Crazy Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức

Crazy đi với giới từ gì là câu hỏi của rất nhiều bạn học viên quan tâm. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ đưa bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!

Crazy có nghĩa là gì?

Crazy là một tính từ trong tiếng Anh, nó thường được dùng để mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc hành vi. 

Crazy có nghĩa là gì?
Crazy có nghĩa là gì?

Crazy có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. Điên rồ:  Diễn tả trạng thái không bình thường về tâm trí, thường được dùng để chỉ sự không ổn định hoặc hành vi kỳ quặc.

Ví dụ: He acted crazy at the party. (Anh ấy đã hành động điên rồ ở bữa tiệc)

  1. Cuồng nhiệt: Dùng để chỉ sự đam mê mạnh mẽ hoặc yêu thích một điều gì đó.

Ví dụ: She is crazy about music. (Cô ấy cuồng nhiệt về mảng âm nhạc)

  1. Kỳ lạ: Dùng để mô tả điều gì đó không bình thường hoặc kỳ quặc.

Ví dụ: That was a crazy idea! (Đó là một ý tưởng kỳ quặc.)

Crazy đi với giới từ gì?

Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết crazy đi cùng giới từ gì qua bảng dưới đây nhé!

Giới từÝ nghĩaVí dụ
Crazy aboutDiễn tả sự đam mê, yêu thích mãnh liệt với ai đó hoặc điều gì đó.She’s crazy about cats. (Cô ấy mê mèo lắm.)
Crazy forDùng để diễn tả sự mong muốn hoặc thèm khát điều gì đó mạnh mẽ.After watching the movie, I’m crazy for pizza. (Sau khi xem phim, tôi thèm pizza quá.)
Crazy toDiễn tả sự điên rồ đối với điều gì đóIt sounds crazy to me. (Nghe có vẻ điên rồ với tôi.)
Crazy withThường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, có thể là sự lo lắng, giận dữ hoặc phấn khích về một tình huống nào đó.He was crazy with joy when he won the lottery. (Anh ấy sung sướng phát điên khi trúng số.)
Crazy onThường được sử dụng để chỉ sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.She’s been crazy on learning new languages lately. (Gần đây cô ấy rất đam mê học ngôn ngữ mới.)

Xem thêm: Khi nào dùng do does | Tất Tần Tật Các Kiến Thức Quan Trọng

Một số idioms và cụm từ thông dụng với Crazy

Dưới đây là bảng một số idioms và cụm từ thông dụng với crazy

Cụm từ/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Drive someone crazyKhiến ai đó điên tiết, khó chịuThe noise from the construction is driving me crazy. (Tiếng ồn từ công trình khiến tôi phát điên.)
Go crazyTrở nên điên rồ, mất kiểm soátHe went crazy when he won the lottery. (Anh ấy đã phát điên khi trúng xổ số.)
Crazy as a loonĐiên rồ, kỳ quặcThat idea is crazy as a loon. (Ý tưởng đó thật kỳ quặc.)
Crazy like a foxThông minh, khôn ngoan nhưng có vẻ điên rồHe acts silly, but he’s crazy like a fox. (Anh ấy hành động ngớ ngẩn, nhưng thực ra rất khôn ngoan.)
Crazy busyRất bận rộnI’ve been crazy busy at work lately. (Gần đây tôi rất bận rộn với công việc.)
Make someone crazyKhiến ai đó phát điênThis project is making me crazy. (Dự án này đang khiến tôi phát điên.)
In a crazy wayTheo một cách điên rồShe solved the problem in a crazy way. (Cô ấy đã giải quyết vấn đề theo một cách điên rồ.)

Xem thêm: Come Around Là Gì? Cách Dùng Come Around Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập vận dụng:

Cùng Edmicro củng cố lại kiến thức qua bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp (crazy, crazy about, go crazy, drive someone crazy, crazy busy) vào chỗ trống:

  1. She is __________ fashion and follows all the latest trends.
  2. The constant phone calls and emails are really __________ me.
  3. When the concert started, the crowd went __________ with excitement.
  4. He has been acting __________ ever since he got the promotion.
  5. My schedule is __________ this week; I have meetings every day.
  6. I think it’s __________ to believe that we can finish this project in one day.
  7. The loud music at the party was enough to __________ my neighbors.
  8. He’s been __________ trying to solve that puzzle for hours.

Đáp án:

  1. She is crazy about fashion and follows all the latest trends.
  2. The constant phone calls and emails are really driving me crazy.
  3. When the concert started, the crowd went crazy with excitement.
  4. He has been acting crazy ever since he got the promotion.
  5. My schedule is crazy busy this week; I have meetings every day.
  6. I think it’s crazy to believe that we can finish this project in one day.
  7. The loud music at the party was enough to drive my neighbors crazy.
  8. He’s been crazy trying to solve that puzzle for hours.

Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn crazy đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ