Cấu trúc Interested in là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn vững chắc nền tảng tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro khám phá bí kíp chinh phục cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc Interested in và cách dùng
Cấu trúc Interested in thường được dùng để diễn đạt sự quan tâm, hứng thú, hoặc để thể hiện sự yêu thích của một người đối với một vấn đề, sở thích, hoạt động hay người nào đó.
Cấu trúc này có thể được kết hợp với nhiều danh từ, động từ và cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
Cấu trúc cơ bản:
| S + be + interested in + N/V-ing |
Cách dùng: Diễn tả sự quan tâm của một người đối với một người, một hành động hay một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- They are interested in this project. (Họ quan tâm đến dự án này.)
- I’m not interested in playing games. (Tôi không quan tâm đến việc chơi game.)
Cấu trúc khác:
Ngoài cấu trúc trên còn có một cấu trúc khác được sử dụng thường xuyên với ý nghĩa tương tự
| S + be + interested + to + V |
Ví dụ: I am interested to see what they will do next. (Tôi tò mò muốn xem họ sẽ làm gì tiếp theo.)
Interested và Interesting khác nhau như thế nào?
Interested và interesting là hai từ có cách phát âm và chính tả gần giống nhau, nhưng có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt.
| Interested | Interesting |
| Chủ thể là người – miêu tả cảm xúc của một người | Chủ thể là vật – miêu tả đặc điểm của một vật, sự việc |
| Thể hiện sự quan tâm, thích thú của chủ thể đối với đối tượng | Thể hiện đối tượng có đặc điểm thu hút, hấp dẫn |
| I’m interested in this movie. (Tôi có hứng thú với bộ phim này.) | This movie is interesting. (Bộ phim này thú vị.) |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested In
Cấu trúc này không được sử dụng với các động từ chỉ cảm xúc như “love”, “hate”, “like”, “dislike.
Ví dụ:
- I am interested in loving you. (Sai)
- I love you. (Đúng)
Phân biệt “interested in” với các cụm từ khác:
- interested in: thể hiện sự quan tâm, thích thú.
- fond of: thể hiện sự yêu thích, quý mến.
- keen on: thể hiện sự say mê, hăng hái.
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với Interested in
Dưới đây là một số từ vựng có ý nghĩa tương tự interested in:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| be into | Hứng thú khi tham gia một hoạt động nào đó | Mark is really into hiking at the weekends. (Mark dạo này rất thích đi leo núi vào cuối tuần.) |
| be keen on | Thích thú và muốn tìm hiểu thêm về điều gì | Linda is keen on studying astronomy. (Linda rất thích học thiên văn học.) |
| be fond of | Thích một cái gì đó | My grandmother is fond of gardening. (Bà tôi rất thích làm vườn.) |
| appeal to somebody | Cái gì đó cuốn hút ai | The idea of working abroad appeals to many young people. (Ý tưởng làm việc ở nước ngoài cuốn hút rất nhiều bạn trẻ.) |
| be crazy/mad/passionate about | Cực kì thích/đam mê điều gì | Tom is passionate about photography. (Tom cực kì đam mê nhiếp ảnh.) |
| be a big fan of | Rất thích một thứ/ai đó | Sarah is a big fan of BTS. (Sarah là một fan lớn của BTS.) |
| be enthusiastic about | Hứng thú, đam mê một điều gì đó | The students are enthusiastic about joining the debate club. (Các sinh viên rất hào hứng tham gia câu lạc bộ tranh biện.) |
Bài tập vận dụng

Đáp án
- She is interested in art.
- They are interested in astronomy.
- The children are interested in the science experiment.
- I am interested in astronomy.
- John is interested in playing the guitar.
- The children have an interest in animals.
- They have an enthusiasm for outdoor activities.
- Tom is interested in history.
- Mary is interested in learning about psychology.
- Sarah is interested in art and painting.

Đáp án
- a) interesting
- b) interested in
- b) interested in
- a) interesting
- c) interested to
- a) interesting
- b) interested in
- a) interesting
- c) interested to
- b) interested in
Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cấu trúc Interested in. Hãy áp dụng kiến thức này vào giao tiếp và học tập để nâng tầm tiếng Anh của bạn nhé! Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả.
XEM THÊM:

