Describe A Website On The Internet That You Use Regularly – Tổng Hợp Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2,3

Describe a website on the internet that you use regularly là câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro tham khảo câu trả lời mẫu giúp bạn đạt điểm cao nhé!

Tổng hợp từ vựng chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly

Edmicro đã tổng hợp giúp bạn những từ vựng quan trọng chủ đề này, hãy đọc và ghi nhớ nhé!

Tổng hợp từ vựng
Tổng hợp từ vựng

Danh từ

Dưới đây là bảng hệ thống các danh từ chủ đề Internet bạn có thể tham khảo: 

Danh từNghĩaVí dụ
AccessibilityKhả năng truy cậpAccessibility is important for all users. (Khả năng truy cập rất quan trọng đối với mọi người dùng.)
Account settingsCài đặt tài khoảnYou can update your account settings anytime. (Bạn có thể cập nhật cài đặt tài khoản của mình bất cứ lúc nào.)
AnalyticsPhân tích dữ liệuThe analytics show an increase in traffic. (Phân tích dữ liệu cho thấy sự gia tăng lưu lượng truy cập.)
BannerBiểu ngữThe website has a large banner at the top. (Trang web có một biểu ngữ lớn ở trên cùng.)
Comment sectionKhu vực bình luậnThe comment section is full of feedback. (Khu vực bình luận đầy phản hồi.)
ContentNội dungThe content of the article is informative. (Nội dung của bài viết rất nhiều thông tin.)
FAQCác câu hỏi thường gặpCheck the FAQ for quick answers. (Hãy xem phần câu hỏi thường gặp để có câu trả lời nhanh.)
Feedback formBiểu mẫu phản hồiFill out the feedback form after the service. (Điền vào biểu mẫu phản hồi sau dịch vụ.)
FunctionalityTính năngThe new functionality improved the user experience. (Tính năng mới đã cải thiện trải nghiệm người dùng.)
MenuDanh mụcThe menu includes all categories. (Danh mục bao gồm tất cả các hạng mục.)
NavigationĐiều hướngThe website’s navigation is easy to use. (Điều hướng của trang web rất dễ sử dụng.)
NotificationsThông báoYou have several unread notifications. (Bạn có một số thông báo chưa đọc.)
Payment gatewayCổng thanh toánThe payment gateway supports multiple currencies. (Cổng thanh toán hỗ trợ nhiều loại tiền tệ.)
Privacy policyChính sách bảo mậtRead the privacy policy before signing up. (Đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.)
ProfileHồ sơ cá nhânUpdate your profile picture. (Cập nhật ảnh hồ sơ của bạn.)
ReviewsĐánh giáThe product received many positive reviews. (Sản phẩm nhận được nhiều đánh giá tích cực.)
Search engineCông cụ tìm kiếmUse a search engine to find relevant information. (Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin liên quan.)
Shopping cartGiỏ hàngYour shopping cart contains 5 items. (Giỏ hàng của bạn chứa 5 món hàng.)
SubscriptionĐăng kýYour subscription will renew automatically. (Đăng ký của bạn sẽ tự động gia hạn.)
WidgetTiện íchAdd a new widget to your homepage. (Thêm một tiện ích mới vào trang chủ của bạn.)

Động từ

Hãy cùng tham khảo các động từ chủ đề Internet giúp bạn tăng band điểm bài thi nói IELTS nhé!

Động từNghĩaVí dụ
AnalyzePhân tíchWe need to analyze the data carefully. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu cẩn thận.)
ConnectKết nốiThe app can connect to your social media accounts. (Ứng dụng có thể kết nối với tài khoản mạng xã hội của bạn.)
DiscoverKhám pháUsers can discover new content easily. (Người dùng có thể khám phá nội dung mới một cách dễ dàng.)
DownloadTải xuốngYou can download the file from this link. (Bạn có thể tải xuống tệp từ liên kết này.)
ExploreTìm hiểuLet’s explore the new features of the app. (Hãy tìm hiểu các tính năng mới của ứng dụng.)
NavigateĐiều hướngUse the arrows to navigate through the slideshow. (Sử dụng các mũi tên để điều hướng qua các trang trình chiếu.)
OptimizeTối ưu hóaWe need to optimize the website for faster loading. (Chúng ta cần tối ưu hóa trang web để tải nhanh hơn.)
ParticipateTham giaYou can participate in the online survey. (Bạn có thể tham gia khảo sát trực tuyến.)
PersonalizeCá nhân hóaThe app allows you to personalize your dashboard. (Ứng dụng cho phép bạn cá nhân hóa bảng điều khiển của mình.)
RecommendĐề xuấtThe system will recommend similar products. (Hệ thống sẽ đề xuất các sản phẩm tương tự.)
ResearchNghiên cứuI need to research more about this topic. (Tôi cần nghiên cứu thêm về chủ đề này.)

Tính từ

Sau đây là bảng các tính từ bạn cần biết khi gặp dạng bài Describe a website on the internet that you use regularly

Tính từNghĩaVí dụ
AccessibleDễ tiếp cậnThe website is accessible to all users. (Trang web dễ tiếp cận cho mọi người dùng.)
AdvancedTiên tiếnThis is an advanced software system. (Đây là một hệ thống phần mềm tiên tiến.)
CollaborativeHợp tácWe use a collaborative tool for teamwork. (Chúng tôi sử dụng một công cụ hợp tác cho làm việc nhóm.)
ComprehensiveToàn diệnThe report is very comprehensive. (Báo cáo này rất toàn diện.)
CustomizableCó thể tùy chỉnhThe interface is highly customizable. (Giao diện có thể tùy chỉnh cao.)
DynamicLinh hoạtThe website offers dynamic content. (Trang web cung cấp nội dung linh hoạt.)
EfficientHiệu quảThis process is more efficient than before. (Quy trình này hiệu quả hơn trước.)
EngagingHấp dẫnThe course content is very engaging. (Nội dung khóa học rất hấp dẫn.)
InformativeCung cấp thông tinThe presentation was highly informative. (Bài thuyết trình đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích.)
InnovativeSáng tạoThey launched an innovative product. (Họ đã ra mắt một sản phẩm sáng tạo.)
InteractiveCó tính tương tácThe platform provides an interactive learning experience. (Nền tảng cung cấp trải nghiệm học tập có tính tương tác.)
IntuitiveDễ sử dụng, dễ hiểuThe app’s design is very intuitive. (Thiết kế của ứng dụng rất dễ sử dụng.)
MultilingualĐa ngôn ngữThe platform supports multilingual users. (Nền tảng hỗ trợ người dùng đa ngôn ngữ.)
NavigableDễ điều hướngThe site is easily navigable. (Trang web dễ điều hướng.)
ReliableĐáng tin cậyThis is a very reliable service. (Đây là một dịch vụ rất đáng tin cậy.)
ResponsivePhản hồi nhanhThe customer support is responsive. (Bộ phận hỗ trợ khách hàng phản hồi rất nhanh.)
SeamlessLiền mạchThe transition between pages is seamless. (Quá trình chuyển trang rất liền mạch.)
StreamlinedĐược tối ưu hóaThe process has been streamlined for efficiency. (Quy trình đã được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao.)
User-centricLấy người dùng làm trung tâmThe design is user-centric. (Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm.)
VersatileĐa năngThis tool is versatile and can be used in many ways. (Công cụ này rất đa năng và có thể được sử dụng theo nhiều cách.)
Well-designedĐược thiết kế tốtThis is a well-designed application. (Đây là một ứng dụng được thiết kế tốt.)

Trạng từ

Cùng Edmicro khám phá những tính từ quan trọng để đạt điểm cao dạng bài Describe a website on the internet that you use regularly nhé

Trạng từNghĩaVí dụ
AccuratelyChính xácThe data is accurately reported. (Dữ liệu được báo cáo một cách chính xác.)
ActivelyChủ độngShe actively participates in the discussions. (Cô ấy chủ động tham gia vào các cuộc thảo luận.)
CarefullyCẩn thậnPlease read the instructions carefully. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.)
ConvenientlyMột cách tiện lợiYou can conveniently access the service online. (Bạn có thể tiện lợi truy cập dịch vụ trực tuyến.)
DynamicallyNăng độngThe page updates dynamically based on user input. (Trang được cập nhật một cách năng động dựa trên đầu vào của người dùng.)
EfficientlyHiệu quảThe system runs efficiently even with heavy traffic. (Hệ thống hoạt động hiệu quả ngay cả khi lưu lượng truy cập cao.)
FlexiblyLinh hoạtThe platform can be flexibly customized. (Nền tảng có thể được tùy chỉnh một cách linh hoạt.)
FrequentlyThường xuyênThe website is frequently updated. (Trang web thường xuyên được cập nhật.)
GloballyToàn cầuThis app is used globally. (Ứng dụng này được sử dụng trên toàn cầu.)
IndividuallyCá nhânThe tasks are assigned individually. (Các nhiệm vụ được giao riêng lẻ.)
InformativelyCung cấp thông tinThe guide explains the topic informatively. (Hướng dẫn giải thích chủ đề một cách cung cấp thông tin.)
InstantlyNgay lập tứcYou can instantly download the file. (Bạn có thể tải xuống tệp ngay lập tức.)
InteractivelyDễ tương tácThe website responds interactively to user input. (Trang web phản hồi dễ tương tác với đầu vào của người dùng.)
IntuitivelyDễ hiểuThe system works intuitively for beginners. (Hệ thống hoạt động dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.)
ResponsivelyĐáp ứngThe site loads responsively on different devices. (Trang web tải đáp ứng trên các thiết bị khác nhau.)
SecurelyAn toànYour data is securely stored in the cloud. (Dữ liệu của bạn được lưu trữ an toàn trên đám mây.)
VisuallyMột cách hình ảnhThe information is presented visually. (Thông tin được trình bày dưới dạng hình ảnh.)
WidelyPhổ biếnThe app is widely used in the education sector. (Ứng dụng này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục.)

Idiom & phrase

Dưới đây là hệ thống Indiom và Phrase cần thiết chủ đề Internet bạn nên biết: 

Idiom & PhraseNghĩaVí dụ
A hub of knowledgeMột trung tâm kiến thứcThe library is a hub of knowledge for researchers. (Thư viện là một trung tâm kiến thức cho các nhà nghiên cứu.)
A platform for like-minded individualsMột nền tảng cho những người cùng sở thíchThis forum is a platform for like-minded individuals to share ideas. (Diễn đàn này là một nền tảng cho những người cùng sở thích chia sẻ ý tưởng.)
A treasure trove of resourcesMột kho tàng tài nguyênThe website offers a treasure trove of resources for students. (Trang web cung cấp một kho tàng tài nguyên cho sinh viên.)
A wealth of informationMột nguồn thông tin dồi dàoThe report contains a wealth of information about climate change. (Báo cáo chứa một nguồn thông tin dồi dào về biến đổi khí hậu.)
Cutting-edge technologyCông nghệ tiên tiếnThe company uses cutting-edge technology to stay ahead in the market. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để dẫn đầu trên thị trường.)
Interactive user engagementSự tương tác với người dùngThe new design focuses on interactive user engagement. (Thiết kế mới tập trung vào sự tương tác với người dùng.)
User-friendly interfaceGiao diện thân thiện với người dùngThe app has a user-friendly interface that’s easy to navigate. (Ứng dụng có giao diện thân thiện với người dùng và dễ điều hướng.)

XEM THÊM: IELTS Listening Section 1 | Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly cho phần thi IELTS Speaking Part 2

Hãy cùng Edmucro khám phá các bài mẫu chủ đề trên để nâng band điểm phần thi Speaking bạn nhé!

Đề bài 

Describe a website on the Internet that you use regularly. You should say: 

  • What type of website it is 
  • How you found out about it 
  • What it allows you to do 
  • And why you find it useful.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một trang web mà bạn thường xuyên truy cập, với các gợi ý sau:

  • Trang web đó là gì – Bạn có thể chọn một trang web mà bạn quen thuộc hoặc phổ biến để dễ dàng trình bày, ví dụ như các trang mạng xã hội (Facebook, Instagram, YouTube, TikTok,…) hoặc các trang thông tin, âm nhạc,…
  • Bạn biết đến trang web này bằng cách nào – Nêu rõ thời gian và cách bạn phát hiện ra trang web đó.
  • Trang web cung cấp cho bạn những tiện ích gì – Miêu tả những điều bạn có thể làm trên trang web đó, như học tập, giải trí, làm việc,…
  • Tại sao bạn thấy trang web này hữu ích – Lựa chọn một lý do mà bạn cảm thấy trang web đặc biệt có ích cho mình, từ đó dẫn đến phần kết luận của bài.

Bài mẫu tham khảo

Dưới đây là bài mẫu cho câu hỏi Describe a website on the internet that you use regularly mà bạn có thể tham khảo: 

A website I frequently visit is Goodreads, which is a social networking site aimed specifically at book enthusiasts. I came across this platform after a friend suggested it during a conversation about our favorite authors.

Goodreads allows users to explore a large library of books, track their reading, and discover new works. I use it to write reviews, rate books, and organize my reading into lists. It also connects me with other readers through book clubs and discussion forums. One of the most helpful features is its ability to recommend books based on my reading history.

For me, Goodreads is incredibly useful because it helps me stay organized with my reading and introduces me to new authors and genres. Its easy-to-use design and the sense of community it fosters make it an indispensable tool for book lovers like myself.

Dịch nghĩa: 

Một trang web mà tôi thường xuyên truy cập là Goodreads, một trang mạng xã hội nhắm đến đối tượng là những người yêu thích sách. Tôi tình cờ biết đến nền tảng này sau khi một người bạn giới thiệu trong cuộc trò chuyện về các tác giả yêu thích của chúng tôi.

Goodreads cho phép người dùng khám phá một thư viện sách lớn, theo dõi quá trình đọc của mình và khám phá các tác phẩm mới. Tôi sử dụng nó để viết đánh giá, chấm điểm sách và sắp xếp việc đọc thành các danh sách. Trang web cũng kết nối tôi với các độc giả khác thông qua các câu lạc bộ sách và diễn đàn thảo luận. Một trong những tính năng hữu ích nhất là khả năng gợi ý sách dựa trên lịch sử đọc của tôi.

Đối với tôi, Goodreads rất hữu ích vì nó giúp tôi tổ chức việc đọc của mình và giới thiệu cho tôi các tác giả và thể loại mới. Thiết kế dễ sử dụng và cảm giác cộng đồng mà nó tạo ra khiến nó trở thành một công cụ không thể thiếu cho những người yêu sách như tôi.

Từ vựng sử dụng: 

  • Frequently visit – Thường xuyên truy cập
  • Social networking site – Trang mạng xã hội
  • Book enthusiasts – Những người đam mê sách
  • Came across – Tình cờ gặp/phát hiện
  • Explore – Khám phá
  • Write reviews – Viết nhận xét, đánh giá
  • Rate books – Đánh giá sách
  • Discussion forums – Diễn đàn thảo luận
  • Recommend – Gợi ý, đề xuất
  • Genres – Thể loại
  • Easy-to-use – Dễ sử dụng
  • Sense of community – Cảm giác cộng đồng
  • Indispensable tool – Công cụ không thể thiếu
Speaking PC

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly cho phần thi IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là một vài câu hỏi chủ đề Internet thường xuất hiện trong bài thi Speaking IELTS Part 3, cùng Edmicro khám phá cách trả lời hiệu quả nhé!

How has the Internet impacted the way people typically communicate with one another?

Bài mẫu

In my opinion, the Internet has significantly transformed how people communicate with each other by making it quicker and more accessible. Thanks to tools like email, messaging apps, and social media, individuals can connect instantly, no matter where they are in the world. Additionally, the Internet has broadened the scope of communication, enabling people to engage with individuals from diverse cultures and backgrounds through video chats and online communities.

Dịch nghĩa

Theo ý kiến của tôi, Internet đã thay đổi đáng kể cách mọi người giao tiếp với nhau bằng cách làm cho việc này nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn. Nhờ vào các công cụ như email, ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội, cá nhân có thể kết nối ngay lập tức, bất kể họ đang ở đâu trên thế giới. Hơn nữa, Internet đã mở rộng phạm vi giao tiếp, cho phép mọi người tương tác với những người từ các nền văn hóa và xuất thân khác nhau thông qua video chat và các cộng đồng trực tuyến.

Từ vựng sử dụng

  • Transformed – Biến đổi, thay đổi
  • Accessible – Có thể tiếp cận được
  • Messaging apps – Ứng dụng nhắn tin
  • Social media  – Mạng xã hội
  • Instantly – Ngay lập tức
  • Broadened – Mở rộng
  • Engage– Tham gia, tương tác
  • Diverse – Đa dạng
  • Communities – Cộng đồng

In what ways do you believe email communication differs from texting?

Bài mẫu 

In my opinion, email facilitates more comprehensive and formal communication, making it ideal for delivering intricate information, professional topics, or extensive dialogues. Conversely, text messages are generally briefer and more casual, commonly used for rapid interactions or informal chats. I think both methods have their distinct features, addressing various communication requirements and situations.

Dịch nghĩa

Theo ý kiến của tôi, email hỗ trợ giao tiếp chi tiết và chính thức hơn, rất phù hợp để truyền tải thông tin phức tạp, các vấn đề chuyên môn hoặc các cuộc thảo luận dài. Ngược lại, tin nhắn văn bản thường ngắn gọn và không chính thức hơn, thường được sử dụng cho các trao đổi nhanh chóng hoặc cuộc trò chuyện thân mật. Tôi tin rằng cả hai phương tiện đều có những đặc điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu và bối cảnh giao tiếp khác nhau.

Từ vựng sử dụng

  • Email – Hệ thống thư điện tử
  • Text messages – Tin nhắn 
  • Comprehensive – Chi tiết
  • Intricate – Phức tạp
  • Distinct – Riêng biệt

XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Why do you believe the Internet is increasingly becoming the primary tool for communication?

Bài mẫu 

There are several reasons for this trend. Firstly, the Internet is widely accessible across numerous devices such as smartphones and laptops, reaching a broad audience. It provides a diverse range of communication methods, including email, social media, and messaging applications, all of which offer convenience and adaptability.

Furthermore, the Internet facilitates real-time communication without regard to geographical barriers, linking individuals globally. Its capability to easily share information, media, and documents also enhances its effectiveness as a communication tool.

Dịch nghĩa

Có một số lý do cho xu hướng này. Thứ nhất, Internet có thể được truy cập rộng rãi qua nhiều thiết bị như smartphone và laptop, tiếp cận được một lượng lớn người dùng. Nó cung cấp nhiều phương thức giao tiếp khác nhau, bao gồm email, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin, tất cả đều mang lại sự thuận tiện và linh hoạt.

Hơn nữa, Internet cho phép giao tiếp ngay lập tức mà không bị ràng buộc bởi khoảng cách địa lý, kết nối mọi người trên toàn cầu. Khả năng dễ dàng chia sẻ thông tin, phương tiện truyền thông và tài liệu cũng làm cho Internet trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả.

Từ vựng sử dụng

  • Widely accessible – Dễ dàng tiếp cận rộng rãi
  • Diverse range – Đa dạng
  • Convenience – Sự thuận tiện
  • Enhances – Cải thiện, nâng cao

Trên đây là các gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Describe a website on the internet that you use regularly trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ