Cấu trúc Looking forward thường xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi ngữ pháp tiếng Anh, nhưng chưa chắc tất cả các bạn đã thuần thục cách sử dụng câu trúc này. Vậy ngay tại bài biết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc Looking forward.
Cấu trúc Looking forward
Trước khi nhắc đến cách sử dụng của Looking forward, hãy tìm hiểu về định nghĩa của nó. Looking forward trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó.
Ví dụ:
- She‘s looking forward to her graduation ceremony. (Cô ấy háo hức chờ đợi lễ tốt nghiệp của mình.)
- We‘re looking forward to our vacation in Hawaii. (Chúng tôi háo hức chờ đợi kỳ nghỉ ở Hawaii.)
- They are looking forward to the concert tonight. (Họ đang mong chờ đến buổi hòa nhạc tối nay.)
Cách sử dụng cấu trúc của Looking forward to
Trước khi cung cấp cách dùng của dạng cấu trúc này, Edmicro sẽ đưa ra công thức cụ thể của looking forward to:
Looking forward to + V_ing/Noun (Mong chờ, háo hức về điều gì) |
Cấu trúc Looking forward được dùng trong nhiều trường hợp và ngữ cảnh khác nhau. Edmicro đã giúp bạn học tổng hợp chi tiết các cách dùng phổ biến nhất dưới đây:
Cách dùng cấu trúc Looking forward | Ví dụ |
---|---|
Thể hiện sự háo hức, mong chờ về điều gì đó sắp xảy ra | – I’m looking forward to attending the conference next week. (Tôi mong đợi đi tham dự hội nghị vào tuần tới.) – She’s looking forward to trying out the new restaurant in town. (Cô ấy háo hức thử nhà hàng mới trong thành phố.) |
Sử dụng ở cuối thư | – I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong sớm nghe tin tin từ bạn.) – We are looking forward to meeting you in person. (Chúng tôi háo hức gặp bạn trực tiếp.) |
Sử dụng cho ngữ cảnh trang trọng | – We are eagerly looking forward to hearing your insightful presentation. (Chúng tôi háo hức mong chờ nghe bài thuyết trình sâu sắc của bạn.) – I am looking forward to participating in the distinguished panel discussion. (Tôi mong chờ tham gia vào cuộc thảo luận chuyên đề đẳng cấp.) |
Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn | – I’m looking forward to meeting up with you for coffee next week. (Tôi mong chờ gặp bạn để uống cà phê vào tuần sau.) – She’s looking forward to trying out the new restaurant in town. (Cô ấy háo hức thử nhà hàng mới trong thành phố.) |
Thể hiện sự thân mật | – We’re eagerly looking forward to our upcoming trip together. (Chúng tôi háo hức mong chờ chuyến đi sắp tới cùng nhau.) – I’m really excited and looking forward to our movie night at home. (Tôi thực sự hào hứng và mong chờ buổi xem phim tại nhà của chúng ta.) |
Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect
Cả hai cấu trúc Looking forward và Expect đều dễ gây nhầm lẫn cho những người mới học tiếng Anh, hãy cùng Edmicro điểm qua một số đặc điểm dưới đây:
Looking forward | Expect | |
---|---|---|
Giống nhau | Cả hai cấu trúc đều mang nghĩa là mong đợi, hy vọng về điều gì sẽ tới | |
Khác nhau | Thể hiện sự chắc chắn về hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế. | Diễn tả về khả năng xảy ra của một sự việc nào đó trong tương lai (mức độ thấp hơn Looking forward). |
Ví dụ | They are looking forward to moving into their new house next month. (Họ mong chờ chuyển vào ngôi nhà mới của mình vào tháng sau.) ➡Việc chuyển vào nhà mới là một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (vào tháng sau) | Tom expects to win the lottery. (Tom mong rằng sẽ trúng xổ số.) ➡ Việc trúng xổ số là một sự kiện không chắc chắn về khả năng xảy ra. |
Bài tập thực hành
Hãy hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Looking forward to và đưa ra dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- I _________________ (meet) my best friend this weekend.
- We __________________ (visit) the new art exhibition at the museum.
- She __________________ (attend) the conference next month.
- They __________________ (spend) their summer vacation in Hawaii.
- He __________________ (start) his new job on Monday.
- We __________________ (celebrate) our anniversary in a fancy restaurant.
- She __________________ (receive) her exam results next week.
- They __________________ (watch) the highly anticipated movie release.
- I __________________ (participate) in the charity run next month.
- We __________________ (enjoy) a relaxing beach vacation in the Caribbean.
Đáp án:
- I am looking forward to meeting my best friend this weekend.
- We are looking forward to visiting the new art exhibition at the museum.
- She is looking forward to attending the conference next month.
- They are looking forward to spending their summer vacation in Hawaii.
- He is looking forward to starting his new job on Monday.
- We are looking forward to celebrating our anniversary in a fancy restaurant.
- She is looking forward to receiving her exam results next week.
- They are looking forward to watching the highly anticipated movie release.
- I am looking forward to participating in the charity run next month.
- We are looking forward to enjoying a relaxing beach vacation in the Caribbean.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về Cấu trúc Looking forward: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập ứng dụng liên quan đến cấu trúc. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp mới này. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: