Cấu trúc whatever là gì và được sử dụng như nào trong tiếng Anh là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra. Vậy hôm nay, hãy để Edmicro đi tìm lời giải cho các bạn tại bài viết dưới đây:
Whatever là gì?
Whatever vừa là một đại từ mang nghĩa là “bất cứ cái gì”, “dù là cái gì đi nữa” vừa là một giới từ thường đứng sau “nothing” hoặc một cụm danh từ bắt đầu bằng “no” để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn.
Ví dụ:
- Lan can choose whatever color you like. (Lan có thể chọn bất cứ màu sắc nào bạn thích.)
- Whatever happens, he will always be here for your girlfriend. (Dù có chuyện gì xảy ra, anh ấy sẽ luôn ở bên cạnh bạn gái của mình.)
- What do you want for dinner? – Whatever! (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối? – Cái gì cũng được!)
Xem thêm: Stadiums Past Present And Future – Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết
Cách sử dụng cấu trúc Whatever
Cấu trúc “Whatever” là một cấu trúc linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là đại từ, giới từ, hoặc thậm chí là một câu trả lời ngắn gọn.
Whatever như một đại từ
Nghĩa: Bất cứ cái gì, dù là cái gì đi nữa.
Cách dùng:
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đứng trước danh từ | – You can choose whatever gifts you like. (Bạn có thể chọn bất cứ màu sắc nào bạn thích.) – Whatever book you want to read, I’ll lend it to you. (Cuốn sách nào bạn muốn đọc, tôi cũng sẽ cho bạn mượn.) |
Đứng sau động từ | – He doesn’t care whatever his father says. (Anh ấy không quan tâm dù bố anh ấy nói gì.) – He can go wherever he want. (Anh ấy có thể đi bất cứ đâu họ muốn.) |
Đứng sau tính từ so sánh nhất | – This is the best gift whatever I’ve ever had. (Đây là phần quà tốt nhất mà tôi từng có.) – She is the most beautiful girl whatever I’ve ever seen. (Cô ấy là người con gái đẹp nhất mà tôi từng thấy.) |
Whatever như một giới từ
Whatever thường đứng sau “nothing” hoặc một cụm danh từ bắt đầu bằng “no” để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn.
Ví dụ:
- He knows nothing whatever about it. (Anh ấy không biết gì về điều đó cả.)
- There is no reason whatever to believe her. (Không có lý do gì để tin cô ấy cả.)
Whatever trong câu hỏi
Nghĩa: Để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một hành động.
Ví dụ:
- Whatever made you think that? (Cái gì khiến bạn nghĩ như vậy?)
- Whatever happened to your new car? (Chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe mới của bạn?)
Whatever như một câu trả lời ngắn gọn
Cách dùng: Thể hiện sự không quan tâm hoặc đồng ý với bất cứ điều gì.
Ví dụ:
- What do you want for dinner? – Whatever! (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối? – Cái gì cũng được!)
- A: Shall we go to the movies or stay home? (Chúng ta đi xem phim hay ở nhà?)
B: Whatever you want. (Bạn muốn gì thì làm.)
Một số thành ngữ thông dụng với Whatever
Dưới đây là những thành ngữ thường dùng với Whatever trong tiếng Anh:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Whatever floats your boat | Bất cứ điều gì bạn thích | Want to go to the movies or stay home? Whatever floats your boat. (Muốn đi xem phim hay ở nhà? Tùy bạn thích.) |
Whatever you do | được dùng để cảnh báo ai đó không được làm gì đó trong bất kỳ hoàn cảnh nào | Whatever you do, don’t touch that button. (Dù thế nào đi nữa, đừng bao giờ chạm vào cái nút đó.) |
Whatever you say | được dùng để đồng ý với đề xuất của ai đó vì bạn không muốn tranh luận | A: “Let’s go to the beach next weekend.” (Chúng ta đi biển cuối tuần sau nhé.) B: “Whatever you say.” (Tùy bạn nhé.) |
Xem thêm: The Concept Of Intelligence – Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Nhất
Bài tập ứng dụng cấu trúc Whatever
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc Whatever nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “whatever”
- You can choose any flower you want.
- No matter what the weather is like, we will go swimming.
- I don’t mind what we do today.
- It doesn’t matter how late you come, just come.
- You can eat anything you like at this party.
- No matter what happens, I will always be here for you.
- You can ask Lan anything you want.
- I don’t care what you think.
- No matter what the problem is, our family can solve it together.
- You can go wherever you want on summer vacation.
Đáp án:
- Whatever flower you want, you can choose.
- Whatever the weather is like, we will go swimming.
- I don’t mind whatever we do today.
- Whatever time you come, just come.
- You can eat whatever you like at this party.
- Whatever happens, I will always be here for you.
- Whatever you want to ask, you can ask Lan.
- Whatever you think, I don’t care.
- Whatever the problem is, our family can solve it together.
- Wherever you want to go on summer vacation, you can go.
Trên đây là bài viết của Edmicro về cấu trúc Whatever. Bài viết đã giúp bạn đọc hiểu hơn về định nghĩa, cách dùng của từ vựng này. Edmicro chúc các bạn học tốt.
Xem thêm: