Cấu Trúc The More The More – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ

Cấu trúc the more the more là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Thông qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan tới cấu trúc này, giúp các bạn tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

The more the more là gì?

The more the more dịch sang có nghĩa là càng…càng. Cấu trúc này là một dạng của so sánh kép, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động, trạng thái hoặc tính chất. 

Khái niệm the more the more
Khái niệm the more the more

Ví dụ:

  • The more I learn about history, the more fascinated I become with ancient civilizations. (Càng tìm hiểu về lịch sử, tôi càng bị cuốn hút bởi các nền văn minh cổ đại.)
  • The more we communicate, the more understanding we build. (Chúng ta càng giao tiếp nhiều, càng xây dựng được sự thấu hiểu.)

Xem thêm: The Sky’s The Limit: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Các dạng của cấu trúc the more the more

The more… the more có thể biến đổi linh hoạt để phù hợp với các tình huống và loại từ khác nhau: 

Các dạng của cấu trúc the more the more
Các dạng của cấu trúc the more the more
Cấu trúcCông thứcVí dụ
Với động từThe more + Subject + Verb, the more + Subject + VerbThe more effort you put into your work, the more successful you are likely to be. (Càng nỗ lực trong công việc, bạn càng có khả năng thành công hơn.)
Với tính từ hoặc trạng từThe + more + adj/adv + Subject + Verb, the + more + adj/adv + Subject + VerbThe more you study, the more knowledge you gain. (Càng học nhiều, bạn càng có nhiều kiến thức.)
Với danh từThe more + N + Subject + Verb, the more + N + Subject + VerbThe more support the team receives, the more confidence they develop. (Đội càng nhận được nhiều sự hỗ trợ, họ càng phát triển sự tự tin.)

Xem thêm: Below The Belt | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Idiom liên quan tới cấu trúc the more the more

Cấu trúc the more… the more thường được sử dụng trong nhiều thành ngữ để nhấn mạnh sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố. Dưới đây là một số idioms liên quan hoặc áp dụng theo cách tương tự với cấu trúc này:

Idiom liên quan tới the more the more
Idiom liên quan tới the more the more
IdiomNghĩaVí dụ
The more, the merrierCàng đông càng vuiFeel free to invite your friends to the party – the more, the merrier! (Hãy thoải mái mời bạn bè của bạn đến bữa tiệc – càng đông càng vui!)
The sooner, the betterCàng sớm càng tốtWe need to book the tickets. The sooner, the better. (Chúng ta cần đặt vé sớm. Càng sớm càng tốt.)
The less said, the betterCàng nói ít càng tốtThat was an awkward meeting. The less said, the better. (Đó là một cuộc họp khó xử. Càng nói ít về nó càng tốt.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Vận dụng kiến thức đã học được để làm bài tập dưới đây:

Bài tập 1:  Sử dụng cấu trúc the more the more để hoàn thành các câu sau:

  1. _______ (they / solve problem), _______ (they / gain experience).
  2. _______ (she / eat healthy food), _______ (she / feel better).
  3. _______ (you / practice singing), _______ (your voice / improve).
  4. _______ (he / talk), _______ (people /ignore him).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: The more you __________, the more mistakes you will make.

A. hurryB. hurryingC. hurried

Câu 2: The __________ you work, the __________ money you earn.

A. hard / moreB. harder / mostC. harder / more

Câu 3: The more beautiful the scenery, the __________ I want to take photos.

A. moreB. manyC. much

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The more problems they solve, the more experience they gain.
  2. The more she eats healthy food, the better she feels.
  3. The more you practice singing, the more your voice improve.
  4. The more he talks, the more people ignore him.

Bài tập 2:

  1. A
  2. C
  3. A

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc the more the more. Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc so sánh kép khác, hãy để lại bình luận phía dưới đây.

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ