On The Whole Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

On the whole là gì và tại sao nó lại được sử dụng rộng rãi đến vậy? Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

On the whole là gì?

On the whole là một cụm từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là:

  • Chung quy: Nghĩa là nhìn vào tổng thể, xét một cách bao quát.
  • Nhìn chung: Tức là xem xét một cách tổng quan, không quá chi tiết.
  • Trọn vẹn: Có nghĩa là hoàn toàn, toàn bộ.
On the whole là gì?
On the whole là gì?

Ví dụ:

  • On the whole, I’m satisfied with my new job. (Nhìn chung, tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
  • The weather was bad, but on the whole, we had a good time. (Thời tiết xấu, nhưng nhìn chung, chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)

Xem thêm: Nguyên Âm Ngắn – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với on the whole 

Ngoài cụm on the whole, trong tiếng Anh còn rất nhiều từ/cụm từ mang nghĩa nhìn chung, tổng quát, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với on the whole 
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với on the whole 
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Generally speakingNói chungGenerally speaking, people are more interested in health nowadays. (Nói chung, mọi người quan tâm đến sức khỏe hơn hiện nay.)
By and largeNhìn chungBy and large, that project was a success. (Nhìn chung, dự án đó đã thành công.)
For the most partPhần lớnFor the most part, I agree with your old opinion. (Phần lớn, tôi đồng ý với ý kiến cũ của bạn.)
In generalNhìn chungIn general, the weather is quite good this time of year. (Nhìn chung, thời tiết khá tốt vào thời điểm này trong năm.)
All things consideredKhi xem xét tất cả mọi thứAll things considered, I think it was a good decision. (Khi xem xét tất cả mọi thứ, tôi nghĩ đó là một quyết định tốt.)
Taking everything into accountKhi cân nhắc tất cả mọi yếu tốTaking everything into account, all of us should proceed with caution. (Khi cân nhắc tất cả mọi yếu tố, tất cả chúng ta nên tiến hành một cách thận trọng.)
OverallTổng thểOverall, this event was a great success. (Tổng thể, sự kiện này đã thành công rực rỡ.)
In the mainChủ yếuIn the main, the students were happy with the new curriculum. (Chủ yếu, sinh viên hài lòng với chương trình học mới.)

Xem thêm: Modal Verb Passive Voice: Tổng Hợp Cách Dùng Và Ví Dụ

Tự học PC

Bài tập ứng dụng on the whole là gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nắm vững kiến thức về cụm từ on the whole nhé!

Bài tập: Viết lại những câu sau, sử dụng cụm “on the whole”

  1. The movie was a bit boring, but the special effects were amazing.
  2. Although the food was delicious, the restaurant was quite noisy.
  3. I didn’t like the ending of the book, but the rest of it was good.
  4. The weather forecast predicted rain, but it turned out to be a sunny day.
  5. My new job is challenging, but I’m enjoying it.

Đáp án:

  1. On the whole, I enjoyed the movie because of the amazing special effects, even though it was a bit boring.
  2. The food at the restaurant was delicious, but on the whole, the noise level was a bit too much.
  3. On the whole, I liked the book, except for the ending.
  4. Contrary to the weather forecast, it turned out to be a sunny day. On the whole, I was quite pleased with the weather.
  5. On the whole, I’m finding my new job to be both challenging and rewarding.

Vậy là bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi On the whole là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan