Công thức so sánh hơn là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về công thức, cách sử dụng so sánh hơn, và tham khảo một số bài tập giúp bạn vận dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày nhé!
So sánh hơn là gì?
So sánh hơn (comparative) là một cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để so sánh hai đối tượng, sự vật, hay hiện tượng với nhau về một đặc điểm nào đó. Mục đích của so sánh hơn là để chỉ ra rằng một trong hai đối tượng có tính chất nổi trội hơn (hoặc kém hơn) đối tượng còn lại.
Ví dụ:
- This room is smaller than the living room. (Phòng này nhỏ hơn phòng khách.)
- Her explanation was more detailed than mine. (Giải thích của cô ấy chi tiết hơn của tôi.)
- Mai speaks more fluently than I do. (Mai nói trôi chảy hơn tôi.)
Xem thêm: Câu Mệnh Lệnh: Định Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Công thức so sánh hơn trong Tiếng Anh
Công thức so sánh hơn có hai dạng chính:
- So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
- So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài
So sánh hơn với trạng từ/tính từ ngắn
- Tính từ/trạng từ ngắn: là từ có một âm tiết như: big, tall, high, small,…
Công thức | Ví dụ |
---|---|
S + V + Adj/Adv + -er + than + N | John is taller than Mike. (John cao hơn Mike) |
Một số trường hợp đặc biệt:
- Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, chuyển y thành i rồi thêm -er (ví dụ: happy -> happier).
- Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er (ví dụ: big -> bigger).
So sánh với tính từ/trạng từ dài
- Tính từ/trạng từ dài: thường có hai âm tiết trở lên như: beautiful, confident, interesting,…
Công thức | Ví dụ |
---|---|
S + V + more + Adj/Adv + than + N | The game was more interesting than I expected. (Trò chơi thú vị hơn tôi mong đợi) |
Một số trường hợp bất quy tắc trong so sánh hơn
Một số trường hợp bất quy tắc trong so sánh hơn trong tiếng Anh thường là những từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” hoặc sử dụng “more” để so sánh. Dưới đây là bảng các trường hợp bất quy tắc:
Tính từ/trạng từ | So sánh hơn | Ví dụ |
---|---|---|
Good | Better | He sings better than I do (Anh ấy hát hay hơn tôi) |
Bad | Worse | This situation is worse than I expected. (Tình huống này tệ hơn tôi dự đoán) |
Far | Farther/Further | My house is farther than yours. (Nhà tôi xa hơn nhà bạn) |
Much/Many | More | I have more books than you. (Tôi có nhiều sách hơn bạn) |
Little | Less | I have less money than I thought. (Tôi có ít tiền hơn tôi nghĩ) |
Xem thêm: Tính Từ Đuôi Ing Và Ed: Cách Phân Biệt Và Bài Tập Ứng Dụng
Bài tập vận dụng về công thức so sánh hơn
Để có thể sử dụng các công thức so sánh hơn một cách thành thạo, bạn hãy cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây nhé:
Bài 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
Điền dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- This problem is __________ (difficult) than the one we solved yesterday.
- Jane is __________ (good) at math than her brother.
- I wish I could walk __________ (far) than I did yesterday.
- My coffee is __________ (hot) than yours.
Bài 2: Viết lại câu
Viết lại câu sau sử dụng dạng so sánh hơn của từ cho sẵn.
- Your house is far. My house is farther.
➔ My house is __________ (far) than yours. - This book is interesting. That book is more interesting.
➔ That book is __________ (interesting) than this one. - Sarah’s explanation was clear. John’s explanation was clearer.
➔ John’s explanation was __________ (clear) than Sarah’s. - He earns a lot of money. She earns more money.
➔ She earns __________ (much) money than him. - The task was easy. The task is easier now.
➔ The task is __________ (easy) now.
Đáp án:
Bài 1:
- more difficult
- better
- farther
- hotter
Bài 2:
- farther
- more interesting
- clearer
- more
- easier
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức liên quan tới công thức so sánh hơn trong Tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ học thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn sau bài viết. Tham khảo thêm các bài viết khác của Edmicro để nâng cao Tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Xem thêm: