Tính Từ Đuôi Ing Và Ed: Cách Phân Biệt Và Bài Tập Ứng Dụng

Tính từ đuôi ing và ed là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Giữa chúng có điểm gì khác biệt và cách phân biệt chúng ra sao? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho tất cả các câu hỏi trên tại bài viết dưới đây.

Tính từ đuôi ing và ed là gì?

Trước khi tìm hiểu sâu về cách phân biệt của hai loại tính từ này, hãy để Edmicro giới thiệu đến bạn học về định nghĩa và cách dùng của chúng.

Tính từ đuôi ing và ed là gì?
Tính từ đuôi ing và ed là gì?

Tính từ đuôi ing là gì?

Dưới đây là các kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng cũng như những lưu ý về tính từ đuôi ing mà bạn cần phải nắm chắc:

Định nghĩa tình từ đuôi ing

Tính từ đuôi -ing là một loại tính từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ gốc. Loại tính từ này thường dùng để miêu tả một tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hoặc cảm xúc mà nó gây ra cho người khác.

Ví dụ:

  • Động từ: Bore (làm chán) → Tính từ đuôi -ing: boring (chán)

→ The horror movie was so boring. (Bộ phim kinh dị thật là nhàm chán.)

  • Động từ: Interest (làm hứng thú) → Tính từ đuôi -ing: interesting (hấp dẫn)

→ The fiction book is very interesting. (Cuốn sách hành động vô cùng hấp dẫn.)

  • Động từ: Excite (làm phấn khích) → Tính từ đuôi -ing: exciting (hồi hộp)

→ The football match last week was so exciting. (Trận bóng đá tuần trước thật hồi hộp.)

Cách sử dụng tính từ đuôi -ing trong tiếng Anh

Tính từ đuôi -ing được sử dụng với những mụ đích sau đây:

Mục đíchVí dụ
Miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượngA fascinating story. (Một câu chuyện hấp dẫn.)
An annoying habit. (Một thói quen khó chịu.)
Miêu tả cảm xúc mà sự vật, hiện tượng gây raThe food smells so tempting, I can’t wait to try it. (Món ăn có mùi thơm thật hấp dẫn, tôi không thể chờ để thưởng thức.)
The view from the top of the mountain was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật vô cùng ngoạn mục.)

Những lưu ý khi sử dụng tính từ đuôi -ing

  • Tính từ đuôi -ing thường miêu tả một trạng thái hoặc tình huống đang diễn ra.
  • Không phải tất cả các động từ đều có thể tạo thành tính từ đuôi -ing.

Tình từ đuôi ed là gì?

Sau khi tìm hiểu về tính từ đuôi ing, bây giờ, hãy cùng Edmciro tìm hiểu về tính từ đuôi ed:

Định nghĩa tính từ đuôi ed

Tính từ đuôi -ed được dùng để miêu tả cảm xúc của một người khi trải qua một sự việc, hiện tượng nào đó. Nói cách khác, nó cho biết người đó cảm thấy như thế nào sau khi tiếp xúc với sự vật, hiện tượng đó.

Ví dụ:

  • Động từ: bore (làm chán) → Tính từ đuôi -ed: bored (chán)

→ I am bored because this book is so uninteresting. (Tôi cảm thấy chán vì cuốn sách này quá nhàm chán.)

  • Động từ: excite (làm phấn khích) → Tính từ đuôi -ed: excited (phấn khích)

→ She was excited about her birthday party. (Cô ấy rất phấn khích về bữa tiệc sinh nhật của mình.)

  • Động từ: surprise (làm ngạc nhiên) → Tính từ đuôi -ed: surprised (ngạc nhiên)

→ I was surprised to see him here. (Tôi vô cùng ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đây.)

Cách sử dụng tính từ đuôi -ed:

Tính từ đuôi -ed được sử dụng với những mục đích sau đây:

Mục đíchVí dụ
Miêu tả cảm xúc của chủ thểMy brother feels tired after a long day of work. (Anh trai tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)
She was disappointed when she didn’t pass the exam. (Cô ấy rất thất vọng khi không vượt qua kỳ thi.)
Kết hợp với động từ “be” hoặc các động từ liên kết khácLily is interested in history. (Lily rất quan tâm đến lịch sử.)
Both of us were amazed by the magic show. (Cả hai chúng tôi đều rất ngạc nhiên bởi màn ảo thuật.)

Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh

Việc phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed là một trong những vấn đề thường gặp khi học tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa hai loại tính từ này, chúng ta cùng tìm hiểu ngay tại bảng dưới đây:

Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh
Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh
Loại tính từÝ nghĩaVị trí trong câuVí dụ
Tính từ đuôi -ingMiêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, gây ra cảm xúc ở người khác.Trước danh từThis is an interesting story. (Đây là một câu chuyện thú vị.)
Tính từ đuôi -edMiêu tả cảm xúc của người khi trải qua sự việc, hiện tượng.Sau động từ “be” hoặc các động từ liên kếtNam is excited about the party. (Nam vô cùng hào hứng về bữa tiệc.)

Xem thêm: Rude Đi Với Giới Từ Gì? Nắm Gọn Kiến Thức Nhanh Và Chuẩn Xác Nhất

Đoạn hội thoại sử dụng tính từ ing và ed

Chúng ta cùng nhau xây dựng một đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng tính từ đuôi -ing và -ed để luyện tập nhé.

Đoạn hội thoại sử dụng tính từ ing và ed
Đoạn hội thoại sử dụng tính từ ing và ed

Tình huống: Hai bạn đang nói chuyện về một buổi hòa nhạc mới diễn ra.

Hội thoại:

A: The concert was so exciting! I can’t stop thinking about it. (Buổi hòa nhạc thật sự rất hào hứng! Mình không thể ngừng nghĩ về nó.)

B: I know, right? The music was so inspiring and the performance was amazing. (Mình biết mà, đúng không? Âm nhạc thật sự rất truyền cảm hứng và màn trình diễn thật tuyệt vời.)

A: Yeah, the lead singer’s voice was so captivating. I felt so relaxed just listening to him. (Ừ, giọng ca chính thật sự rất cuốn hút. Mình cảm thấy rất thư giãn khi chỉ nghe anh ấy hát.)

B: I know what you mean. And the lights were so colorful and dynamic. It was a really visual experience. (Mình hiểu ý bạn. Và ánh sáng thì thật sự rất nhiều màu sắc và năng động. Đó là một trải nghiệm thị giác thực sự.)

A: I was a bit disappointed that they didn’t play my favorite song, though. (Mình hơi thất vọng vì họ không chơi bài hát yêu thích của mình.)

B: Oh, that’s too bad. But overall, it was a really memorable night. (Ồ, thật đáng tiếc. Nhưng nhìn chung, đó là một đêm thật đáng nhớ.)

Xem thêm: Never Mind Là Gì? | Cách Dùng Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất

Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Học phải đi đôi với hành! Sau khi đã tìm hiểu về tính từ đuôi ing và ed thì dưới đây là một bài thực hành nhỏ để bạn học có thể vận dụng được luôn những kiến thức vừa học vào phần bài tập:

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng

Bài tập: Điền tính từ đuôi -ing hoặc -ed thích hợp vào chỗ trống:

  1. The movie was so _____. I fell asleep halfway through. (boring/bored)
  2. Lan was _____ to hear the good news. (exciting/excited)
  3. The work is very _____. I’m feeling _____. (tiring/tired)
  4. The food was so _____ that I had a second helping. (tasty/tasted)
  5. He was _____ when he lost the game. (disappointing/disappointed)
  6. The book is very _____. I can’t put it down. (interesting/interested)
  7. The weather is so _____. Let’s go for a walk. (nice/nicely)
  8. She felt _____ after taking a long bath. (relaxing/relaxed)
  9. The children were _____ to see the animals at the zoo. (exciting/excited)
  10. The journey was very _____. I felt sick. (tiring/tired)
  11. The music was so _____ that I wanted to dance. (lively/lively)
  12. She was _____ to see her old friends. (pleasing/pleased)
  13. The test was _____ difficult. I couldn’t finish it. (surprising/surprised)
  14. The coffee was too _____ to drink. (strong/strongly)
  15. The view from the top of the mountain was _____. (breathtaking/breathtaken)

Đáp án:

  1. boring
  2. excited
  3. tiring, tired
  4. tasty
  5. disappointed
  6. interesting
  7. nice
  8. relaxed
  9. excited
  10. tiring
  11. lively
  12. pleased
  13. surprisingly
  14. strong
  15. breathtaking

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá và làm rõ sự khác biệt cũng như cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn của mình mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để Edmicro giải đáp nhá.

Xem thêm:

Bài liên quan