đầu, giữa, cuối câu. Được ngăn cách bằng dấu phẩy | Đầu, cuối câu. Không được ngăn cách bằng dấu phẩy |
Ví dụ | However busy John is, he always finds time for his hobbies. (Dù bận rộn nhưng John luôn dành thời gian cho sở thích của mình) | Despite having read the book, the author’s lecture was thought-provoking nevertheless. (Dù đã đọc cuốn sách này nhưng bài giảng của tác giả vẫn khơi gợi nhiều suy nghĩ) |
Các từ đồng nghĩa với However
However còn rất nhiều từ đồng nghĩa khác có thể thay thế. Bạn học hãy cùng mở rộng vốn từ bằng bảng tổng hợp dưới đây nhé.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nonetheless | Tuy nhiên | The project had limitations, nonetheless, they managed to deliver satisfactory results. (Dự án có những hạn chế, tuy nhiên, họ đã đạt được kết quả khả quan) |
Notwithstanding | Mặc dù vậy | The equipment was outdated, notwithstanding, it produced high-quality results. (Tuy nhiên, thiết bị đã lỗi thời nhưng vẫn mang lại kết quả chất lượng cao) |
Still | Vẫn | The budget was exceeded, still the project was deemed a success. (Ngân sách đã vượt quá, dự án vẫn được coi là thành công) |
Yet | Chưa | The day was hot, yet they decided to go for a long hike. (Trời rất nóng nhưng họ vẫn quyết định đi bộ đường dài) |
Although | Mặc dù | Although the budget was limited, they organized an impressive event.(Dù kinh phí có hạn nhưng họ đã tổ chức được một sự kiện ấn tượng) |
In spite of | Mặc dù vậy | In spite of the negative feedback, the book became a bestseller. (Bất chấp những phản hồi tiêu cực, cuốn sách vẫn trở thành sách bán chạy nhất) |
On the other hand | Mặt khác | The proposal was comprehensive, on the other hand, it required a significant investment. (Mặt khác, đề xuất này rất toàn diện, nó đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể) |
Regardless of | Bất kể | Regardless of the weather, they proceeded with the outdoor event. (Bất kể thời tiết thế nào, họ vẫn tiếp tục sự kiện ngoài trời) |
Even so | Ngay cả như vậy | The project faced delays, and unexpected issues arose, even so they met the deadline with a well-executed outcome. (Dự án phải đối mặt với sự chậm trễ và các vấn đề không mong muốn phát sinh, mặc dù vậy họ vẫn đáp ứng thời hạn với kết quả được thực hiện tốt) |
On the contrary | Ngược lại | The widespread opinion was that the new policy was unpopular, on the contrary, it received widespread support. (Dư luận rộng rãi cho rằng chính sách mới không được lòng dân, ngược lại nhận được sự ủng hộ rộng rãi) |
Bài tập vận dụng
Đừng quên làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học hôm nay nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc However. Mong rằng bài viết đã có ích cho bạn học. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết khác từ Edmicro IELTS. Chúc bạn học ôn luyện thật tốt!
Xem thêm: