Curious Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Curious đi với giới từ gì? Bạn có biết rằng từ Curious không chỉ đơn giản là “tò mò” mà còn có nhiều sắc thái ý nghĩa khác? Và việc lựa chọn giới từ đi kèm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách diễn đạt của bạn. Hãy cùng Edmicro khám phá những cách kết hợp tính từ “Curious” với các giới từ để diễn tả sự tò mò một cách chính xác nhất sử dụng từ này!

Curious đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Curious thường đi với giới từ “about”, “in” và “to” để diễn tả hành động tò mò, muốn tìm hiểu, muốn biết một điều gì đó.

Curious đi với giới từ gì?
Curious đi với giới từ gì?

Bảng dưới đây là cách dùng của từng giới từ khi đi với Curious, cấu trúc và ví dụ cụ thể: 

Giới từ Cấu trúc Cách dùng Ví dụ 
About Curious + about + something Diễn tả sự tò mò, quan tâm về một vấn đề, một việc hoặc một người nào đó. ​​My son was curious about the strange noise coming from the attic. (Con trai tôi đã rất tò mò về tiếng động lạ phát ra từ gác mái.)
In Curious + in + something Diễn tả sự tò mò muốn biết thêm về một lĩnh vực, sở thích,nghề nghiệp cụ thể.​​My sister became curious in the latest technological advancements. (Chị gái tôi trở nên tò mò về những công nghệ mới nhất.)
To Curious + to + something Diễn tả sự tò mò, mong muốn biết, muốn làm hoặc khám phá một điều gì đó.He was curious to see how the experiment would turn out. (Anh ấy tò mò muốn xem thí nghiệm sẽ diễn ra như thế nào.)

XEM THÊM: Experience Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ Vựng 

Các từ đồng nghĩa với từ curious 

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Curious nên biết để mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình: 

Các từ đồng nghĩa với từ curious 
Các từ đồng nghĩa với từ curious 
Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ 
​​InquisitiveHiếu kỳ, hay hỏiThe inquisitive boy asked many questions about the dinosaur. (Đứa trẻ hiếu kỳ đã hỏi rất nhiều câu hỏi về khủng long.) 
InterestedQuan tâm, hứng thúMy dad is interested in learning about different cultures. (Bố tôi hứng thú tới việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
UnusualKhác thường, bất thường​It’s unusual to see snow in this region during summer. (Thật là bất thường khi thấy tuyết ở vùng này vào mùa hè.)
OddKỳ lạ, lập dịThere’s something odd about that noise. (Có điều gì đó kỳ lạ về tiếng ồn đó.)
NosyHay tò mò, thích soi móiDon’t be so nosy! (Đừng có tò mò quá!)
PryingThích soi mói, tọc mạchMy friend, she’s always prying into other people’s business. (Bạn tôi, cô ấy luôn tọc mạch vào chuyện của người khác.)

XEM THÊM: Apply Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Cần Nhớ 

Tự học PC

Bài tập vận dụng 

Để giúp bạn có thể ghi nhớ lâu hơn cũng như vận dụng tốt hơn, Edmicro đã cung cấp cho các bạn bài tập vận dụng dưới đây: 

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Đáp án:

  1.  About 
  2. To 
  3. In 
  4. In 
  5. To

Trên đây là những giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Curious đi với giới từ gì?”. Nếu như còn câu hỏi hay thắc mắc gì thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp kịp thời nha!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ