Come around là gì và được sử dụng như thế nào là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời ngay tại bài viết dưới đây:
Come around là gì?
Come around làm cụm động từ với 4 nghĩa tiếng Việt khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay tại bảng sau đây:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Thay đổi ý kiến, đồng ý | I was against the idea at first, but I’ve come around to it now. (Lúc đầu tôi phản đối ý tưởng đó, nhưng giờ tôi đã đồng ý.) |
Hồi phục, tỉnh lại | The patient came around after the surgery. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau ca phẫu thuật.) |
Ghé thăm, đến thăm | Why don’t you come around for dinner on Saturday? (Tại sao bạn không đến dùng bữa tối vào thứ Bảy?) |
Di chuyển đến một vị trí cụ thể | The bus will come around the corner in a few minutes. (Xe buýt sẽ rẽ vào góc đường trong vài phút nữa.) |
Xem thêm: Phó Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Cách Dùng Và Vị Trí Đặt Phó Từ
Cách dùng cấu trúc Come around trong tiếng Anh
Tương ứng với 4 nghĩa tiếng Việt của Come around, chúng ta có 4 cấu trúc đi với Come around như sau:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
come around to something | Thay đổi ý kiến, đồng ý với quan điểm nào đó | I was against her opinion at first, but I’ve come around to it now. (Lúc đầu tôi phản đối ý kiến của cô ấy, nhưng giờ tôi đã thay đổi ý kiến của mình.) |
come around from something | Hồi phục, tỉnh lại từ (ca phẫu thuật, tai nạn,…) | The patient came around from the surgery after a few hours. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau ca phẫu thuật sau vài giờ.) |
come around to a place | Ghé thăm, đến thăm | I will come around to Malon’s place for dinner this weekend and he told me to invite you too. (Tôi sẽ đến thăm nhà Malon để dùng bữa tối vào cuối tuần này và anh ấy bảo tôi mời bạn nữa.) |
come around a place | Di chuyển đến một vị trí cụ thể | The bus that I take to get to school will come around the corner in a few minutes. (Xe buýt mà tôi sẽ bắt để đi tới trường sẽ rẽ vào góc đường trong vài phút nữa.) |
Xem thêm: Struggle Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Struggle Trong Câu
Phân biệt come around và come round
Come round” và “come around” đều là những cụm động từ trong tiếng Anh, và có cách viết gần giống nhau nhưng chúng lại mang ý nghĩa khác nhau trong một số trường hợp.
Điểm khác nhau | Come round | Come around |
---|---|---|
Ý nghĩa | “ghé thăm” hoặc “đi bộ vòng quanh một nơi nào đó”. | “Come around” có nhiều nghĩa hơn, bao gồm cả “thay đổi ý kiến”, “hồi phục” và “ghé thăm”. |
Phạm vi sử dụng | Thường được sử dụng ở Anh và các nước thuộc khối Thịnh vượng chung. | Thường được sử dụng ở Mỹ và các nước khác. |
Nói chung, cả hai cách viết đều có thể được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng “come around” phổ biến hơn ở Mỹ và “come round” phổ biến hơn ở Anh.
Bài tập ứng dụng Come around là gì
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng của com around nhé!
Bài tập: Viết lại các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ “come around” phù hợp với ngữ cảnh.
1. Anh ấy đã phản đối ý tưởng của tôi lúc đầu, nhưng sau khi tôi giải thích rõ ràng, anh ấy đã đồng ý.
2. Cô ấy đã rất tức giận với tôi, nhưng cuối cùng cô ấy đã nguôi giận và xin lỗi tôi.
3. Bệnh nhân đã bất tỉnh sau khi bị tai nạn, nhưng sau một lúc, anh ấy đã tỉnh lại.
4. Tôi đã rất miễn cưỡng, nhưng cuối cùng tôi cũng đồng ý đi xem phim với bạn.
5. Anh ấy đã do dự lúc đầu, nhưng cuối cùng anh ấy đã đồng ý giúp tôi sửa chữa chiếc xe.
6. Bạn có muốn ghé thăm nhà tôi vào cuối tuần này không?
7. Cô ấy đã phản đối kế hoạch của chúng tôi, nhưng cuối cùng cô ấy cũng đã đồng ý.
8. Bệnh nhân đã hôn mê sau ca phẫu thuật, nhưng sau vài giờ, anh ấy đã tỉnh lại.
9. Tôi đã không muốn đi đến bữa tiệc, nhưng cuối cùng tôi đã thay đổi ý định và đi.
10. Tôi đã rất ngại ngùng, nhưng cuối cùng tôi cũng đồng ý tham gia buổi trình diễn tài năng.
Đáp án:
1. He was against my idea at first, but he came around to it after I explained it clearly.
2. She was really angry with me, but she finally came around and apologized to me.
3. The patient was unconscious after the accident, but he came around after a while.
4. I was reluctant, but I finally came around to going to the movies with you.
5. He was hesitant at first, but he finally came around to helping me fix the car.
6. Would you like to come around to my place this weekend?
7. She was against our plan, but she finally came around to it.
8. The patient was unconscious after the surgery, but he came around after a few hours.
9. I didn’t want to go to the party, but I finally came around.
10. I was really shy, but I finally came around to participating in the talent show.
Bài viết trên đã giúp bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi Come around là gì cũng như cung cấp thêm những kiến thức xung quanh cụm động từ này. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Ecmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: