Look out for là một cụm động từ quen thuộc mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày hay các tình huống tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng trong hội thoại thực tế, các từ đồng nghĩa liên quan và bài tập vận dụng để sử dụng thành thạo cụm từ này.
Look out for là gì?
Look out for là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:
- Cảnh giác, đề phòng điều gì nguy hiểm hoặc tiêu cực
- Quan tâm, chăm sóc ai đó một cách chủ động
Cụm từ này linh hoạt trong giao tiếp và thường mang tính nhắc nhở nhẹ nhàng hoặc thể hiện sự quan tâm.
Ví dụ:
- Look out for that car! (Cẩn thận chiếc xe kia kìa!)
- She always looks out for her little brother. (Cô ấy luôn chăm sóc em trai mình.)
Look out for trong hội thoại hàng ngày
Trong giao tiếp thường ngày, look out for được dùng để đưa ra lời cảnh báo, thể hiện sự chú ý hoặc quan tâm. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Hội thoại 1:
- A: We’re going hiking in the mountains tomorrow. (Ngày mai chúng ta sẽ đi leo núi.)
- B: That sounds fun! But look out for bears. (Nghe hay đấy! Nhưng hãy coi chừng gấu nhé.)
- A: Bears? Are there really bears there? (Gấu á? Ở đó thực sự có gấu sao?)
- B: Yeah, they’re rare, but you should still look out for them. And look out for steep drops too. (Ừ, chúng hiếm khi xuất hiện, nhưng các bạn vẫn nên coi chừng. Và cũng coi chừng những chỗ dốc thẳng đứng nữa.)
- A: Okay, thanks for the warning. We’ll be careful. (Được rồi, cảm ơn lời cảnh báo của bạn. Chúng tôi sẽ cẩn thận.)
- B: No problem. Just look out for each other, and you’ll be fine. (Không có gì. Chỉ cần để ý đến nhau là được.)
Hội thoại 2:
- C: I’m going to the city center later. (Lát nữa tôi sẽ đến trung tâm thành phố.)
- D: Okay, but look out for pickpockets. It’s a busy area. (Được thôi, nhưng coi chừng bọn móc túi nhé. Khu vực đó đông đúc lắm.)
- C: Oh, I didn’t think of that. Thanks for the advice. (Ồ, tôi không nghĩ đến điều đó. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
- D: And look out for the traffic too. It can get crazy during rush hour. (Và cũng coi chừng giao thông nữa. Giờ cao điểm có thể rất kinh khủng đấy.)
- C: Right, I’ll be careful. I’ll look out for those things. (Ừ, tôi sẽ cẩn thận. Tôi sẽ để ý những điều đó.)
- D: Good. You should try the new coffee shop on Elm Street too. It’s supposed to be great. (Tốt. Nhớ thử quán cà phê mới trên đường Elm nữa nhé. Nghe nói quán đó tuyệt lắm.)
Hội thoại 3:
- E: I’m starting a new job next week. (Tuần sau tôi bắt đầu công việc mới.)
- F: That’s great! Look out for office politics, though. (Tuyệt vời! Nhưng nhớ coi chừng những chuyện chính trị công sở nhé.)
- E: “Office politics? What do you mean? (Chính trị công sở? Ý bạn là sao?)
- F: “You know, people trying to get ahead. Just look out for yourself. (Bạn biết đấy, chuyện mọi người cố gắng thăng tiến. Cứ lo cho bản thân mình là được.)
- E: “Oh, I see. I’ll try to stay out of that. (Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi sẽ cố tránh xa những chuyện đó.)
- F: “Yeah, and look out for opportunities to learn and grow too. (Ừ, và cũng nên tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển nữa.)
Xem thêm: Drop Off Là Gì ?- Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với look out for
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng và tránh lặp lại cách diễn đạt, dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với look out for, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Watch out for | Cẩn thận, đề phòng điều gì nguy hiểm | Watch out for falling rocks! (Cẩn thận đá rơi!) |
Be careful of | Cẩn thận, lưu ý điều gì | Be careful of strangers online. (Cẩn thận với người lạ trên mạng.) |
Keep an eye on | Trông chừng, để mắt tới ai/cái gì | Can you keep an eye on my bag? (Bạn có thể trông giùm túi của tôi không?) |
Take care of | Chăm sóc, quan tâm đến ai | She takes care of her sick mother. (Cô ấy chăm sóc mẹ bị bệnh.) |
Be on the lookout for | Để ý hoặc theo dõi điều gì | Be on the lookout for great discounts! (Hãy để ý các khuyến mãi hấp dẫn!) |
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy tìm hiểu cả những từ trái nghĩa với look out for để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Bỏ qua, phớt lờ | He decided to ignore the warning signs and drove into the flooded road. (Anh ấy quyết định phớt lờ các biển báo cảnh báo và lái xe vào con đường ngập lụt.) |
Neglect | Bỏ bê, lơ là | She neglected her duties and caused serious problems for the company. (Cô ấy lơ là nhiệm vụ của mình và gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho công ty.) |
Overlook | Bỏ qua, không chú ý | The editor overlooked several spelling errors in the article. (Biên tập viên đã bỏ qua một vài lỗi chính tả trong bài báo.) |
Disregard | Không để ý, coi thường | They completely disregarded the safety regulations and put themselves at risk. (Họ hoàn toàn coi thường các quy định an toàn và tự đặt mình vào nguy hiểm.) |
Dismiss | Bỏ qua, xua tan | He dismissed her concerns as if they were unimportant. (Anh ấy bỏ qua những lo lắng của cô ấy như thể chúng không quan trọng.) |
Forget | Quên | I forgot to look out for the changes in the schedule, and I missed the meeting. (Tôi quên để ý những thay đổi trong lịch trình, và tôi đã lỡ cuộc họp.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Hãy dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “look out for”:
- Cô ấy luôn chăm sóc bạn bè của mình.
- Họ nói rằng chúng ta nên đề phòng kẻ gian.
- Để mắt tới những dấu hiệu đáng ngờ nhé.
- Làm ơn chú ý hành lý khi tôi đi lấy nước.
- Cảnh sát đang theo dõi chiếc xe bị mất cắp.
- Giáo viên luôn quan tâm đến học sinh của mình.
Đáp án:

Look out for không chỉ là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh mà còn thể hiện sự chú ý, quan tâm và cảnh giác với những điều cần thiết trong mọi tình huống. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: