Come Out Là Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Với Come Out

Come out là gì? Come out được vận dụng như thế nào trong tiếng Anh thực tế? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa và các cấu trúc thường dùng với come out trong bài viết dưới đây.

Come out nghĩa là gì?

Come out” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của cụm từ này:

Khái niệm
Khái niệm
  • Xuất hiện, lộ diện: Khi ai đó hoặc điều gì đó xuất hiện ra ngoài, từ trạng thái ẩn giấu hoặc không rõ ràng.

Ví dụ: After years of hard work and dedication, her true talent finally came out in her latest performance. (Sau nhiều năm nỗ lực và cống hiến, tài năng thực sự của cô ấy cuối cùng đã lộ diện trong buổi biểu diễn gần đây nhất.)

  • Công khai: Thường được sử dụng để chỉ việc ai đó công khai giới tính hoặc tình trạng của mình.

Ví dụ: When he came out to his friends, they were incredibly supportive and accepting. (Khi anh ấy công khai với bạn bè, họ đã rất ủng hộ và chấp nhận.)

  • Kết quả: Được sử dụng để chỉ kết quả của một sự kiện, ví dụ như trong một cuộc thi hoặc một cuộc khảo sát.

Ví dụ: The documentary was highly anticipated, and when it came out, it received rave reviews from critics. (Bộ phim tài liệu đã được mong đợi rất nhiều, và khi nó được phát hành, đã nhận được những đánh giá tuyệt vời từ các nhà phê bình.)

Xem thêm: Thankful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Thankful Chính Xác Nhất

Cấu trúc với come out là gì?

Come out được dùng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc thường được kết hợp với cụm từ come out.

Cấu trúc come out
Cấu trúc come out
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Come out of one’s shellCấu trúc come out of one’s shell mang ý chỉ việc một người trở nên cởi mở hơn, thoát khỏi sự nhút nhát hoặc kín đáo của mình.– After joining the drama club, she really came out of her shell and started making friends. (Sau khi tham gia câu lạc bộ kịch, cô ấy thực sự trở nên cởi mở hơn và bắt đầu kết bạn.)
– After traveling abroad for the first time, he really came out of his shell and started sharing his experiences with everyone. (Sau khi lần đầu tiên du lịch nước ngoài, anh ấy thực sự trở nên cởi mở hơn và bắt đầu chia sẻ những trải nghiệm của mình với mọi người.)
Come out of the blueCấu trúc này có thể hiểu theo nghĩa điều gì đó xuất hiện một cách bất ngờ, không báo trước.– His offer to help came out of the blue; I had no idea he was even interested. (Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy xuất hiện một cách bất ngờ; tôi không hề biết anh ấy thậm chí còn quan tâm.)
– The promotion at work came out of the blue; I didn’t even apply for it! (Chức vụ thăng tiến ở công ty đến một cách bất ngờ; tôi thậm chí còn không nộp đơn xin!)
Come out in a rashCấu trúc come out in a rash được hiểu là sự xuất hiện các triệu chứng như phát ban trên da, thường do dị ứng hoặc phản ứng hóa chất.– She came out in a rash after using the new skincare product. (Cô ấy bị phát ban sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới.)
– He came out in a rash after trying the new laundry detergent that his roommate bought. (Anh ấy bị phát ban sau khi thử bột giặt mới mà bạn cùng phòng mua.)
Come out in sympathyCấu trúc này được dùng để thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi buồn với ai đó.– When her friend lost her pet, she came out in sympathy and offered to help. (Khi bạn của cô ấy mất thú cưng, cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm và đề nghị giúp đỡ.)
– When her colleague was diagnosed with cancer, the entire office came out in sympathy, organizing fundraisers and support groups. (Khi đồng nghiệp của cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, toàn bộ văn phòng đã thể hiện sự đồng cảm, tổ chức các buổi quyên góp và nhóm hỗ trợ.)
Come out in the washCụm từ này chỉ kết quả cuối cùng của một tình huống sẽ được làm rõ hoặc giải quyết theo thời gian.– Don’t worry about the small details; everything will come out in the wash. (Đừng lo lắng về những chi tiết nhỏ; mọi thứ sẽ được làm rõ theo thời gian.)
– All the secrets will eventually come out in the wash; it’s better to be honest from the start. (Tất cả bí mật cuối cùng sẽ được làm rõ; tốt hơn hết là nên trung thực ngay từ đầu.)

Xem thêm: On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với come out

Bảng dưới đây tổng hợp một số từ đồng nghĩa với come out được dùng phổ biến nhất:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AppearXuất hiện, trở nên rõ ràng hoặc có mặt.The stars began to appear as the sun set. (Các ngôi sao bắt đầu xuất hiện khi mặt trời lặn.)
EmergeXuất hiện, hiện ra từ một nơi nào đó, thường sau một quá trình ẩn giấu.After months of training, she emerged as a confident speaker at the conference. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy đã xuất hiện như một diễn giả tự tin tại hội nghị.)
SurfaceNổi lên, xuất hiện sau khi đã ẩn giấu. New evidence surfaced during the investigation, leading to a breakthrough. (Bằng chứng mới đã nổi lên trong quá trình điều tra, dẫn đến một bước đột phá.)
RevealTiết lộ, làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng.The magician revealed his secrets to the audience at the end of the show. (Nhà ảo thuật đã tiết lộ bí mật của mình cho khán giả vào cuối buổi biểu diễn.)
DiscloseTiết lộ thông tin, thường là điều gì đó chưa được biết đến.The company disclosed its financial results in a press release. (Công ty đã tiết lộ kết quả tài chính của mình trong một thông cáo báo chí.)

Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa với come out nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Hide giấu giếmHe tried to hide his feelings, but everyone could tell he was upset. (Anh ấy cố gắng giấu giếm cảm xúc của mình, nhưng mọi người đều nhận ra anh ấy đang buồn.)
Conceal che giấuShe concealed the truth about her past. (Cô ấy che giấu sự thật về quá khứ của mình.)
Disappear biến mấtThe magician made the rabbit disappear. (Ảo thuật gia làm con thỏ biến mất.)
Vanish tan biếnThe ship vanished into the fog. (Con tàu tan biến vào màn sương.)
Withdraw rút luiHe decided to withdraw from the competition. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.)
Retreat rút luiThe army had to retreat from the enemy’s attack. (Quân đội phải rút lui khỏi cuộc tấn công của kẻ thù.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại câu dưới đây bằng cách sử dụng các cụm từ được cho trong ngoặc.

1. After joining the art class, she became more sociable and confident. (come out of one’s shell)

2. The news of his promotion was unexpected; I never thought he would get it. (come out of the blue)

3. She developed skin irritation after using a new lotion. (come out in a rash)

4. When his friend lost her job, he showed his support by helping her find a new one. (come out in sympathy)

5. All the problems we faced during the project will eventually be resolved. (come out in the wash)

Đáp án:

1. After joining the art class, she really came out of her shell.

2. The news of his promotion came out of the blue; I never thought he would get it.

3. She came out in a rash after using a new lotion.

4. When his friend lost her job, he came out in sympathy by helping her find a new one.

5. All the problems we faced during the project will eventually come out in the wash.

Trên đây là phần giải thích come out là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào với cụm từ come out, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ