Cấu trúc without là cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc without và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Một vài cách dùng cấu trúc without phổ biến nhất
Cấu trúc “without” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một vài cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc này.
Without trong câu điều kiện
Cấu trúc “without” có thể được sử dụng trong các câu điều kiện loại 1, loại 2, và loại 3 để diễn tả ý nghĩa “nếu không có.
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu điều kiện loại 1 | Without + N, S + will/can/may + V (bare-infinitive) | Without an umbrella, you will get wet. (Nếu không có ô, bạn sẽ bị ướt.) |
Câu điều kiện loại 2 | Without + N, S + would/could/might + V (bare-infinitive) | Without his help, we would not succeed. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, chúng ta đã không thành công.) |
Câu điều kiện loại 3 | Without + N, S + would/could/might + have + V (past participle) | Without your support, I would have given up. (Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, tôi đã bỏ cuộc.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Bring: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Without + V-ing
Cấu trúc “without + V-ing” được sử dụng để chỉ hành động xảy ra mà không có sự tham gia của một hành động khác.
Cấu trúc ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + V + without + V-ing | …Mà không có cái gì… | He angrily left the party without saying a word. (Anh ấy giận dữ rời khỏi bữa tiệc mà không nói một lả.) |
S + V + without + O + V-ing | …Mà (ai đó/cái gì) không… | You cannot lie without me knowing about it. (Bạn không thể nói dối mà tôi không biết) |
S + V + without + being + V-ed (dạng bị động) | …Mà không được/ Mà không bị… | The problem was solved without being discussed. (Vấn đề đã được giải quyết mà không được thảo luận.) |
Cấu trúc Without + N
Cấu trúc “without + N” được sử dụng để chỉ hành động xảy ra mà không có một vật hoặc người nào đó.
Cấu trúc:
Without + N |
Ví dụ:
- We managed to finish the project without any delays. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án mà không có bất kỳ sự chậm trễ nào.)
- She can’t live without her phone. (Cô ấy không thể sống mà không có điện thoại của mình.)
Viết lại cấu trúc without với cấu trúc but for
Cấu trúc “but for” có nghĩa tương tự như “without” và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các câu điều kiện. Chúng ta cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này.
Cấu trúc:
But for + N, S + would/could/might + V (bare-infinitive) |
Ví dụ:
- Without proper training, they wouldn’t be able to perform well.
→ But for proper training, they wouldn’t be able to perform well.
(Nếu không có sự đào tạo đúng đắn, họ đã không thể biểu diễn tốt.)
- Without their financial support, the project wouldn’t have completed.
→ But for their financial support, the project wouldn’t have been compledted
(Nếu không có sự hỗ trợ tài chính của họ, dự án đã không thể hoàn thành được.)
XEM THÊM: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập Chi Tiết
Những cụm từ và idiom phổ biến với without
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và idiom sử dụng “without” mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cụm từ hay được sử dụng:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Without a doubt | Không nghi ngờ gì | Without a doubt, this is the most delicious cake I’ve ever tasted.(Không nghi ngờ gì nữa, đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng nếm.) |
Without fail | Chắc chắn, không sai sót | He arrives at work at 8 a.m, without fail. (Anh ấy đến chỗ làm lúc 8 giờ sáng, không bao giờ sai.) |
Without notice | Không báo trước | They can terminate the contract without notice. (Họ có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước.) |
Without question | Không có gì bàn cãi | His loyalty is without question. (Sự trung thành của anh ấy không có gì phải bàn cãi.) |
Bài tập và đáp án chi tiết về cấu trúc without
Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “without” phù hợp.
- She completed the marathon ____ (without/give up).
- ____ (Without/your support), we couldn’t have finished the project.
- He went to the meeting ____ (without/take) his documents.
- ____ (Without/her phone), she felt lost.
- But for his assistance, I ____ (could/not/complete) the assignment.
Đáp án:
- She completed the marathon without giving up.
(Cô ấy đã hoàn thành cuộc marathon mà không bỏ cuộc.)
- Without your support, we couldn’t have finished the project.
(Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án.)
- He went to the meeting without taking his documents.
(Anh ấy đã đi họp mà không mang theo tài liệu.)
- Without her phone, she felt lost.
(Nếu không có điện thoại của mình, cô ấy cảm thấy lạc lõng.)
- But for his assistance, I could not have completed the assignment.
(Nếu không có sự trợ giúp của anh ấy, tôi đã không thể hoàn thành bài tập.)
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cấu trúc without và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: